Mã Linh Kiện Tên linh Kiện HCM BL LA GR TM AG TN HN ST
AG.RI.VNDVBDSC001 [AGRI] Dịch vụ Bảo dưỡng - Sửa chữa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVPT001 [AGRI] Dịch vụ phun thuốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000377 [D12000iE] Bảng điều khiển EFI 0 1 1 1 0 1 0 0 0 1
YC.DZ.GR000143 [D12000iE] Bảng điều khiển khởi động hoặc tắt (RATO) 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000136 [D12000iE] Bánh trước (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000013 [D12000iE] Biến tần (RATO) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000110 [D12000iE] Bình nhiên liệu (xăng) (có dán Decal) (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000486 [D12000iE] Bình nhiên liệu (xăng) (có dán Decal) (RATO) 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
YC.DZ.GR000373 [D12000iE] Bộ dây cáp EFI 1 0 2 1 0 2 0 0 0 0
YC.DZ.GR000012 [D12000iE] Bộ điều khiển dòng điện một chiều (RATO) 0 2 1 6 0 3 0 0 0 2
YC.DZ.GR000012-C [D12000iE] Bộ điều khiển dòng điện một chiều (RATO) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000021 [D12000iE] Bộ khởi động máy phát điện D12000iE (Bộ kích hoạt) 0 1 0 1 0 1 0 0 0 1
YC.DZ.GR000372 [D12000iE] Bộ lọc khí thải (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000111 [D12000iE] Bộ lọc nhiên liệu (RATO) 0 0 3 2 0 1 0 0 0 5
YC.DZ.GR000107 [D12000iE] Bộ thu tia lửa điện (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000019 [D12000iE] Bơm xăng (RATO) 0 1 0 1 0 2 0 0 0 4
YC.DZ.GR000104 [D12000iE] Bu lông của vỏ bộ lọc giấy làm sạch không khí (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000063 [D12000iE] Bugi D12000iE 0 1 0 2 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000059 [D12000iE] Cảm biến nhiệt độ (RATO) 0 0 2 1 0 0 0 0 0 1
MATAM.D12000iE.CAMBIENNHIETDO [D12000iE] Cảm biến nhiệt độ D12000iE 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000036 [D12000iE] Cảm biến nhớt 0 1 1 2 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000078 [D12000iE] Cảm Biến Oxy (RATO) 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000135 [D12000iE] Cáp GND (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000049 [D12000iE] Chốt Pít-tông (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000018 [D12000iE] Cuộn dây đánh lửa (RATO) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000037 [D12000iE] Đầu nối ống nhiên liệu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000060 [D12000iE] Đầu xi lanh (RATO) 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000370 [D12000iE] Dây nối bảng điều khiển (RATO) (FXYZ) 0 0 1 0 0 3 0 0 0 3
YC.DZ.GR000098 [D12000iE] Đế bít đáy bộ khởi động (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000125 [D12000iE] Đế cao su giảm xốc thùng xăng (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000067 [D12000iE] Đế lò xo (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000081 [D12000iE] Đệm khí có rãnh (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000127 [D12000iE] Đệm kín buồng quạt gió (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000020 [D12000iE] Động cơ (RATO) 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000113 [D12000iE] Đồng hồ báo mức nhiên liệu (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000152 [D12000iE] Dụng cụ kéo bằng tay (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000375 [D12000iE] Dụng cụ tháo Roto (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000133 [D12000iE] Gá đỡ giảm chấn (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000126 [D12000iE] Giá đỡ bộ biến tần (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000124 [D12000iE] Giá đỡ bộ lọc khí (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000134 [D12000iE] Giá đỡ chống xóc B (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000138 [D12000iE] Giá đỡ giảm xóc (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D12000iE.GIADOKIMPHUNNHIENLIEU [D12000iE] Giá đỡ kim phun nhiên liệu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000463 [D12000iE] Giá đỡ kim phun nhiên liệu (mũ kim phun) 5 0 5 1 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000062 [D12000iE] Gioăng nắp đậy đầu xi lanh (RATO)(Đệm nắp đậy đầu xi lanh) 3 0 7 1 0 3 0 0 0 0
YC.DZ.GR000039 [D12000iE] Hộp bảo vệ vỏ động cơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000068 [D12000iE] Kẹp khóa van (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000369 [D12000iE] Khung chống xóc B (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000140 [D12000iE] Khung giá đỡ giảm chấn (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000123 [D12000iE] Khung máy phát điện (Có dán decals) (RATO) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000050 [D12000iE] Khuyên hãm chốt Pít tông (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000128 [D12000iE] Khuyên hãm lò xo (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000091 [D12000iE] Kim phun nhiên liệu (Không có mũ kim phun) 0 0 3 2 0 2 0 0 0 7
MATAM.D12000iE.KIMPHUNNHIENLIEU [D12000iE] Kim phun nhiên liệu D12000iE 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000066 [D12000iE] Lò xo van (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000574 [D12000iE] Lọc gió 2 0 2 0 0 0 1 0 0 9
YC.DZ.GR000108 [D12000iE] Miếng đệm giảm âm (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000093 [D12000iE] Miếng gắn cáp động cơ nam châm (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000056 [D12000iE] Mô đun cần đẩy van (RATO) (Mô đun cần đẩy sú páp) 0 0 1 0 0 0 0 0 0 5
YC.DZ.GR000071 [D12000iE] Mô đun trục lắc (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000106 [D12000iE] Module giảm thanh của D12000iE (Ống bô) 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000085 [D12000iE] Module khởi động (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000141 [D12000iE] Module tay cầm hình ống 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000378 [D12000iE] Motor điều tiết bộ chế hoà khí (RATO) 0 1 0 1 0 1 0 0 0 1
YC.DZ.GR000016 [D12000iE] Motor khởi động 1 0 0 0 0 1 0 0 0 2
MATAM.D12000i.MOTORKHOIDONG [D12000iE] Motor khởi động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000112 [D12000iE] Nắp bình xăng (RATO) 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000083 [D12000iE] Nắp che phần đầu xi lanh (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000069 [D12000iE] Nắp điều chỉnh dùng để cố định Van 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000040 [D12000iE] Nắp dùng cho tấm chắn gió 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000374 [D12000iE] Ống dẫn nhiên liệu (RATO) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.DZ.GR000374-C [D12000iE] Ống dẫn nhiên liệu (RATO) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000114 [D12000iE] Ống đỡ bình xăng (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000076 [D12000iE] Ống xả (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000033 [D12000iE] Ống xả dầu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000079 [D12000iE] Ống xả khí (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000065 [D12000iE] Phớt dầu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000432 [D12000iE] Phun xăng điện tử (RATO) (Không bao gồm kim phun) 0 1 3 2 0 2 0 0 0 3
YC.DZ.GR000017 [D12000iE] Phun xăng điện tử D12000iE 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000048 [D12000iE] Pít-tông (RATO) 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000096 [D12000iE] Quạt làm mát động cơ 0 1 1 0 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000044 [D12000iE] Quạt tản nhiệt 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000042 [D12000iE] Que đo độ sau (RATO) (Que thăm nhớt) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000046 [D12000iE] Rơ le động cơ khởi động (RATO) 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000015 [D12000iE] Rotor điện từ (RATO) 1 1 1 0 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000014 [D12000iE] Stator điện từ (RATO) 0 0 0 0 0 1 0 0 0 3
YC.DZ.GR000014-C [D12000iE] Stator điện từ (RATO) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000087 [D12000iE] Tấm cách nhiệt của bộ chế hòa khí (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000139 [D12000iE] Tấm chắn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000109 [D12000iE] Tấm chắn giảm âm bên ngoài (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000105 [D12000iE] Tấm chắn giảm âm bên trong 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000129 [D12000iE] Tấm chắn gió của bộ biến tần (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000082 [D12000iE] Tấm đệm khí (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000132 [D12000iE] Tấm dưới cố định động cơ (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000043 [D12000iE] Tấm gắn quạt tản nhiệt 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000064 [D12000iE] Tấm giới hạn chốt của nắp đầu xi lanh (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000099 [D12000iE] Tấm lọc không khí (RATO) (Tấm lọc gió) 5 0 2 1 0 0 0 0 0 20
YC.DZ.GR000116 [D12000iE] Tấm trang trí bình xăng (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000055 [D12000iE] Thanh đẩy van (RATO) (Thanh đẩy sú páp) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000379 [D12000iE] Thanh truyền (tay đòn) (AI) (RATO) (thanh nối pit-tông với trục khủyu trong máy) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000047 [D12000iE] Thanh truyền (tay đòn) (RATO) (Thanh nối pit-tông với trục khủyu trong máy) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000054 [D12000iE] Trục cam (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000053 [D12000iE] Trục cân bằng (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000052 [D12000iE] Trục khuỷu (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000137 [D12000iE] Trục truyền (động) của bánh trước (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000131 [D12000iE] Vách ngăn (RATO) (Tấm chắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000070 [D12000iE] Van rocker kết nối cánh tay (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000034 [D12000iE] Vỏ động cơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000073 [D12000iE] Vỏ khối xi-lanh dẫn khí (RATO) 8 0 2 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000102 [D12000iE] Vỏ phía sau của bộ lọc khí (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000102-C [D12000iE] Vỏ phía sau của bộ lọc khí (RATO) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000101 [D12000iE] Vỏ phía trước của bộ lọc khí (RATO) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000142 [D12000iE] Vỏ sau bảng điều khiển (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000103 [D12000iE] Vỏ trước bộ lọc giấy làm sạch không khí (RATO) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000371 [D12000iE] Vòng Bi Rãnh Sâu-P53 (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000118 [D12000iE] Vòng đệm bơm dầu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000041 [D12000iE] Vòng đệm chắn dầu (Phớt chắn dầu) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000088 [D12000iE] Vòng đệm của bộ chế hòa khí (RATO) 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000092 [D12000iE] Vòng đệm của bộ lọc khí (RATO) 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000038 [D12000iE] Vòng đệm của vỏ động cơ (RATO) 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000075 [D12000iE] Vòng đệm đầu ra khí thải (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000086 [D12000iE] Vòng đệm đầu vào của bộ chế hoà khí (RATO) 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000058 [D12000iE] Vòng đệm đầu xi lanh (RATO) 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000051 [D12000iE] Xéc măng Pít tông (RATO) (Vòng Pít tông bằng nhựa) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000057 [D12000iE] Xupap (RATO) (Van lắp ráp) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000440 [D12000iEP] Bảng điều khiển khởi động hoặc tắt (ZS) 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000444 [D12000iEP] Bánh đà (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000441 [D12000iEP] Bánh xe (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000182 [D12000iEP] Bình nhiên liệu (xăng) (có dán Decal) (ZS) 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
YC.DZ.GR000212 [D12000iEP] Bộ dây cáp EFI (Có cáp cảm biến oxy) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000433 [D12000iEP] Bộ điều khiển dòng điện một chiều (ZS) 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000263 [D12000iEP] Bộ đổi hướng gió (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000172 [D12000iEP] Bộ giảm thanh ống xả (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000173 [D12000iEP] Bộ hãm tia lửa điện (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000168 [D12000iEP] Bộ lọc phun xăng điện tử (ZS) 0 0 0 1 0 2 0 0 0 0
YC.DZ.GR000010-HUY [D12000iEP] Bơm xăng (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000010 [D12000iEP] Bơm xăng (ZS) 0 0 1 1 0 0 0 0 0 2
YC.DZ.GR000261 [D12000iEP] Bugi D12000iEP (ZS) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000260 [D12000iEP] Bulong 2 đầu ren của cổng vào đầu xi-lanh (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000259 [D12000iEP] Bulong 2 đầu ren của cổng xả đầu xi-lanh (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000248 [D12000iEP] Cảm biến nhiệt độ (ZS) 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000246 [D12000iEP] Cảm biến nhớt (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000169 [D12000iEP] Cảm biến Oxy 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000271 [D12000iEP] Cáp nối đất GND (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000380 [D12000iEP] Chốt định vị gắn đầu xi-lanh (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000384 [D12000iEP] Chốt gắn cac-te (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000226 [D12000iEP] Chốt pít-tông (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000237 [D12000iEP] Cò mổ van (Cò mổ xupap) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000009 [D12000iEP] Cuộn dây đánh lửa (Có đề) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000435 [D12000iEP] Đầu nối ống nhiên liệu (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000252 [D12000iEP] Đầu xi lanh (ZS) 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000442 [D12000iEP] Dây nối bảng điều khiển (RATO) (FXYZ) 0 0 0 1 0 2 0 0 0 0
YC.DZ.GR000434 [D12000iEP] Đế hỗ trợ (Đế đỡ) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000174 [D12000iEP] Đế ổn định (bên phải) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000175 [D12000iEP] Đế ổn định (bên trái) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000231 [D12000iEP] Đệm bộ chế hòa khí (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000244 [D12000iEP] Đệm cách nhiệt của bộ chế hoà khí (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000243 [D12000iEP] Đệm của lọc không khí (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000254 [D12000iEP] Đệm đầu xi lanh (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000232 [D12000iEP] Đệm nắp đậy đầu xi lanh (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000186 [D12000iEP] Đệm ống xả (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000268 [D12000iEP] Đệm/Đế van (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000011 [D12000iEP] Động cơ (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000235 [D12000iEP] Đũa đẩy xupap (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000397 [D12000iEP] Dụng cụ tháo rotor (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000395 [D12000iEP] Dụng cụ xử lý bộ khởi động (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000195 [D12000iEP] Gá đỡ giảm chấn (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000216 [D12000iEP] Giá đỡ bánh răng điều tốc (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000178 [D12000iEP] Giá đỡ gắn động cơ (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000249 [D12000iEP] Giá đỡ lọc không khí (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000200 [D12000iEP] Giá đỡ tấm chắn bộ giảm thanh (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000211 [D12000iEP] Gioăng cacte (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000267 [D12000iEP] Kẹp khóa van (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000382 [D12000iEP] Khóa chốt dạng vòm bằng gỗ (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000437 [D12000iEP] Khoá nhiên liệu (Fuel Switch) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000443 [D12000iEP] Khung máy phát điện (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000215 [D12000iEP] Kim phun nhiên liệu (ZS) (Không có mũ kim phun) 0 1 2 1 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000245 [D12000iEP] Lò xo van (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000575 [D12000iEP] Lọc gió 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000184 [D12000iEP] Lọc nhiên liệu (xăng) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000390 [D12000iEP] Mắc gài ống xả dầu (móc) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000228 [D12000iEP] Miếng cách nhiệt của bộ chế hòa khí (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000446 [D12000iEP] Miếng cố định phích cắm điện (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000253 [D12000iEP] Module trục cân bằng (trục chính) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000007 [D12000iEP] Motor khởi động (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000529 [D12000iEP] Motor khởi động (ZS) 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000262 [D12000iEP] Mũ chụp bộ khởi động (Start Cup) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000187 [D12000iEP] Nắp bình xăng (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000230 [D12000iEP] Nắp đầu xi-lanh (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000238 [D12000iEP] Nắp đậy cacte (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000266 [D12000iEP] Nắp điều chỉnh van xả (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000452 [D12000iEP] Ống kíp nổ (dẫn lửa) (φ7.5×φ14.5×750) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000449 [D12000iEP] Ống nhiên liệu cân bằng bơm D12000iEP (φ4×φ8×275) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000448 [D12000iEP] Ống nhiên liệu cân bằng bơm D12000iEP (φ7×φ11×115) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000229 [D12000iEP] Ống xả (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000270 [D12000iEP] Ống xả dầu (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000250 [D12000iEP] Phớt dầu A (Phớt chắn nhớt) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000387 [D12000iEP] Phớt dầu B (Phớt chắn nhớt) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000265 [D12000iEP] Phốt van nạp (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000447.01 [D12000iEP] Phun xăng điện tử (ZS) (bao gồm kim phun) 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000447 [D12000iEP] Phun xăng điện tử (ZS) (Không bao gồm kim phun) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000247 [D12000iEP] Pít-tông (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000177 [D12000iEP] Quạt làm mát động cơ (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000454 [D12000iEP] Quạt Module nguồn T50 (GSB) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000453 [D12000iEP] Quạt Module nguồn T50 (JWY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000264 [D12000iEP] Quạt tản nhiệt (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000251 [D12000iEP] Que đo độ sâu (que thăm nhớt) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000256 [D12000iEP] Rơ le động cơ khởi động (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000006 [D12000iEP] Rotor (ZS) 0 0 1 1 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000445 [D12000iEP] Stator (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000181 [D12000iEP] Tấm cố định phía sau động cơ (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000185 [D12000iEP] Tấm cố định phía trước động cơ (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000219 [D12000iEP] Tấm xốp lọc không khí (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000205 [D12000iEP] Tay cầm máy phát điện (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000224 [D12000iEP] Thân trục khuỷu (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000239 [D12000iEP] Thanh đẩy van (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000202 [D12000iEP] Thanh ngang bộ giảm thanh (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000227 [D12000iEP] Thanh truyền (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000450 [D12000iEP] Trục bánh xe (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000222 [D12000iEP] Trục cam (ZS) 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000236 [D12000iEP] Trục cò mổ (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000223 [D12000iEP] Trục khuỷu (ZS) 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000196 [D12000iEP] Vách ngăn (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000171 [D12000iEP] Vách ngăn chống cặn ống xả (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000234 [D12000iEP] Van nạp (ZS) 3 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000233 [D12000iEP] Van xả (ZS) 3 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000176 [D12000iEP] Vỏ che động cơ quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000436 [D12000iEP] Vỏ ngoài bộ giảm thanh (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000393 [D12000iEP] Vỏ ngoài bộ khởi động (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000439 [D12000iEP] Vỏ quạt khởi động (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000221 [D12000iEP] Vỏ sau bộ lọc không khí (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000220 [D12000iEP] Vỏ trước bộ lọc không khí (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000381 [D12000iEP] Vòng bi (bạc đạn) của trục khuỷu (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000386 [D12000iEP] Vòng bi (ổ bi/bạc đạn) (trục chính) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000391 [D12000iEP] Vòng đệm của mắc gài ống xả dầu (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000451 [D12000iEP] Vòng đệm dạng dẹt của bánh xe (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000388 [D12000iEP] Vòng đệm ống nhiên liệu (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000383 [D12000iEP] Vòng đệm phẳng Trục cam (Camshaft Flat Washer) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000201 [D12000iEP] Vòng đệm quạt làm mát dạng dĩa (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000225 [D12000iEP] Vòng khuyên hãm chốt pít-tông (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000258 [D12000iEP] Xéc măng pít-tông (Vòng pít-tông) (ZS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.PP000282 [D4500i/D9000i] Bảng mạch LED 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.PP000282-C [D4500i/D9000i] Bảng mạch LED - Cũ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000337 [D4500i/D9000i] Bộ lọc bình xăng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000705 [D4500i/D9000i] Miếng tản nhiệt bo mạch điều khiển 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000834 [D4500i/D9000i] Miếng tản nhiệt máy phát điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000338 [D4500i/D9000i] Module giảm thanh (Ống bô) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
CP.AG.00000341 [D4500i/D9000i] Nắp bình xăng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000340 [D4500i/D9000i] Ống xăng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000385 [D4500i/D9000i] Tấm xốp bộ lọc khí 4 0 0 0 0 1 0 0 0 10
MATAM.D4500i.BANGDIEUKHIEN [D4500i] Bảng điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500I.BIENTAN [D4500i] Bộ biến tần (giữa MPĐ & đầu ra 220V) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500I.BIENTAN-C [D4500i] Bộ biến tần (giữa MPĐ & đầu ra 220V) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MACHSAC [D4500i] Bo mạch điều khiển máy phát điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MACHSAC-C [D4500i] Bo mạch điều khiển máy phát điện - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.BONGUONKHOIDONG [D4500i] Bộ nguồn khởi động máy phát điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.BONGUONKHOIDONG-C [D4500i] Bộ nguồn khởi động máy phát điện - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500I.BONGUON [D4500i] Bộ nguồn máy phát điện 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500I.BONGUON-C [D4500i] Bộ nguồn máy phát điện - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CAMBIENNHIETDO [D4500i] Cảm biến nhiệt độ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CAPBANGDIEUKHIEN [D4500i] Cáp bảng điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CAPBOCHEHOAKHI [D4500i] Cáp bộ chế hòa khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CAPSACB [D4500i] Cáp sạc pin máy phát điện B (dài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CAPSACB-C [D4500i] Cáp sạc pin máy phát điện B (dài) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CAPSACA [D4500i] Cáp sạc pin máy phát điện loại A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CAPSACA-C [D4500i] Cáp sạc pin máy phát điện loại A - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CAUCHI [D4500i] Cầu chì 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CONGTACXANG [D4500i] Công tắc xăng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CUONDAYDANHLUA [D4500i] Cuộn dây đánh lửa 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.CUONDAYDANHLUA-C [D4500i] Cuộn dây đánh lửa - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.DERONGROCKHOIDONG [D4500i] Đế ròng rọc khởi động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.DONGCO [D4500i] Động cơ (bao gồm đầu Xi-lanh & hộp Trục khuỷu) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.KHUNGGIAMCHAN [D4500i] Khung giảm chấn động cơ D4500i 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.KHUNGGIAMCHAN-C [D4500i] Khung giảm chấn động cơ D4500i - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.KHUNGMAYPHAT [D4500i] Khung máy phát điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MODULEBOCHEHOAKHI [D4500i] Module bộ chế hòa khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MODULEBOCHEHOAKHI-C [D4500i] Module bộ chế hòa khí - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MODULEKHOIDONGMAYPHAT [D4500i] Module khởi động máy phát điện bằng tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORCANHQUAT [D4500i] Motor cánh quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORDIEUGAS [D4500i] Motor điều tiết bộ chế hòa khí (4 chân) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORDIEUGAS-C [D4500i] Motor điều tiết bộ chế hòa khí (4 chân) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORGIAMCHAN [D4500i] Motor giảm chấn bộ chế hòa khí ( 5 chân) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORGIAMCHAN-C [D4500i] Motor giảm chấn bộ chế hòa khí ( 5 chân) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORKHOIDONG [D4500i] Motor khởi động (bao gồm rơ le điện từ khởi động) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORROTOR [D4500i] Motor Rôto 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORROTOR-C [D4500i] Motor Rôto - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORSTATOR [D4500i] Motor stato 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.MOTORSTATOR-C [D4500i] Motor stato - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.NAPCHUPBUGI [D4500i] Nắp chụp Bugi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.NAPDAYPHIASAUBOLOCKHI [D4500i] Nắp đậy phía sau bộ lọc khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.NAPQUYLAT [D4500i] Nắp quy lát 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.NAPSAUBANGDIEUKHIEN [D4500i] Nắp sau bảng điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.NAPTRUOCBANGDIEUKHIEN [D4500i] Nắp trước bảng điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.NUTDE [D4500i] Nút đề 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.ONGBOXAKHITHAI [D4500i] Ống bô xả khí thải máy phát điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.ONGBOXAKHITHAI-C [D4500i] Ống bô xả khí thải máy phát điện - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.PITTONG [D4500i] Pít tông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.QUATTANNHIETBONGUON [D4500i] Quạt tản nhiệt bộ nguồn 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.TAMLED [D4500i] Tấm LED 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.TAMNGANNHIETBOCHEHOAKHI [D4500i] Tấm ngăn nhiệt bộ chế hòa khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.TAMVACHNGANBOLOCKHI [D4500i] Tấm vách ngăn bộ lọc khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D4500i.THANHTRUYEN [D4500i] Thanh truyền (tay đòn) (RATO) (Thanh nối pit-tông với trục khủyu trong máy) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000404 [D6000i] Bạc lót (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000298 [D6000i] Bảng điều khiển khởi động hoặc tắt (RATO) (FXZY) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000347 [D6000i] Bảng gắn cáp (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000296 [D6000i] Bánh trước (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000023 [D6000i] Biến tần (RATO) (FXZY) 0 1 0 0 0 1 0 0 0 2
YC.DZ.GR000273 [D6000i] Bình nhiên liệu (xăng) (có dán Decal) (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000022 [D6000i] Bộ điều khiển dòng điện một chiều (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000022-C [D6000i] Bộ điều khiển dòng điện một chiều (RATO) (FXZY) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000031 [D6000i] Bộ khởi động máy phát điện (RATO) (FXZY) (Bộ kích hoạt) 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000358 [D6000i] Bộ lọc nhiên liệu (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000359 [D6000i] Bộ lọc nhiên liệu (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000330 [D6000i] Bu lông dùng cho đầu (nắp) xi lanh (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000402 [D6000i] Bu lông dùng để xả nhiên liệu (xăng) (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000287 [D6000i] Bu lông nối ghép (liên kết) (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000310 [D6000i] Bu lông nối ống dẫn nhiên liệu (xăng) (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000350 [D6000i] Bugi đánh lửa (RATO) (FXZY) 0 1 0 3 0 0 0 0 0 4
YC.DZ.GR000339 [D6000i] Cảm biến nhiệt độ (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.DZ.GR000339-C [D6000i] Cảm biến nhiệt độ (RATO) (FXZY) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000346 [D6000i] Cảm biến nhớt (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000304 [D6000i] Cáp bảng điều khiển khỏi động hoặc tắt(RATO) (FXZY) 0 1 0 2 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.GR000368 [D6000i] Cầu chì động cơ khởi động (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000398 [D6000i] Chốt cố định bộ khung của động cơ (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000399 [D6000i] Chốt định vị dùng cho khung vỏ động cơ (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000400 [D6000i] Chốt định vị gắn đầu xi-lanh(RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000313 [D6000i] Chốt Pít tông (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000030 [D6000i] Cụm động cơ D6000i (RATO) (FXZY) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.DZ.GR000028 [D6000i] Cuộn dây đánh lửa (RATO) (FXZY) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000401 [D6000i] Đai ốc dùng cho bánh đà (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000327 [D6000i] Đầu xi lanh (RATO) (FXZY) 1 0 0 1 0 0 0 0 0 3
YC.DZ.GR000411 [D6000i] Dây cáp của bộ chế hòa khí (RATO) (FXZY) 1 1 0 1 0 2 0 0 0 0
YC.DZ.GR000284 [D6000i] Dây nối đất (RATO) (FXZY) (Cáp GND) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000353 [D6000i] Đế bít đáy bộ khởi động (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000320 [D6000i] Đế giữ lò xo sú páp (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000323 [D6000i] Đế lò xo (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000405 [D6000i] Đệm cao su giảm chấn dùng cho bình nhiên liệu (bình xăng) (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000329 [D6000i] Đệm khí có rãnh (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000301 [D6000i] Đệm kín buồng quạt gió (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000413 [D6000i] Động cơ bước của bộ chế hòa khí (RATO) (FXZY) (4 chân) 0 2 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.DZ.GR000277 [D6000i] Đồng hồ báo mức nhiên liệu (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000414 [D6000i] Dụng cụ (công cụ) kéo bằng tay (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000293 [D6000i] Gá đỡ giảm chấn (RATO) (FXZY) 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000272 [D6000i] Giá đỡ bộ lọc khí (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000292 [D6000i] Giá đỡ chống sốc (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000285 [D6000i] Giá đỡ giảm xóc (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000410 [D6000i] Giá đỡ giảm xóc B (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000406 [D6000i] Gioăng cao su tròn O-ring (RATO) (FXZY) (Vòng đệm) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.DZ.GR000331 [D6000i] Gioăng nắp đậy đầu xi lanh (RATO) (FXZY) (Đệm nắp đậy đầu xi lanh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000340 [D6000i] Guzong (Ty ren hai đầu) (bm = 1.5d) (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000365 [D6000i] Guzong (Ty ren hai đầu) (bm = 2d) (RATO) (FXZY) (Thanh chốt có ren 2 đầu) 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000342 [D6000i] Hộp bảo vệ vỏ động cơ (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000321 [D6000i] Kẹp khóa van (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000276 [D6000i] Khoá dầu (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000303 [D6000i] Khung giá đỡ của bộ biến tần (RATO) (FXZY) 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000294 [D6000i] Khung giá đỡ giảm chấn (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000286 [D6000i] Khung máy phát điện (có dán đề can) (RATO) (FXZY) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000314 [D6000i] Khuyên hãm chốt Pít tông (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000318 [D6000i] Lò xo van (RATO) (FXZY) (Lò xo sú páp) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000576 [D6000i] Lọc gió 0 0 0 1 0 0 0 0 0 11
YC.DZ.GR000274 [D6000i] Màng lọc ở bình xăng (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000317 [D6000i] Miếng đệm giữ dầu cho máy phát điện (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000324 [D6000i] Mô đun cần đẩy van (RATO) (FXZY) (Mô đun cần đẩy sú páp) 4 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000027 [D6000i] Module bộ chế hòa khí (RATO) (FXZY) (Bình xăng con) 0 2 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.DZ.GR000027-C [D6000i] Module bộ chế hòa khí (RATO) (FXZY) (Bình xăng con) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000280 [D6000i] Module giảm thanh của D6000i (Ống bô) (RATO) (FXZY) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000280-C [D6000i] Module giảm thanh của D6000i (Ống bô) (RATO) (FXZY) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000336 [D6000i] Module trục lắc (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000283 [D6000i] Mô-đun tay cầm hình ống (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D6000i.MOTORCANHQUAT [D6000i] Motor cánh quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000412 [D6000i] Motor điều tiết bộ chế hòa khí (RATO) (FXZY) (5 chân) 0 4 0 1 0 0 0 0 0 4
YC.DZ.GR000026 [D6000i] Motor khởi động 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1
MATAM.D6000i.MOTORKHOIDONG [D6000i] Motor khởi động (bao gồm rơ le điện từ khởi động) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000275 [D6000i] Nắp bình xăng (RATO) (FXZY) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000308 [D6000i] Nắp đậy máy (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000333 [D6000i] Nắp đậy xupap (RATO) (FXZY) 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000319 [D6000i] Năp điều chỉnh dùng để cố định Supap (Van) (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000344 [D6000i] Nắp dùng cho tấm chắn gió (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000348 [D6000i] Nắp quạt tản nhiệt (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000367 [D6000i] Nút (chốt) (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000409 [D6000i] Nút chặn (RATO) (FXZY) (Miếng đệm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000349 [D6000i] Ổ bi (Bạc đạn bi) P53 dạng rãnh sâu hình cầu (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000407 [D6000i] Ống dẫn dầu (Từ bình chứa nhiên liệu (bình xăng) đến bộ lọc) (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000366 [D6000i] Ống dẫn dầu D6000i (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000278 [D6000i] Ống dẫn xăng (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000403 [D6000i] Ống nối bình nhiên liệu (xăng) (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000306 [D6000i] Ống xả dầu (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000337 [D6000i] Ống xả khí (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000312 [D6000i] Pít tông (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000352 [D6000i] Quạt làm mát của cụm động cơ (RATO) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000345 [D6000i] Quạt tản nhiệt (RATO) (FXZY) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 3
YC.DZ.GR000343 [D6000i] Que đo độ sâu (RATO) (FXZY) (que thăm nhớt) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000351 [D6000i] Rơ le động cơ khởi động (RATO) (FXZY) 0 0 0 1 0 1 0 0 0 1
YC.DZ.GR000025 [D6000i] Rotor điện từ (RATO) (FXZY) 0 0 0 1 0 1 0 0 0 1
YC.DZ.GR000024 [D6000i] Stator điện từ (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000356 [D6000i] Tấm cách nhiệt của bộ chế hòa khí (RATO) (FXZY) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000282 [D6000i] Tấm chắn giảm âm (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000289 [D6000i] Tấm chắn gió (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000302 [D6000i] Tấm chắn gió của bộ biến tần (RATO) 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000328 [D6000i] Tấm đệm khí (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000291 [D6000i] Tấm dưới cố định động cơ (Phải) (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000290 [D6000i] Tấm dưới cố định động cơ (Trái) (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000334 [D6000i] Tấm giới hạn chốt của nắp đầu xi - lanh(RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000362 [D6000i] Tấm lọc không khí (RATO) (FXZY) (Tấm lọc gió) 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000305 [D6000i] Thanh chốt xả dầu (RATO) (FXZY) (Bu lông xả dầu) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000325 [D6000i] Thanh đẩy van (RATO) (FXZY) (Thanh đẩy sú páp) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000311 [D6000i] Thanh truyền (tay đòn) (RATO) (FXZY) (thanh nối pit-tông với trục khủyu trong máy) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000326 [D6000i] Trục cam (RATO) (FXZY) 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000316 [D6000i] Trục khuỷu (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000295 [D6000i] Trục truyền (động) của bánh trước (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000288 [D6000i] Vách ngăn (RATO) (FXZY) (Tấm chắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000335 [D6000i] Van rocker kết nối cánh tay (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000307 [D6000i] Vỏ động cơ (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000281 [D6000i] Vỏ giảm thanh (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000338 [D6000i] Vỏ khối xi-lanh dẫn khí (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000354 [D6000i] Vỏ ngoài bảo vệ cụm động cơ (RATO) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000364 [D6000i] Vỏ phía sau của bộ lọc khí (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000363 [D6000i] Vỏ phía trước của bộ lọc khí (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000408 [D6000i] Vòng (Miếng) giữ lò xo (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000309 [D6000i] Vòng đệm chặn dầu (RATO) (FXZY) (Phớt chặn dầu) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000355 [D6000i] Vòng đệm của bộ chế hòa khí (RATO) (FXZY) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000360 [D6000i] Vòng đệm của bộ lọc khí (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 4 0 0 0 4
YC.DZ.GR000341 [D6000i] Vòng đệm của vỏ động cơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.DZ.GR000279 [D6000i] Vòng đệm đầu ra khí thải (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000361 [D6000i] Vòng đệm đầu vào của bộ chế hoà khí (RATO) (FXZY) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000332 [D6000i] Vòng đệm đầu xi lanh (RATO) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
YC.DZ.GR000315 [D6000i] Xéc măng Pít tông (RATO) (FXZY) (Vòng Pít tông bằng nhựa) 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000322 [D6000i] Xupap (RATO) (FXZY) (Van lắp ráp) 0 1 0 0 0 1 0 0 0 4
CP.AG.00000360 [D9000i] Bảng cố định động cơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000350 [D9000i] Bảng điều khiển 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000364 [D9000i] Bánh trước 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000342 [D9000i] Bộ biến tần (bao gồm dây tiếp điện) 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000342-C [D9000i] Bộ biến tần (bao gồm dây tiếp điện) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000510 [D9000i] Bộ dụng cụ lắp ráp van và đế lò xo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000376 [D9000i] Bộ khởi động máy phát điện 1 2 1 2 0 2 0 0 0 7
CP.AG.00000380 [D9000i] Bộ lọc bộ chế hòa khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000332 [D9000i] Bộ lọc đường ống nhiên liệu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000511 [D9000i] Bo mạch điều khiển máy phát điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.DZ.BC000066 [D9000i] Bộ nguồn máy phát điện 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000333 [D9000i] Bộ phận thu tia lửa điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000400 [D9000i] Bộ phụ kiện hỗ trợ bảng điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000405 [D9000i] Bộ phụ kiện hỗ trợ dây điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000399 [D9000i] Bộ phụ kiện hỗ trợ hệ thống đầu vào không khí ( cổ dê) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000397 [D9000i] Bộ phụ kiện hỗ trợ khung 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000374 [D9000i] Bugi 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000377 [D9000i] Cảm biến nhiệt độ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 5
CP.AG.00000389 [D9000i] Cánh quạt máy phát ( làm mát stator) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000408 [D9000i] Cao su đầu xi lanh 0 2 2 4 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000533 [D9000i] Cao su giữ dầu 4 0 15 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000430 [D9000i] Cáp bảng điều khiển 0 0 2 1 0 1 0 0 0 0
CP.AG.00000355 [D9000i] Cáp bảng điều khiển hoạt động GND / Dây mát 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000432 [D9000i] Cáp biến tần GND của Bộ đổi nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000384 [D9000i] Cáp bộ chế hòa khí 3 2 2 2 0 2 0 0 0 1
CP.AG.00000429 [D9000i] Cáp nối đất GND (dây mát) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000475 [D9000i] Cáp sạc pin máy phát điện B (dài) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000478.04 [D9000i] Cáp sạc pin máy phát điện loại A (dài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000478.04-C [D9000i] Cáp sạc pin máy phát điện loại A (dài) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000478 [D9000i] Cáp sạc pin máy phát điện loại A (ngắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000475.04 [D9000i] Cáp sạc pin máy phát điện loại B (ngắn) 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000347 [D9000i] Cầu chì 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000370 [D9000i] Cuộn dây đánh lửa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000370-C [D9000i] Cuộn dây đánh lửa - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000520 [D9000i] Đầu xi lanh 0 1 0 2 0 1 0 0 0 1
CP.AG.00000366 [D9000i] Đế khung giảm chấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000536 [D9000i] Đế lò xo van xả 3 0 1 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000395 [D9000i] Đế ròng rọc khởi động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000409 [D9000i] Đệm làm kín bộ lọc khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000373 [D9000i] Động cơ (bao gồm đầu Xi-lanh & hộp Trục khuỷu) 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000414 [D9000i] Dụng cụ cố định Rotor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000416 [D9000i] Dụng cụ tháo lắp Rotor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000428 [D9000i] Gá đỡ bộ lọc khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000522 [D9000i] Gá đỡ động cơ bộ chế hoà khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000361 [D9000i] Gá đỡ giảm chấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000371 [D9000i] Giá đỡ cuộn dây đánh lửa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000410 [D9000i] Gioăng cacte 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000343 [D9000i] Hộp cuối dây cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000334 [D9000i] Khóa xăng V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000345 [D9000i] Khung lắp biến tần 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000393 [D9000i] Khung vòng tròn giữ dây thừng khởi động máy phát 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000534 [D9000i] Lò xo van xả 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000381 [D9000i] Module bộ chế hòa khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000381-C [D9000i] Module bộ chế hòa khí - Cũ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000391 [D9000i] Module khởi động máy phát điện bằng tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000362 [D9000i] Module khung 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000540 [D9000i] Module Rocker 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000539 [D9000i] Module Tappet 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000368 [D9000i] Module tay lái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000525 [D9000i] Module trục cân bằng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000537 [D9000i] Module van 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000367 [D9000i] Module xà ngang (nối 2 bánh trước) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000379 [D9000i] Motor điều tiết bộ chế hòa khí (4 chân) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000378 [D9000i] Motor giảm chấn bộ chế hòa khí ( 5 chân) 0 2 1 1 0 2 0 1 0 5
CP.AG.00000369 [D9000i] Motor khởi động (bao gồm rơ le điện từ khởi động) 2 0 1 0 0 0 0 0 0 2
CP.AG.00000388 [D9000i] Motor Rôto 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
CP.AG.00000392 [D9000i] Motor stato 1 0 0 2 0 0 0 0 0 1
CP.AG.00000392-C [D9000i] Motor stato - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D9000i.NAPCATENHOT [D9000i] Nắp cácte nhớt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000394 [D9000i] Nắp chắn gió tay cầm khởi động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000390 [D9000i] Nắp đậy phía sau bộ lọc khí 2 0 3 0 0 1 0 0 0 0
CP.AG.00000535 [D9000i] Nắp điều chỉnh van 0 1 2 0 0 0 0 0 0 6
MATAM.D9000i.NAPQUYLAT [D9000i] Nắp quy lát 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000349 [D9000i] Nắp sau bảng điều khiển 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000346 [D9000i] Nắp trước bảng điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000387 [D9000i] Nắp trước bộ lọc khí 3 0 5 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000365 [D9000i] Ngàm đế khung giảm chấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000524 [D9000i] Nút đề 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000382 [D9000i] Ống nhiên liệu bộ chế hòa khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000435 [D9000i] Ống xả dầu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000336 [D9000i] Phao xăng (Thanh đo lưu lượng chất lỏng) 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
CP.AG.00000401 [D9000i] Phụ kiện hỗ trợ bánh trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000406 [D9000i] Phụ kiện hỗ trợ bình xăng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000402 [D9000i] Phụ kiện hỗ trợ động cơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000403 [D9000i] Phụ kiện hỗ trợ module khởi động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000404 [D9000i] Phụ kiện hỗ trợ tay kéo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000527 [D9000i] Pít tông 2 0 0 0 0 0 0 0 0 3
CP.AG.00000344 [D9000i] Rơ le điện tử khởi động V2 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000396 [D9000i] Ròng rọc khởi động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000434 [D9000i] Tấm chắn giảm âm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000375 [D9000i] Tấm chắn gió Xi-lanh (phía dưới) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000372 [D9000i] Tấm chắn gió Xi-lanh (phía trên) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000407 [D9000i] Tấm đệm bịt đầu xi lanh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
CP.AG.00000411 [D9000i] Tấm đệm bộ chế hoà khí 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000412 [D9000i] Tấm đệm khí vào 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000351 [D9000i] Tấm LED 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000383 [D9000i] Tấm ngăn nhiệt bộ chế hòa khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000413 [D9000i] Tấm niêm phong cổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000386 [D9000i] Tấm vách ngăn bộ lọc khí 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000531 [D9000i] Tay quay động cơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000538 [D9000i] Thanh đẩy xu páp 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000526 [D9000i] Thanh kết nối 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000415 [D9000i] Thiết bị điều chỉnh van 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000335 [D9000i] Thùng xăng 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000363 [D9000i] Trục bánh trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000528 [D9000i] Trục cắm pít tông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000532 [D9000i] Trục động cơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000521 [D9000i] Van thông gió của bộ chế hoà khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000541 [D9000i] Van và module trục Rocker 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D9000i.VONGOAIDONGCO-C [D9000i] Vỏ ngoài động cơ - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000433 [D9000i] Vòi phun dầu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000530 [D9000i] Vòng cao su pít tông 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0
BC.MA.SS000008 [M2]Vỏ trên Mavic2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.MA.SS000007 [M2E&M2]Khung giữa M2P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.MA.SS000013 [M2E&M2]Module bảo vệ phía dưới 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.PT.AA000447 [M2P&Z]Module cánh tay phía sau bên phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.PT.AA000446 [M2P&Z]Module cánh tay phía sau bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.PT.AA000449 [M2P&Z]Module cánh tay phía trước bên phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.PT.AA000448 [M2P&Z]Module cánh tay phía trước bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.RN.00000203 [MG-1P/T10/T16/T20/T20P/T25/T30/T40/T50] Hub sạc pin tay cầm WCH3 (Type C) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.RN.00000203-C [MG-1P/T10/T16/T20/T20P/T25/T30/T40/T50] Hub sạc pin tay cầm WCH3 (Type C) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.BX.000229 [MG-1P/T10/T16/T20/T20P/T25/T30/T40/T50] Pin tay cầm điều khiển WB37 2 0 0 0 3 0 0 0 0 0
CP.BX.000229-C [MG-1P/T10/T16/T20/T20P/T25/T30/T40/T50] Pin tay cầm điều khiển WB37 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000175 [MG-1P/T10/T16/T20/T20P/T30/T40/D6000i/D12000iE] Nắp Silicon đậy cổng sạc Type - C 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.BX.000230 [MG-1P/T10/T16/T20/T20P/T30/T40] Hub sạc pin tay cầm WCH2 (Lỗ tròn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.BX.000230-C [MG-1P/T10/T16/T20/T20P/T30/T40] Hub sạc pin tay cầm WCH2 (Lỗ tròn) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000259 [MG-1P/T10/T16/T20/T30/SạcT10/SạcT30/Sạc T20P/ Sạc T40/Sạc C8000/Sạc C10000] Cáp nguồn bộ sạc 2600W (16A) 0 4 0 8 0 0 0 2 0 0
YC.DZ.B00116 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Adapter sạc 57W (sạc pin tay cầm chưa có đầu đầu cắm điện) 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.DZ.B00116-C [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Adapter sạc 57W (sạc pin tay cầm chưa có đầu đầu cắm điện) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
XR11001VS [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Béc phun cam XR11001VS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
XR11001VS-C [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Béc phun cam XR11001VS - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TX-VK6 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Béc phun đỏ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TX-VK12 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Béc phun Nâu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
XR11002-VS [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Béc phun Vàng XR11002-VS (cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
XR11015VS [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Béc phun xanh XR11015VS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16
XR11015VS-C [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Béc phun xanh XR11015VS (cái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000227 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Cáp đầu ra cho bộ sạc thông minh 2600W - 4 cổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.D00146 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Cáp nguồn sạc pin tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.D00146-C [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Cáp nguồn sạc pin tay cầm - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XS000010 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Cáp tín hiệu thùng rải 0 0 0 1 0 0 0 0 0 2
YC.SJ.D00409 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Chốt giữ ống nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.L00006 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Đai ốc khoá ống nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
AG.RI.VN000010 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Ống dây dẫn nước thuốc màu đen (115L) 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000153 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Ống dây kết nối bình phun (10M) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002459 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Phụ kiện chữ L kết nối ống nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.SJ.WS002459-C [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Phụ kiện chữ L kết nối ống nước - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265182600 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] USB Dcom4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L01386 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Vít M30-HC220220-55-85 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J00794 [MG-1P/T10/T16/T20/T30] Vòng đệm chốt vòi phun (béc phun)_V3 (Đệm béc) 0 0 0 2 0 0 0 0 0 2
YC.SJ.D00417 [MG-1P/T10/T16/T30] Chốt nhựa nối phân phối nước chữ Y V1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.D00417-C [MG-1P/T10/T16/T30] Chốt nhựa nối phân phối nước chữ Y V1 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.S00231 [MG-1P/T10/T16/T30] Vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.C00345 [MG-1P/T10/T20/T30] Vít dài 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000066 [MG-1P/T10/T30] Mạch ESC thùng Rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000334 [MG-1P/T16/D9000i] Cáp giao tiếp bảng nút sạc 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00868 [MG-1P/T16/T20/T30/Thùng rải T25/Thùng rải T50/T25P/T70P/Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Vít M30-HC080080-55-85 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J00791 [MG-1P/T16/T20/T30] Chốt gắn béc phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
YC.SJ.D00409-C [MG-1P/T16/T20/T30] Chốt giữ ống nước - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000127 [MG-1P/T16/T20] Bảng mạch chuyển đổi module nguồn bộ sạc 4 cổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000118 [MG-1P/T16/T20] Bảng mạch PCBA sạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003452 [MG-1P/T16/T20] Bình phun_Dây thép co rút hình số 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000128 [MG-1P/T16/T20] Cổng sạc thông minh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.D00418 [MG-1P/T16/T20] Đầu nối ống nước chữ L 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000384 [MG-1P/T16/T20] Dây mát bộ sạc pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265145742 [MG-1P/T16/T20] Màng lọc dưới bình phun - PART 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265145742-C [MG-1P/T16/T20] Màng lọc dưới bình phun - PART 37 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.PP000040 [MG-1P/T16/T20] Module mạch điều hợp bộ sạc MG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.UU000467 [MG-1P/T16/T20] Module nguồn trạm sạc pin thông minh (bộ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.UU000467-C [MG-1P/T16/T20] Module nguồn trạm sạc pin thông minh (bộ) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VN000011 [MG-1P/T16/T20] Ống dây dẫn nước thuốc màu trắng (115L) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.SS000441 [MG-1P/T16/T20] Phích cắm nguồn AC sạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AF000026 [MG-1P/T16/T20] Quạt tản nhiệt bộ sạc pin 4 cổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000120 [MG-1P/T16] Bảng LED của bộ sạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.BX.P00286 [MG-1P/T16] Bảng mạch Tín hiệu thích ứng giữa Nút bấm & Con lăn tín hiệu tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000043 [MG-1P/T16] Bảng mạch Wifi tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000083 [MG-1P/T16] Bộ cáp dẹt trong tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000083.SOI1 [MG-1P/T16] Bộ cáp dẹt trong tay cầm - sợi 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000083.SOI2 [MG-1P/T16] Bộ cáp dẹt trong tay cầm - sợi 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000083.SOI3 [MG-1P/T16] Bộ cáp dẹt trong tay cầm - sợi 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000083.SOI4 [MG-1P/T16] Bộ cáp dẹt trong tay cầm - sợi 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000157 [MG-1P/T16] Cáp bảng mạch Pin cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.HY.PP000025 [MG-1P/T16] Cáp nguồn tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.00000079 [MG-1P/T16] Cụm vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.00000079-C [MG-1P/T16] Cụm vòi phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.A00175 [MG-1P/T16] Loa tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000038 [MG-1P/T16] Mạch nguồn tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.BX.P00355 [MG-1P/T16] Mạch nút nguồn tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000050 [MG-1P/T16] Màn hình tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000050-C [MG-1P/T16] Màn hình tay cầm điều khiển - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RM.A00129 [MG-1P/T16] Module cần điều khiển tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.BX.S00147 [MG-1P/T16] Module nút quay số Gimbal tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BC000036 [MG-1P/T16] Nguồn phụ trợ sạc pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ONGNUOCCHU.T.LIEN KET [MG-1P/T16] Ống nước chữ T liên kết 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BB000025 [MG-1P/T16] Pin nội tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AF000011 [MG-1P/T16] Quạt tản nhiệt tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.A00309 [MG-1P/T16] Râu tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.A00309-C [MG-1P/T16] Râu tay cầm - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.A00310 [MG-1P/T16] Râu tay cầm (không dây) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.A00310-C [MG-1P/T16] Râu tay cầm (không dây) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265179594 [MG-1P/T16] Tay cầm điều khiển CE 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265179594-C [MG-1P/T16] Tay cầm điều khiển CE - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000077-C [MG-1P] 2170 Cặp cánh CCW - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000077 [MG-1P] 2170 Cặp cánh CCW (2170 CCW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000076-C [MG-1P] 2170 Cặp cánh CW - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000076 [MG-1P] 2170 Cặp cánh CW (R2170 CW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.TT000011 [MG-1P] Antenna băng thông kép Ocusync (LẺ) - PART08 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.TT000011-C [MG-1P] Antenna băng thông kép Ocusync (LẺ) - PART08 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000162 [MG-1P] Bảng mạch chính tay cầm điều khiển (CE) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000164 [MG-1P] Bảng mạch chính tay cầm điều khiển (FCC) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000007 [MG-1P] Bộ adapter nguồn máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000007-C [MG-1P] Bộ adapter nguồn máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265114960 [MG-1P] Bộ cao su đệm cánh quạt - PART45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000166 [MG-1P] Bộ cáp chuyển đổi nguồn điện - PART80 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000088 [MG-1P] Bộ cáp mạch bụng (Bộ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166464 [MG-1P] Bộ cáp nối Camera FPV - PART 07 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000079 [MG-1P] Bộ carbon bảo vệ main board 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162152 [MG-1P] Bộ chân hạ cánh ngang(φ22) - PART16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162152-C [MG-1P] Bộ chân hạ cánh ngang(φ22) - PART16 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166488 [MG-1P] Bộ dây cáp A3 nối mạch bụng - PART53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166518 [MG-1P] Bộ dây nối bộ Occusync - PART 09 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166211 [MG-1P] Bộ điều tốc ESC kèm đế Mô tơ (không lỗ) - PART 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166204 [MG-1P] Bộ điều tốc ESC kèm đế motor ( có lỗ) - PART28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000010 [MG-1P] Bộ định vị GPS/GNSS nâng cao - PART 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000010-C [MG-1P] Bộ định vị GPS/GNSS nâng cao - PART 42 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.000163 [MG-1P] Bộ đinh vít 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265167737 [MG-1P] Bộ kết nối pin cho máy bay PCBA - PART 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.000126-C [MG-1P] Bộ KIT cánh tay MG - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265167676 [MG-1P] Bộ mạch PCBA tín hiệu giao tiêp ESC - PART43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000168 [MG-1P] Bộ mạch truyền nhận Ocusync (CE) (HD 2.4) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000168-C [MG-1P] Bộ mạch truyền nhận Ocusync (CE) (HD 2.4) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000167 [MG-1P] Bộ mạch truyền nhận Ocusync (FCC) (HD 5.8) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000167-C [MG-1P] Bộ mạch truyền nhận Ocusync (FCC) (HD 5.8) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.000141 [MG-1P] Bộ phụ kiện cánh quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.00000150 [MG-1P] Bộ phụ kiện cao su hệ thống phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162060 [MG-1P] Bộ phụ kiện cố định chân đáp - PART07 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.00000080 [MG-1P] Bộ phụ kiện valse xả khí vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000078 [MG-1P] Bộ vỏ và mạch bụng 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000078-C [MG-1P] Bộ vỏ và mạch bụng - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000011 [MG-1P] Bơm điều áp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000011-C [MG-1P] Bơm điều áp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.SS000314 [MG-1P] Bơm điều áp bên phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000071 [MG-1P] Cảm biến lượng nước - PART37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000031 [MG-1P] Camera FPV - PART01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000031-C [MG-1P] Camera FPV - PART01 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000048 [MG-1P] Cánh tay carbon nhỏ φ25 - PART12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000048-C [MG-1P] Cánh tay carbon nhỏ φ25 - PART12 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.JG000149 [MG-1P] Cao su cố định bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.JG000149-C [MG-1P] Cao su cố định bơm - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J00703 [MG-1P] Cao su đệm Teflon đen 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000170 [MG-1P] Cáp A3 kết nối SDR - PART 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000170-C [MG-1P] Cáp A3 kết nối SDR - PART 63 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166655 [MG-1P] Cáp giao tiếp module cổng nguồn - PART 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000126 [MG-1P] Cáp hình chữ Y (lẻ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000126-C [MG-1P] Cáp hình chữ Y (lẻ) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166495 [MG-1P] Cáp nguồn A3 nối mạch bụng - PART54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166495-C [MG-1P] Cáp nguồn A3 nối mạch bụng - PART54 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000153 [MG-1P] Cáp nguồn pin máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000153-C [MG-1P] Cáp nguồn pin máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.X00871 [MG-1P] Cáp nguồn Radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.X00871-C [MG-1P] Cáp nguồn Radar - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265188749 [MG-1P] Cáp nguồn sạc pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.P02581 [MG-1P] Cáp phẳng linh hoạt nối bảng mạch Wifi tay cầm điều khiển (sợi ngắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000026 [MG-1P] Chân đáp không la bàn A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000026-C [MG-1P] Chân đáp không la bàn A - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000009 [MG-1P] Chân đáp với la bàn B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000009-C [MG-1P] Chân đáp với la bàn B - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TG000038 [MG-1P] Chân hạ cánh ngang(φ22) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TG000038-C [MG-1P] Chân hạ cánh ngang(φ22) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000027 [MG-1P] Chân nối dài vòi phun chống gãy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000027-C [MG-1P] Chân nối dài vòi phun chống gãy - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ000781 [MG-1P] Chốt chân đáp dọc phía trên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ000781-C [MG-1P] Chốt chân đáp dọc phía trên - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265150050 [MG-1P] Chốt cố định thùng phun - PART 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.S00053 [MG-1P] Chốt vặn khoá cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ001451 [MG-1P] Đầu chuyển đổi nguồn - Pin MG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.S00052 [MG-1P] Đầu nối cánh tay chữ Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.S00052-C [MG-1P] Đầu nối cánh tay chữ Y - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000024 [MG-1P] Đầu nối XT-100L lẻ ( cho máy bay) - PART 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000024-C [MG-1P] Đầu nối XT-100L lẻ ( cho máy bay) - PART 12 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000429 [MG-1P] Dây buộc pin - PART89 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265167096 [MG-1P] Dây cáp LINK - PART 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001214 [MG-1P] Đế nhựa cố định ESC ( có lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001214-C [MG-1P] Đế nhựa cố định ESC ( có lỗ) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001163 [MG-1P] Đế nhựa cố định ESC (không có lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001163-C [MG-1P] Đế nhựa cố định ESC (không có lỗ) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.JG000211 [MG-1P] Đệm cao su chân đáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.JG000211-C [MG-1P] Đệm cao su chân đáp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVBDSC.MG-1P [MG-1P] Dịch vụ bảo dưỡng - Sửa chữa máy dòng máy MG-1P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000068 [MG-1P] ESC BOARD 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000068-C [MG-1P] ESC BOARD - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS000928 [MG-1P] Gá đỡ bơm chữ T 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162183 [MG-1P] Gá đỡ bơm điều áp chữ T 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162183-C [MG-1P] Gá đỡ bơm điều áp chữ T - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ001649-C [MG-1P] Gá đỡ camera FPV - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ001649 [MG-1P] Gá đỡ Camera truyền hình không thẻ nhớ (Gá đỡ Module FPV) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000069 [MG-1P] Gá đỡ ra-dar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166419 [MG-1P] Gá đỡ Radar - PART 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166419-C [MG-1P] Gá đỡ Radar - PART 47 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000015 [MG-1P] Gá motor CCW - PART 09 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000015-C [MG-1P] Gá motor CCW - PART 09 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000013 [MG-1P] Gá motor CW - PART 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000013-C [MG-1P] Gá motor CW - PART 10 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J00704 [MG-1P] Gioang cao su silicon 60 độ V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000084 [MG-1P] Gói keo 2 mặt 3M - PART 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265145902 [MG-1P] Khớp nối cánh tay chữ T - PART 08 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265145902-C [MG-1P] Khớp nối cánh tay chữ T - PART 08 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J00444 [MG-1P] Khớp nối cao su chân đáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J00444-C [MG-1P] Khớp nối cao su chân đáp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.Z01203 [MG-1P] Khung nhôm hình Elip (phía dưới) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS000853 [MG-1P] Lọc trên thùng phun - PART31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.S00098 [MG-1P] Mạch radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000174 [MG-1P] Mạch SDR tay cầm điều khiển (VERSION_CE) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000173 [MG-1P] Mạch SDR tay cầm điều khiển (VERSION_FCC) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000173-C [MG-1P] Mạch SDR tay cầm điều khiển (VERSION_FCC) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000190 [MG-1P] MAIN CONTROLLER V2(FCC) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000190-C [MG-1P] MAIN CONTROLLER V2(FCC) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.000135 [MG-1P] Màng lọc main board - PART 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000016 [MG-1P] Motor MG-1P (6010 Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000016-C [MG-1P] Motor MG-1P (6010 Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166242 [MG-1P] Nắp che bơm điều áp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000013-C [MG-1P] Nắp đậy thùng phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000013 [MG-1P] Nắp đậy thùng phun (Spray Tank Cover Module) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000060 [MG-1P] Nắp nhựa phía dưới máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001090 [MG-1P] Nắp nhựa phía trên máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001090-C [MG-1P] Nắp nhựa phía trên máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.W01396 [MG-1P] Nắp thùng phun phía dưới (nhỏ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.000119 [MG-1P] Nắp trên nắp dưới máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.000119-C [MG-1P] Nắp trên nắp dưới máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J01292 [MG-1P] Nút cao su bình phun (nhỏ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.G00536 [MG-1P] Ống cánh tay lớn lõi hình bầu dục 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.G00536-C [MG-1P] Ống cánh tay lớn lõi hình bầu dục - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162190 [MG-1P] Phụ kiện chữ L kết nối ống dẫn - PART 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162213 [MG-1P] Phụ kiện cố định đầu ra bình phun - PART 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162213-C [MG-1P] Phụ kiện cố định đầu ra bình phun - PART 20 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.S00051 [MG-1P] Phụ kiện nắp dưới cánh quạt CCW 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.S00051-C [MG-1P] Phụ kiện nắp dưới cánh quạt CCW - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.S00058 [MG-1P] Phụ kiện nắp dưới cánh quạt CW 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.S00058-C [MG-1P] Phụ kiện nắp dưới cánh quạt CW - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.K00462 [MG-1P] Phụ kiện nắp trên cánh quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.K00462-C [MG-1P] Phụ kiện nắp trên cánh quạt - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.SS150000001 [MG-1P] Phụ kiện thanh ngang chân đáp (lẻ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.SS150000001-C [MG-1P] Phụ kiện thanh ngang chân đáp (lẻ) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000081 [MG-1P] Phụ kiện thanh ngang của chân đáp - PART 15 (bộ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.BA.SS0001 [MG-1P] Pin thông minh 12000mAh MG-1P (viên) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000017 [MG-1P] Radar Module 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000017-C [MG-1P] Radar Module - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.000143 [MG-1P] Set Bơm điều áp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.000156 [MG-1P] Set Bơm điều áp (không có đầu kẹp) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000037 [MG-1P] Tấm Carbon phía dưới máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000037-C [MG-1P] Tấm Carbon phía dưới máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.G00443 [MG-1P] Tấm Carbon trên máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.G00443-C [MG-1P] Tấm Carbon trên máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.RR000034 [MG-1P] Tản nhiệt SDR 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265179587 [MG-1P] Tay điều khiển FCC 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265179587-C [MG-1P] Tay điều khiển FCC - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265147517 [MG-1P] Thanh đỡ tấm carbon - PART47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.W00931 [MG-1P] Thanh nối dài vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ000779 [MG-1P] Thanh nối gá đỡ ra-đa A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ000780 [MG-1P] Thanh nối gá đỡ ra-đa B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS000850 [MG-1P] Thùng phun - PART10 (Không Phụ Kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS000850-C [MG-1P] Thùng phun - PART10 (Không Phụ Kiện) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001089 [MG-1P] Vách ngăn giữa pin và thùng phun MG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J00838 [MG-1P] Van 1 chiều số 1 của bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000005 [MG-1P] Vỏ mạch bụng kèm LED 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.TP.SS000063 [MG-1P] Vỏ Radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000464 [MG-1P] Vòng cao su chống bụi thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001346 [MG-1P] Vòng chống va chạm Motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.PT.S00074 [P4P]Chân đáp hạ cánh trái và phải P4P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.PT.SS000172 [P4R]Vỏ phía trên P4RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000727 [Pin DB1560] Bảng mạch nắp trên của pin thông minh DB1560 10 4 5 4 0 4 1 1 0 0
YC.DZ.SD000149 [Pin T25/Pin T40/Pin T50] Đầu nối của pin (12 chân) 1 2 2 3 0 0 0 2 0 0
BC.AG.SS000885 [Pin T25] Bảng mạch nắp trên của pin thông minh DB800 (T25) 17 1 0 5 0 4 0 0 0 1
YC.DZ.UH000022 [Pin T25] Cầu chì pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000717 [Pin T40] Bảng mạch nắp trên của pin thông minh T40 (đã mã hoá) 1 3 3 1 0 1 0 0 0 1
BC.AG.SS000835 [Pin T50] Bảng mạch nắp trên của pin thông minh DB1560 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.DZ.UH000044 [Pin T50] Cầu chì pin 3 0 0 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.ZS003384 [Pin T50] Giá đỡ phía trên của pin 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000051 [Pin T50] Lò xo bật chốt khoá pin 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.MQ000778 [Pin T50] Miếng bảo vệ tấm dẫn nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.MY000968 [Pin T50] Miếng cao su bảo vệ đế dưới pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.MY000969 [Pin T50] Miếng cao su bảo vệ góc nắp đậy phía trên pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.MY000988 [Pin T50] Miếng cao su bảo vệ góc trước nắp đậy phía trên pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.ZS000944 [Pin T50] Miếng hỗ trợ cố định nút pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.YZ000651 [Pin T50] Nắp đậy phía trên pin 4 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003385 [Pin T50] Nắp đậy phía trên tay cầm pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.MY000283 [Pin T50] Nút cao su 3 0 2 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000989 [Pin T50] Nút cao su bịt kín nắp đậy tay cầm pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.QT.QT000170 [Pin T50] Nút pin cao su thoáng khí 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.QT.QT000169 [Pin T50] Nút thông hơi bảng bảo vệ pin 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000575 [Pin T50] Tấm dẫn nhiệt điện trở cân bằng A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.MQ000573 [Pin T50] Tấm dẫn nhiệt điện trở cân bằng B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.MQ001441 [Pin T50] Tấm dẫn nhiệt MOS A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.MQ000584 [Pin T50] Tấm dẫn nhiệt MOS B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.WJ.CC000139 [Pin T50] Trục cố định chốt khóa pin phía trước 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00334 [Pin T50] Vít bake M3*5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000228 [Pin T50] Vít M30-HBW01500070-055030-3123 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000314 [Pin T50] Vít M40-HCW01600100-070040-3126-Y 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000322 [Pin T50] Vít M50-PHW01550095-080035-3123-Y 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000775 [Pin T50] Vòng đệm đầu nối pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.BJ001929 [Pin T50] Vòng đệm phẳng (Long đền) 3 0 2 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000723 [Sạc C10000/Sạc T50/D12000iEP] Bảng mạch quản lý module nguồn 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000751 [Sạc C10000/Sạc T50/D12000iEP] Cáp đầu ra sạc pin T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000720 [Sạc C10000/Sạc T50/D12000iEP] Module nguồn DC-DC T50 (OLT) (Không bao gồm Cáp đầu ra) 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1
YC.JG.BJ002810 [Sạc C10000/Sạc T50/D12000iEP] Nắp dưới module nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ002812 [Sạc C10000/Sạc T50/D12000iEP] Tấm lưới chống bụi của quạt module nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003556 [Sạc C10000/Sạc T50/D12000iEP] Vỏ dưới của bảng mạch quản lý module nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000724 [Sạc C10000/Sạc T50] Module AC-DC sạc pin C10000 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0
YC.JG.MY001083 [Sạc C10000/Sạc T50] Nút cao su silicone type-C của module nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.GR000455 [Sạc C10000/Sạc T50] Quạt module nguồn (OLT) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001855 [Sạc C10000/Sạc T50] Tấm chắn gió A module nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001856 [Sạc C10000/Sạc T50] Tấm chắn gió B module nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000597 [Sạc C10000] Cáp chuyển đổi của sạc thông minh C10000 P2 0 1 1 3 0 1 0 0 0 0
YC.XC.DD000598 [Sạc C10000] Cáp sạc nhanh của sạc pin thông minh C10000 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000556.05 [Sạc C8000] Bảng tản nhiệt bộ sạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000174.03 [Sạc T10/ Sạc T30] Tay cầm sạc T10/T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000721 [Sạc T10] Cáp module nguồn sạc T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000405 [Sạc T30/Sạc C8000] Module bo mạch của bộ sạc pin T30 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000550 [Sạc T30] Bảng báo tín hiệu sạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002329 [Sạc T30] Vỏ trục B của sạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000608 [Sạc T40] Module AC sạc pin T40 (không bao gồm cáp đầu vào) 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.PP000204 [SạcT10/SạcT30/Sạc C8000] Bộ chuyển đổi module nguồn 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000935 [SạcT10/SạcT30/Sạc C8000] Tấm đậy chỗ kết nối dây cáp sạc với bộ sạc pin 51 1 0 4 0 2 0 0 0 0
CP.AG.00000277 [SạcT10/SạcT30/SạcC8000] Module nguồn trạm sạc pin thông minh 0 1 0 0 0 1 0 1 0 0
YC.XC.XX000724 [SạcT10/SạcT30/SạcC8000] Nút nguồn bộ sạc pin 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000215 [SạcT10/SạcT30/SạcT25/SạcT50] Vít đen M3x8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.PP000176 [SạcT10/SạcT30] Bảng mạch bộ sạc LED 11 2 4 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000556 [SạcT10/SạcT30] Bảng tản nhiệt bộ sạc 25 0 2 1 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000452 [SạcT10/SạcT30] Cáp cực âm của sạc pin (280mm) 55 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000455 [SạcT10/SạcT30] Cáp cực dương bộ sạc (280mm) 29 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000703 [SạcT10/SạcT30] Cáp kết nối bảng LED 27 0 0 4 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000451 [SạcT10/SạcT30] Cáp sạc pin cực dương 29 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000532 [SạcT10/SạcT30] Khung chữ U của sạc pin 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000534 [SạcT10/SạcT30] Khung đỡ bên trong bộ sạc 26 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000615 [SạcT10/SạcT30] Miếng gắn vít T10/T30 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000936 [SạcT10/SạcT30] Nắp trên bộ sạc 26 0 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000404 [SạcT10] Module bo mạch của bộ sạc pin T10 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000453 [SạcT30/Sạc C8000] Cáp sạc pin T30 1 0 0 1 0 0 1 1 0 1
YC.XC.XX000720 [SạcT30] Cáp module nguồn T30 26 0 6 3 0 4 0 0 0 1
BC.AG.SS000405-HUY [SạcT30] Module bo mạch của bộ sạc pin T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L01213 [T10/T16/T20/T20P/T30/T25] Vít T25-HC080080-45-21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000247 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Con lăn ngoại của Gá đỡ pin 0 4 4 7 0 1 0 0 0 0
YC.SJ.WS002500 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Con lăn nội của Gá đỡ pin 0 4 5 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.RB000011 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Dây giữ nắp thùng phun vào thùng phun 0 0 4 4 0 0 0 0 0 20
YC.WJ.ZZ002618 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Trục con lăn 0 2 1 0 0 2 0 0 0 3
YC.WJ.LL000211 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Vít M30-HC02050080-070020-5103-Y_01 0 7 12 14 0 10 0 0 0 32
YC.WJ.LL000213 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Vít M30-HT01930060-110025-5103-Y 20 1 11 10 0 0 0 0 0 32
YC.SJ.WS002423 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Vòng cố định nắp đậy và thùng phun 0 2 2 2 0 2 2 0 0 19
YC.WJ.L00870 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50/T25P/T70P] Vít M30-HC060060-55-85 V2 0 0 7 82 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.Z00510 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40] Khóa 3mm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.Z00511 [T10/T16/T20/T20P/T30/T40] Khóa 4mm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00877 [T10/T16/T20/T30/T40/T25/T50/T25P/T70P] Đai ốc M3 0 0 5 9 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00873 [T10/T16/T20/T30/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vít M30-HC180180-55-85 V2 (free) 0 3 10 17 0 0 10 0 0 34
YC.SJ.J00790 [T10/T16/T20/T30] Chốt cố định béc phun 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000196 [T10/T16/T20/T30] Đệm cao su đen phụ kiện hỗ trợ cánh quạt 0 0 0 1 0 0 0 0 0 2
YC.SJ.WS002416 [T10/T16/T20/T30] Đệm nhựa trắng phụ kiên hỗ trợ cánh quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001431 [T10/T16/T20/T30] Hệ thống phun_Ống nylon trắng 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.WJ.LM000042 [T10/T16/T20/T30] M40-HX070032-0223 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000200 [T10/T16/T20/T30] Miếng đệm cao su nắp trên thùng phun 0 0 0 8 0 0 0 0 0 5
YC.SJ.WS002418 [T10/T16/T20/T30] Nắp đậy phía trên thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
YC.SJ.WS002421 [T10/T16/T20/T30] Nắp khoá lỗ thông gió trên của thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
YC.SJ.WS002419 [T10/T16/T20/T30] Ống nhựa trắng nối bình và vòi phun_V2 0 0 0 3 0 0 0 0 0 4
YC.WJ.ZZ002715 [T10/T16/T20/T30] Sạc_Đinh ốc cố định pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000217 [T10/T16/T20/T30] T30-PR00800080-055020-3125-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000120 [T10/T16/T20/T30] Vít M30 (80-85) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000251 [T10/T16/T20/T30] Vít M50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000197 [T10/T16/T20/T30] Vòng đệm cao su nắp trên thùng phun 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002592 [T10/T16/T20] Bơm_vỏ ngoài của motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.GG000060 [T10/T16/T20] Cánh đơn CCW (cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.GG000061 [T10/T16/T20] Cánh đơn CW (cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000258 [T10/T16/T20] Cặp cánh CCW T10/T16/T20 - PART02 (R3390 CCW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
BC.AG.SS000259 [T10/T16/T20] Cặp cánh CW T10/T16/T20- PART01 (R3390 CW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.TT000159 [T10/T16/T20] Lò xo van một chiều của bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000230-C [T10/T16/T20] Màng bơm - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000230 [T10/T16/T20] Màng bơm của bơm chất lỏng (Da bơm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000230.LOAI2 [T10/T16/T20] Màng bơm loại 2 (Cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
DJI.D4500i [T10/T16/T20] Máy phát điện D4500i 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002394 [T10/T16/T20] Miếng đệm vuông của bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002379 [T10/T16/T20] Nắp nhựa bảo vệ Motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002443 [T10/T16/T20] Nút vặn một chiều của thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002441 [T10/T16/T20] Thùng phun_Đế gắn van một chiều_ V3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000204 [T10/T16/T20] Thùng phun_Vòng đệm ngoài của van một chiều_V3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000207 [T10/T16/T20] Vòng bịt van một chiều của thùng phun_01 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000231 [T10/T16/T20] Vòng đệm bịt kín van bơm nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000228 [T10/T16/T20] Vòng đệm vỏ Motor bơm nước_V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000017 [T10/T16/T30] M20-TC050050-33-00 9 0 0 6 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000258-C [T10/T16] Cặp cánh CCW T10/T16 - PART02 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000259-C [T10/T16] Cặp cánh CW T16 - PART01 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00961 [T10/T20/T20P/T30/T25/T50] Đai ốc M4 0 0 4 1 0 1 0 0 0 14
YC.WJ.LL000232 [T10/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vít M40-HC01000100-072028-5103-N_01 0 8 10 1 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J01186 [T10/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vòng đệm Lõi lọc phía dưới thùng phun 50 lỗ 0 0 3 8 0 0 0 0 0 11
YC.WJ.L00178 [T10/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T70P/T100] Đai ốc khóa răng M4 0 0 0 54 0 0 0 0 0 19
YC.WJ.TT000152 [T10/T20/T20P/T30/T40/T25/T50] Lò xo con lăn của tay cầm điều khiển 0 0 0 2 0 1 0 0 0 0
YC.ST.LL000013 [T10/T20/T20P/T30/T40/T25/T50] Vít M40_HC01400140_Y 20 12 0 6 0 0 0 0 0 15
YC.WJ.L00051 [T10/T20/T20P/T30/T40/T25/T50] Vít φ2.0X4.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000013.VN [T10/T20/T20P/T30/T40] Vít M40_HC01400140_Y(Cái) (VN) 0 7 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000017 [T10/T20/T30/T40/T25/T50/T70P] Bulong M30-HC02800070-055030-0003-Y 0 0 2 2 0 5 0 0 0 6
YC.DZ.AA000080 [T10/T20/T30] Antenna Wifi 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000081 [T10/T20/T30] Antenna Wifi 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RM.PP000084 [T10/T20/T30] Bảng mạch cảm quang. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RM.PP000089 [T10/T20/T30] Bảng mạch của con lăn phải (RH) tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RM.PP000087 [T10/T20/T30] Bảng mạch của con lăn trái (RH) tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RM.PP000081 [T10/T20/T30] Bảng mạch Hall bên phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RM.PP000080 [T10/T20/T30] Bảng mạch Hall bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000234 [T10/T20/T30] Bảng mạch nút điều khiển tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
BC.AG.PP000271 [T10/T20/T30] Bảng mạch nút phun FPC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000244 [T10/T20/T30] Bảng mạch RTK tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RM.PP000086 [T10/T20/T30] Cáp phẳng bảng mạch SDR. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.PF000239 [T10/T20/T30] Cáp phẳng nối bảng mạch cảm biến bên phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.PF000240 [T10/T20/T30] Cáp phẳng nối bảng mạch cảm biến bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.PF000234 [T10/T20/T30] Cáp phẳng nối mạch bảng mạch chính và bảng nút bấm 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001861 [T10/T20/T30] Chốt cố định antenna tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FM000003 [T10/T20/T30] Chốt gắn dây đeo tay cầm T10/T20/T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BC000020 [T10/T20/T30] Củ sạc USB cho tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.RB000010 [T10/T20/T30] Dây đeo tay cầm T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.MA.SS000084 [T10/T20/T30] Đế ăng ten 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000074 [T10/T20/T30] Đệm cao su tay cầm điều khiển (bên phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000075 [T10/T20/T30] Đệm cao su tay cầm điều khiển (bên trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.MQ000098 [T10/T20/T30] Đệm cao su tròn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.CC000093 [T10/T20/T30] Giá đỡ Antenna quay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001984 [T10/T20/T30] Giá đỡ bảng nút của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000156 [T10/T20/T30] Khe cắm tay điều khiển (Phải). 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000173 [T10/T20/T30] Khung đỡ quạt tản nhiệt tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001864 [T10/T20/T30] Khung gắn đèn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000209 [T10/T20/T30] Khung giữa_Antena Dongle RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.TT000140 [T10/T20/T30] Lò xo ở nút chụp hình của tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000038 [T10/T20/T30] Lò xo trên nắp đậy pin tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AS000004 [T10/T20/T30] Loa tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.SZ000014 [T10/T20/T30] Lưới chống bụi cửa ra 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00655 [T10/T20/T30] M20-PP050050-30-21 V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000345 [T10/T20/T30] M40-HC01600140-072040-0323-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000399 [T10/T20/T30] Mạch đầu cắm pin ngoài tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000398 [T10/T20/T30] Mạch khuếch đại tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000197 [T10/T20/T30] Mảnh cố định cáp đồng trục 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.MQ000051 [T10/T20/T30] Mảnh cố định cáp pin nội tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003740 [T10/T20/T30] Mảnh gắn tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000152 [T10/T20/T30] Miếng bảo vệ PCBA 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.DD000077 [T10/T20/T30] Miếng bọt dẫn (dài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.DD000070 [T10/T20/T30] Miếng bọt dẫn nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.DD000038 [T10/T20/T30] Miếng bọt dẫn nhiệt tản nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000065 [T10/T20/T30] Miếng bọt EVA pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.DD000042 [T10/T20/T30] Miếng bọt gắn cùng GPS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.DD000037 [T10/T20/T30] Miếng bọt gắn màn hình dẫn điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000064 [T10/T20/T30] Miếng bọt gắn mảnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000192 [T10/T20/T30] Miếng bọt nén khung giữa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000191 [T10/T20/T30] Miếng bọt nén nắp trên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002747 [T10/T20/T30] Miếng chắn cảm quang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000043 [T10/T20/T30] Miếng chắn tản nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000112 [T10/T20/T30] Miếng chống bụi tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001872 [T10/T20/T30] Miếng cố định cáp phẳng trong tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000203 [T10/T20/T30] Miếng dán bọt phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.TZ000106 [T10/T20/T30] Miếng dán cố định cáp quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JD.JD000072 [T10/T20/T30] Miếng dính sau lưng quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000373 [T10/T20/T30] Miếng gắn cổng USB RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.RR000059 [T10/T20/T30] Miếng tản nhiệt tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.OC.PG000001 [T10/T20/T30] Miếng thủy tinh bảo vệ màn hình 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.DD000036 [T10/T20/T30] Miếng xốp gắn bảng mạch chính dẫn điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003739 [T10/T20/T30] Móc tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000230 [T10/T20/T30] Module Antenna RTK Dongle 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.MA.SS000068 [T10/T20/T30] Module Con lăn tay cầm phải (Gimbal cài đặt) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.MA.SS000067 [T10/T20/T30] Module Con lăn tay cầm trái (Gimbal Tilt) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.MA.SS000071 [T10/T20/T30] Module Stick điều khiển phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.MA.SS000070 [T10/T20/T30] Module Stick điều khiển trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
YC.SJ.WS001857 [T10/T20/T30] Nắp che Antenna phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001862 [T10/T20/T30] Nắp che Antenna trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000946 [T10/T20/T30] Nắp che cáp pin tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000086 [T10/T20/T30] Nắp đậy cao su che phía trong phích cắm đầu tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS003416 [T10/T20/T30] Nắp đậy D-Com 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000952 [T10/T20/T30] Nắp đậy nút nhả pin tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000951 [T10/T20/T30] Nắp dưới bộ mở rộng tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000210 [T10/T20/T30] Nắp dưới của Antena Dongle RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS003418 [T10/T20/T30] Nắp gắn D-Com tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000950 [T10/T20/T30] Nắp ngăn chứa pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001859 [T10/T20/T30] Nắp trên bảo vệ LED tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000239 [T10/T20/T30] Nắp trên của Antena Dongle RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001865 [T10/T20/T30] Nắp trước cửa thoát khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001881 [T10/T20/T30] Nút 5D của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000117 [T10/T20/T30] Nút cao su chống bụi của HDMI 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000116 [T10/T20/T30] Nút cao su chống bụi_USB 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000106 [T10/T20/T30] Nút cao su tròn 5D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001883 [T10/T20/T30] Nút gạt chuyển chế độ bay của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001871 [T10/T20/T30] Nút H của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001880 [T10/T20/T30] Nút nguồn của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000945 [T10/T20/T30] Nút nhả pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001876 [T10/T20/T30] Nút Return/ Nút chức năng của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000369 [T10/T20/T30] Nút tạm dừng 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000108 [T10/T20/T30] Nút trên vỏ cao su tròn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001877 [T10/T20/T30] Nút xác nhận/ Nút chỉnh C3 của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX000240 [T10/T20/T30] Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt CCW 0 0 0 0 0 0 0 0 0 34
YC.JG.QX000238 [T10/T20/T30] Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt CW 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27
YC.JG.QX000238-C [T10/T20/T30] Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt CW - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001427 [T10/T20/T30] Phụ kiện quay phim 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BB000052 [T10/T20/T30] Pin nội tay cầm 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BB000052-C [T10/T20/T30] Pin nội tay cầm - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.TT000054 [T10/T20/T30] RTK Dongle Feeder 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L01124 [T10/T20/T30] T16-PC030030-30-34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00556 [T10/T20/T30] T16-PP030030-45-24 (GPS gắn vít) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L01491 [T10/T20/T30] T16-PP036036-28-11 V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000073 [T10/T20/T30] Tấm đệm dưới của module ngoài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003741 [T10/T20/T30] Tấm tảng nhiệt bảng mạch 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.LD000029 [T10/T20/T30] Trục Knurling của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000245 [T10/T20/T30] Ven thoát khí ra ngoài của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00418 [T10/T20/T30] Vít lục giác M3*12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00420 [T10/T20/T30] Vít M1.6 × 4 × φ3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00158 [T10/T20/T30] Vít φ2.0X5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000076 [T10/T20/T30] Vòng cao su chống bụi cho thanh điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000110 [T10/T20/T30] Vòng đệm. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000253 [T10/T20/T30] Xốp cố định bảng mạch MIC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000249 [T10/T20/T30/T70P/T100] Xốp cố định Dongle 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000246 [T10/T20/T30] Xốp dán quạt tản nhiệt tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000247 [T10/T20/T30] Xốp đỡ quạt tản nhiệt tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003696 [T10/T20] Chốt cố định pin trên máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVBDSC.T10.T20 [T10/T20] Dịch vụ bảo dưỡng - Sửa chữa máy dòng máy T10/T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.D00152 [T10/T20] LuXshare AC cáp (TW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000025 [T10/T20] Vòng đệm đế dưới của van một chiều 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.QT.QT000167 [T10/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P/T70] Màng chống thấm Áp kế 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000389 [T10/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P/T70P] Nắp chống thấm cổng Type-C 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000122 [T10/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vít M25-HC00780040-040020-5108-N 0 0 8 4 0 11 0 0 0 0
YC.WJ.L00876 [T10/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P/Thùng rải T25P] Vít M40-HC060060-55-85 0 0 13 0 0 0 0 0 0 28
YC.JG.ZS001085 [T10/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Phễu lọc đầu vào thùng phun 1 3 1 2 0 0 0 1 0 0
YC.JG.ZS000984 [T10/T20P/T30/T40/T25/T50] Giá đỡ Đồng hồ đo lưu lượng 4 0 1 6 0 3 0 0 0 2
YC.SJ.S00717 [T10/T20P/T30/T40/T25P/T70P] Chốt lỗ thông hơi (lỗ thoát không khí) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000396 [T10/T20P/T30/T40/T25P/T70P] Vít T20-PC00400040-040010-0323-N 0 0 38 23 0 0 0 0 0 10
YC.JG.ZS000998 [T10/T20P/T30/T40/T50/T25P] Chân đế chốt khóa cố định vỏ ngoài máy bay 0 5 0 1 0 0 5 0 0 0
YC.JG.MQ000572 [T10/T20P/T30/T40/T50] Miếng dán hiển thị mức pin 1 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.ST.LL000112 [T10/T20P/T30/T40/Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Vít M40_HC00450039-076020-0003-Y 3 0 2 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000311 [T10/T20P/T30/T40/T25/T25P/T50] Chốt khóa pin phía trước 3 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.MY000380 [T10/T20P/T30/T40] Đệm cao su lắp bảng mạch/ cảm biến 0 0 0 8 0 0 0 0 0 9
YC.JG.MY000284 [T10/T20P/T30/T40] Miếng đệm góc trên nắp đậy pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000710 [T10/T20P/T30/T40] Miếng tản nhiệt của đế cố định Radar 0 8 0 0 0 0 0 0 0 30
YC.JG.YZ000193 [T10/T20P/T30/T40] Nắp trên tay cầm pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000942 [T10/T20P/T30/T40] Nút Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.ZS001085-C [T10/T20P/T30/T40] Phễu lọc thùng phun - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000403 [T10/T20P/T30/T40] Vòng đệm nắp trên Ăng ten RTK T10/T20P/T30/T40 0 0 1 2 0 1 0 0 0 3
YC.JG.LD000023 [T10/T20P/T30] Chốt vít Khớp khóa cánh tay máy bay T10/T20P/T30 0 0 0 0 0 0 2 2 0 9
YC.ST.LM000030 [T10/T20P/T30] Đai ốc M50-HN080070-0003 0 0 0 6 0 7 0 0 0 8
YC.JG.MY000282 [T10/T20P/T30] Miếng đệm cao su phía dưới pin 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000471 [T10/T20P/T40/T25/T50/T25P] Cảm biến mực chất lỏng dạng phao trong thùng phun 0 2 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.MQ000576 [T10/T20P/T40] Vòng đệm chống thấm nắp dưới pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000137 [T10/T30/T25/T50/T25P/T70P] Bọt xốp bảo vệ áp kế 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000014 [T10/T30/T40] Ống nhựa nối chân đế và đồng hồ đo lưu lượng 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000425 [T10/T30/T40] T30-HC00800080-057030-0323-N 0 0 38 9 0 0 0 0 0 5
YC.DZ.AA000150 [T10/T30] Ăng ten truyền tín hiệu (Phải) (Dài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.DZ.AA000151 [T10/T30] Ăng ten truyền tín hiệu (Trái) (Ngắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000383 [T10/T30] Áp kế (Barometer) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000414 [T10/T30] Bảng gom tải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000394-C [T10/T30] Bảng mạch main tay cầm - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.PP000272 [T10/T30] Bảng mạch nút Shutter FPC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000369 [T10/T30] Camera T10/T30 (Module FPV) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
BC.AG.SS000369-C [T10/T30] Camera truyền hình không thẻ nhớ (Module FPV) (Camera T10/T30) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000722 [T10/T30] Cáp cảm biến chốt khóa cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.XC.XX000036 [T10/T30] Cáp của củ sạc 24W 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000809 [T10/T30] Cáp nối dài hỗ trợ kết nối thùng phun 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000808 [T10/T30] Cáp nối dài hỗ trợ kết nối thùng rải 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000681 [T10/T30] Cáp tín hiệu Đồng hồ đo lưu lượng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.XC.XX000689 [T10/T30] Cáp tín hiệu FPV phía trước 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000689-C [T10/T30] Cáp tín hiệu FPV phía trước - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000999 [T10/T30] Chốt khóa nắp vỏ dưới 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BC000022 [T10/T30] Củ sạc 24W (không kèm cáp) 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000974 [T10/T30] Đai ốc khóa đồng hồ đo lưu lượng nước 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001081 [T10/T30] Đầu ra thùng phun 0 0 0 2 0 0 0 0 0 6
BC.AG.SS000382 [T10/T30] Đồng hồ đo lưu lượng nước (bao gồm Cáp tín hiệu) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000380 [T10/T30] ESC T10/T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 40
BC.AG.SS000380-C [T10/T30] ESC T10/T30 - Cũ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000968 [T10/T30] Gá đỡ con quay trượt bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000412 [T10/T30] Khung chính đĩa quay thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.TT000062 [T10/T30] Lò xo chốt khóa cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.ZS001479 [T10/T30] Lọc dưới thùng phun (100 lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
BC.AG.SS000492 [T10/T30] Mạch chính / Module điều khiển trung tâm (TH) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000492-C [T10/T30] Mạch chính / Module điều khiển trung tâm (TH) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000383-C [T10/T30] Mạch đo áp suất - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000393 [T10/T30] Mạch Microphone 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000377 [T10/T30] Mạch phun T10/T30 (Module phun T10/T30) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13
BC.AG.SS000397 [T10/T30] Mạch truyền hình ảnh tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000394 [T10/T30] Main tay cầm điều khiển T10/T30 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000358 [T10/T30] Miếng cao su đệm bịt kín lỗ ra bình phun 0 0 0 2 0 0 0 0 0 3
YC.JG.ZS001000 [T10/T30] Miếng cố định cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000002 [T10/T30] Miếng nhôm tản nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000707 [T10/T30] Miếng tản nhiệt Module điều khiển trung tâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000709 [T10/T30] Miếng tản nhiệt Module Phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000708 [T10/T30] Miếng tản nhiệt Module RF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000118 [T10/T30] Miếng xốp bảo vệ cổng bảng mạch nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000370 [T10/T30] Module antenna RTK (Dùng cho máy bay) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000376-C [T10/T30] Module radar hướng lên - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000375 [T10/T30] Module RF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.QX001321 [T10/T30] Module tản nhiệt RF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000395 [T10/T30] Module vỏ trên tay cầm điều khiển từ xa (bao gồm màn hình) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XS000007 [T10/T30] Nắp chắn gió áp kế 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XS000007-C [T10/T30] Nắp chắn gió áp kế - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001134 [T10/T30] Nắp cố định antenna SDR 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001173 [T10/T30] Nắp đầu ra thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000483 [T10/T30] Nắp đậy chống nước đầu nối 12 chân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000485 [T10/T30] Nắp đậy chống nước đầu nối 4 pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000484 [T10/T30] Nắp đậy chống nước đầu nối 6 chân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001302 [T10/T30] Nắp đậy của đĩa quay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001299 [T10/T30] Nắp điều chỉnh khẩu độ đầu ra thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000954 [T10/T30] Nút Chụp hình 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000949 [T10/T30] Nút phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000949-C [T10/T30] Nút phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001002 [T10/T30] Phần chèn gắn vỏ sau 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AF000059 [T10/T30] Quạt tản nhiệt tay cầm 0 0 0 1 0 0 0 0 0 7
BC.AG.SS000376 [T10/T30] Radar hướng lên T10/T30 (bao gồm cáp tín hiệu) (Radar phía trước T10/T30) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000373-C [T10/T30] Radar kỹ thuật số đa hướng - cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000373 [T10/T30] Radar kỹ thuật số đa hướng T10/T30 (bao gồm cáp tín hiệu) (Radar phía sau T10/T30) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000229 [T10/T30] RTK Dongle (Dùng cho tay cầm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.JJ000553 [T10/T30] Tấm bảo vệ màn hình tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001422 [T10/T30] Tấm chắn thùng rải hạt 19 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001959 [T10/T30] Tấm che cáp Radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.SS000374 [T10/T30] Tấm che quạt tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000963 [T10/T30] Tấm ngăn đồng hồ đo Áp suất 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6941565911759 [T10/T30] Tay cầm điều khiển 3.0(TH) (cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000311 [T10/T30] Tay cầm điều khiển 3.0(TH) (cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00032 [T10/T30] Vít M30-HC055045-55-19 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000028 [T10/T30] Vít M30-TC01250060-100020-5103-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000937 [T10/T30] Vỏ bên của sạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS000962 [T10/T30] Vỏ ngoài đồng hồ đo Áp suất 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.SS000375 [T10/T30] Vỏ sau tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001320 [T10/T30] Vỏ tản nhiệt Module điều khiển trung tâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000342 [T10/T30] Vỏ trước tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000223 [T10/T30] Vòng cao su PCB Áp kế 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000375 [T10/T30] Vòng đệm bịt kín Module Áp kế 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000381 [T10/T30] Vòng đệm cao su bịt kín Module điều khiển trung tâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000378 [T10/T30] Vòng đệm cao su làm kín module RF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000326 [T10/T30] Vòng đệm làm kín bộ phận tản nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000997 [T10/T30] Vòng khóa cáp Radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.JS000005 [T10/T40/D12000iE/Sạc C10000/Sạc T50] Quai xách pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000577 [T10/T40/D12000iE/Sạc C10000/Sạc T50] Thanh lót bên trong quai xách pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000238 [T10] Antenna SDR 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000038 [T10] Bảng carbon trên khung trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000466-C [T10] Bảng mạch phân phối chính - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000466 [T10] Bảng mạch phân phối chính T10 (Bảng mạch trước T10) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000464 [T10] Bảng mạch phân phối nguồn điện T10 (Bảng mạch phía sau T10) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000465-C [T10] Bơm điều áp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000465 [T10] Bơm T10 (Bơm điều áp) 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000420 [T10] Cảm biến tải ( số 1&2) 26 0 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000490 [T10] Cảm biến tải ( số 3&4) 26 0 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000475 [T10] Cánh tay máy bay M1 (trước phải) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000476 [T10] Cánh tay máy bay M2 (trước trái) 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000477 [T10] Cánh tay máy bay M3 (sau trái) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000478 [T10] Cánh tay máy bay M4 (sau phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000356 [T10] Cao su cố định chân đế (đầu cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000979 [T10] Cao su cố định thanh hỗ trợ vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XS000005 [T10] Cáp ESC cánh tay máy bay 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0
YC.XC.XX000682 [T10] Cáp nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000454 [T10] Cáp sạc pin T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000694 [T10] Cáp tín hiệu bơm T10 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000678 [T10] Cáp tín hiệu FPV phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000691 [T10] Cáp tín hiệu radar T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000679 [T10] Cáp tín hiệu T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001141 [T10] Chân bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000970 [T10] Chân đế có lỗ tròn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001046 [T10] Chốt cố định chân đáp (trước phải và sau trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001047 [T10] Chốt cố định chân đáp (trước trái sau phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS001076 [T10] Chốt gài cánh tay máy bay (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS000992 [T10] Chốt gài cánh tay máy bay (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000483 [T10] Chốt khoá cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001088 [T10] Đầu nối cánh tay bên phải 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001089 [T10] Đầu nối cánh tay bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.QX001294 [T10] Đầu nối khung giữa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001344 [T10] Đầu nối khung phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000971 [T10] Đế chóp tròn (đầu cái) phễu lọc trong tiếp nối bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000969 [T10] Đế lọc tiếp nối bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000014 [T10] Đệm cao su chân đáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000433 [T10] Đệm cao su gắn vào miếng khóa tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000990 [T10] Gá cố định motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS001611 [T10] Gá đỡ Camera truyền hình không thẻ nhớ (Gá đỡ Module FPV) phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001416 [T10] Gá đỡ cáp vỏ trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001010 [T10] Gá đỡ ESC - T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS001415 [T10] Gá đỡ vỏ trước (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001303 [T10] Gá nhựa gắn cảm biến chốt khóa cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000010 [T10] Gá xốp bảo vệ motor 2 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000983 [T10] Giá đỡ bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001595 [T10] Giá đỡ Camera T10 (FPV) phía trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.FM000045 [T10] Giá đỡ lệch tâm của bơm phân phối T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001419 [T10] Giá đỡ vỏ phía trước (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000947 [T10] Khớp kết nối chân đáp và thanh ngang đỡ radar 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS000947-C [T10] Khớp kết nối chân đáp và thanh ngang đỡ radar - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000486 [T10] khung bơm phân phối 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000540 [T10] Khung nhôm phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4547410305128 [T10] Khung nhôm phía trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000541 [T10] Khung nhôm phía trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000972 [T10] Lọc trong bộ phân tiếp nối bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000455 [T10] Miếng bọc cao su vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.MY000430 [T10] Miếng cao su bảo vệ cáp khung phía trước (loại lớn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000422 [T10] Miếng cao su bảo vệ cáp khung phía trước (loại nhỏ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000425 [T10] Miếng cao su che ống bảo vệ dây cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000491 [T10] Miếng cao su đệm nắp dưới vỏ sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000449 [T10] Miếng cao su motor Bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001014 [T10] Miếng cố định Antenna RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000481 [T10] Miếng đệm cao su bịt kín lỗ khóa pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001144 [T10] Miếng đệm chân bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.JS000015 [T10] Miếng đệm nắp dưới vỏ sau B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001547 [T10] Miếng đệm trục cánh tay máy bay (phía Dưới) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001548 [T10] Miếng đệm trục cánh tay máy bay (phía Trên) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS001060 [T10] Miếng đỡ pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001664 [T10] Miếng hỗ trợ Gá đõ Camera truyền hình không thẻ nhớ (Miếng hỗ trợ Module FPV) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000470 [T10] Module cắm van 1 chiều thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000467 [T10] Module đèn LED phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000468 [T10] Module đo mực chất lỏng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000464-C [T10] Module phân phối điện - Cũ 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000473 [T10] Module van điều áp lưu lượng nước bằng điện từ (bao gồm cáp tín hiệu) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
BC.AG.SS000487 [T10] Motor bơm T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000474 [T10] Motor T10 (10010S Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000474-C [T10] Motor T10 (10010S Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000485 [T10] Nắp bên của bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000218 [T10] Nắp cố định bên dưới của radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000953 [T10] Nắp đậy phía trên cố định radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000993 [T10] Nắp dưới vỏ sau 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001033 [T10] Nắp dưới vỏ sau B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000008 [T10] Nắp dưới vỏ trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001417 [T10] Nắp nhỏ vỏ trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000994 [T10] Nắp trên vỏ sau 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001001 [T10] Nắp trên vỏ trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS001425 [T10] Nắp trước Camera truyền hình không thẻ nhớ (Nắp trước Module FPV) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000469 [T10] One-way Valve module 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000036 [T10] Ống carbon chân đáp 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000036-C [T10] Ống carbon chân đáp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000036.VN [T10] Ống carbon chân đáp (VN) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000060 [T10] Ống carbon đỡ radar (dài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.XW000037 [T10] Ống carbon hỗ trợ Radar (ngắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000482 [T10] Ống carbon khung giữa (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000481 [T10] Ống carbon khung giữa (trái) 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001219 [T10] Ống đầu ra bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000537 [T10] Ống nhôm chân đáp 7 0 0 4 0 0 0 0 0 2
YC.JG.BJ000537-C [T10] Ống nhôm chân đáp - cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000007 [T10] Ống nhựa bảo vệ cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000980 [T10] Ống nhựa hình chữ L 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000976 [T10] Ống phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000482 [T10] Phích cắm vít vỏ sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000480 [T10] Propeller (CCW) (1 Pair) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000479 [T10] Propeller (CW) (1 Pair) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000045 [T10] Tấm cacbon khung trước phía dưới 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000039 [T10] Tấm carbon cố định khung máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000039-C [T10] Tấm carbon cố định khung máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000043 [T10] Tấm carbon phía dưới khung sau máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000041 [T10] Tấm carbon phía trên khung sau máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001068 [T10] Thanh kết nối chốt khóa với cánh tay máy bay 5 0 0 5 0 5 0 0 0 3
YC.JG.QX001069 [T10] Thanh kết nối trong chốt khóa cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.QX001067 [T10] Thanh kết nối trục khóa cánh tay 3 0 0 6 0 0 0 0 0 2
YC.JG.CS000009 [T10] Thùng phun T10 (Không phụ kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000004 [T10] Thùng phun T10, Dung tích 10L (không phụ kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000005 [T10] Thùng rải T10, Dung tích 12L (không phụ kiện) 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.LD000024 [T10] Vít cố định cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001240 [T10] Vòng cố định ống nước ở cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.XJ.QT000226 [T10] Vòng đệm Bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000379 [T10] Vòng đệm cắm pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000354 [T10] Vòng đệm đầu cắm van 1 chiều thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000453 [T10] Vòng đệm lấp kín giá đỡ (Phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000452 [T10] Vòng đệm lấp kín giá đỡ (Trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000225 [T10] Vòng đệm Motor bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000752 [T10] Xốp gài cánh tay T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000350 [T16/T20/T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Vòng đệm dùng cho đầu nối hình chữ L 6 0 5 4 0 1 0 0 0 0
YC.WJ.L01232 [T16/T20/T20P/T30/T40] M30-HC140140-55-85 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
YC.WJ.LL000138 [T16/T20/T20P/T40/T25/T50/T25P] Vít M25-HC00400040-050020-0003-N 5 3 1 9 0 10 0 4 0 30
YC.WJ.L01549 [T16/T20/T20P/T40/T25P] Vít M25-HC060060-45-85 0 0 3 1 0 2 0 0 0 0
YC.XJ.JZ000019 [T16/T20/T30] Bơm_Nút cao su gắn bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LM000044 [T16/T20/T40/T25/T50/T25P/T70P] Đai ốc M60-HX100060-5103_01 0 0 3 5 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000086 [T16/T20] Antenna SDR V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000086-C [T16/T20] Antenna SDR V2 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000085 [T16/T20] Bảng carbon gắn cảm biến lưu lượng nước bình phun V3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000105-C [T16/T20] Bảng mạch phân phối điện (PCBA) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000203 [T16/T20] Bảng phân phối điện PCBA (CN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000203-C [T16/T20] Bảng phân phối điện PCBA (CN) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000113 [T16/T20] Bơm điều áp - PART11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000113-C [T16/T20] Bơm điều áp - PART11 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000124 [T16/T20] Cảm biến lưu lượng nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000409 [T16/T20] Cao su chống xước bo mạch cacbon ở khung sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000333 [T16/T20] Cao su chống xước cánh tay B_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000370 [T16/T20] Cao su đệm chân đáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.JZ000018 [T16/T20] Cao su giảm chấn động Avionics_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000333 [T16/T20] Cáp sạc 4 lõi Kết nối C và Main Board USB-Type (RH) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000335 [T16/T20] Cáp truyền RH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002475 [T16/T20] Chốt cố định cánh tay phía sau máy bay V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002475-C [T16/T20] Chốt cố định cánh tay phía sau máy bay V2 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002451 [T16/T20] Chốt cố định cánh tay phía trước máy bay V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002451-C [T16/T20] Chốt cố định cánh tay phía trước máy bay V2 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002591 [T16/T20] Chốt tam giác cố định khung bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002591-C [T16/T20] Chốt tam giác cố định khung bơm - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000246 [T16/T20] Con lăn ngoài trong khung cố định pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002499 [T16/T20] Con lăn trong khung cố định pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000325 [T16/T20] Cuộn gum PCB của bảng phân phối điện_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002422 [T16/T20] Đai nhựa khoá ống nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002502 [T16/T20] Đai ốc của bảng nguồn hỗ trợ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000107 [T16/T20] Đai ốc nhựa cố định cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000107-C [T16/T20] Đai ốc nhựa cố định cánh tay máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.QT.QT000055 [T16/T20] Dây giữ nắp thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.TZ000067 [T16/T20] Dây nối RTK với main AVIONICS (sợi) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002434 [T16/T20] Đệm chân đứng bình phun (trước phải/sau trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002437 [T16/T20] Đệm chân đứng bình phun (trước trái/sau phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003448 [T16/T20] Đệm Motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000109 [T16/T20] Đèn LED 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000109-C [T16/T20] Đèn LED - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000106 [T16/T20] ESC T16/T20 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000106-C [T16/T20] ESC T16/T20 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002576 [T16/T20] Gá đỡ cố định main AVIONICS (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002578 [T16/T20] Gá đỡ cố định main AVIONICS (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002640 [T16/T20] Gá đỡ đèn LED 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002640-C [T16/T20] Gá đỡ đèn LED - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002824 [T16/T20] Gá đỡ ESC (không lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002824-C [T16/T20] Gá đỡ ESC (không lỗ) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003541 [T16/T20] Gá đỡ module điều khiển trung tâm (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003542 [T16/T20] Gá đỡ module điều khiển trung tâm (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003542-C [T16/T20] Gá đỡ module điều khiển trung tâm (trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002823 [T16/T20] Gá hỗ trợ vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002823-C [T16/T20] Gá hỗ trợ vòi phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002856 [T16/T20] Gá nhựa đỡ bảng đèn LED vòng tròn kín 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002856-C [T16/T20] Gá nhựa đỡ bảng đèn LED vòng tròn kín - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.QT.QT000024 [T16/T20] Gá xốp bảo vệ Motor - PART07 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.QT.QT000024-C [T16/T20] Gá xốp bảo vệ Motor - PART07 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FM000002 [T16/T20] Giá đỡ bơm lệch tâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002483 [T16/T20] Giá đỡ module nguồn bộ sạc B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002486 [T16/T20] Giá đỡ nhôm module nguồn bộ sạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001430 [T16/T20] Hệ thống phun_Ống nylon đen 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002616 [T16/T20] Kẹp cáp của bảng phân phối điện_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002620 [T16/T20] Kẹp cáp phân phối điện (cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS003560 [T16/T20] Khóa van một chiều 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.TT000157 [T16/T20] Lò xo van lỗi một chiều 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.W01124 [T16/T20] Lọc dưới thùng phun (100 lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.SJ.W01123 [T16/T20] Lọc dưới thùng phun (50 lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.SJ.WS002504 [T16/T20] Lọc trên thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS003561 [T16/T20] Lõi van 1 chiều của thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000354 [T16/T20] Lưu lượng kế_ Tấm đệm van một chiều_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L01209 [T16/T20] M16-PP035035-35-14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LM000043 [T16/T20] M30-HX070030-0223 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000116 [T16/T20] Mạch PCBA của pin T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000124 [T16/T20] Miếng bọt bảo vệ đèn LED báo pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000162 [T16/T20] Miếng bọt chống mài mòn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000336 [T16/T20] Miếng cao su bịt kín bộ chuyển đổi 3 pha của cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000306 [T16/T20] Miếng cao su bịt kín đầu nối ESC của cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000202 [T16/T20] Miếng cao su chống thấm ESC 2 đầu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002339 [T16/T20] Miếng che chắn vít tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002789 [T16/T20] Miếng cố định ống Carbon phía trước máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000245 [T16/T20] Miếng cố định Pin_Miếng đệm hỗ trợ_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JD.JD000163 [T16/T20] Miếng dán bên phải của khung máy bay phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JD.JD000165 [T16/T20] Miếng dán bên trái của khung máy bay phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000154 [T16/T20] Miếng dán bộ sạc pin máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JD.JD000164 [T16/T20] Miếng dán tròn Khung phía sau máy bay (cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS003429 [T16/T20] Miếng giảm chấn (mặt trái và sau cánh tay) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.QT000105 [T16/T20] Miếng xốp gài cánh số M2/M5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002543 [T16/T20] Nắp bảo vệ chốt cắm Antena 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002415 [T16/T20] Nắp bảo vệ điểm nối ESC với Motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002415-C [T16/T20] Nắp bảo vệ điểm nối ESC với Motor - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002453 [T16/T20] Nắp bảo vệ giá đỡ cáp của khung trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002831 [T16/T20] Nắp bảo vệ mạch ESC V1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002831-C [T16/T20] Nắp bảo vệ mạch ESC V1 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002502 [T16/T20] Nắp bảo vệ PCBA ( có lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002501 [T16/T20] Nắp bảo vệ PCBA ( k lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002745 [T16/T20] Nắp đậy trên miếng cách điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002420 [T16/T20] Nắp dưới bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002482 [T16/T20] Nắp trên khung sau máy bay (Cánh tay M4) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002417 [T16/T20] Ống nước chữ L phía dưới bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002486 [T16/T20] Phụ kiện hỗ trợ trượt cố định bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002992 [T16/T20] RTK_Antenna Pad_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002335 [T16/T20] Sạc_Vỏ bọc chống bụi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000089 [T16/T20] Tấm carbon cố định khung giữa máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000089-C [T16/T20] Tấm carbon cố định khung giữa máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002647 [T16/T20] Tấm chắn bảo vệ main (cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.MQ000094 [T16/T20] Tấm đệm dính phía sau Teflin ở khung phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.RR000068 [T16/T20] Tấm tản nhiệt bảo vệ pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002410 [T16/T20] Thùng phun_ Giá đỡ cảm biến đo mực chất lỏng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002436 [T16/T20] Thùng phun_Vỏ ngoài van một chiều 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000198 [T16/T20] Thùng phun_Vòng đệm nắp dưới thùng phun_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002624 [T16/T20] Trục con lăn pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002630 [T16/T20] Vít cố định cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00102 [T16/T20] Vít M16x5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L01527 [T16/T20] Vít M20-HC050050-38-85 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000243 [T16/T20] Vít M40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000015 [T16/T20] Vít T25-HC050050-40-00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002641 [T16/T20] Vỏ ngoài đèn tín hiệu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000338 [T16/T20] Vòng cao su chống nước điểm nối mô-tơ 3 pha của cánh tay may bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000363 [T16/T20] Vòng cao su chống thấm nước RTK Antenna 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002532 [T16/T20] Vòng cố định ăng ten 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002532-C [T16/T20] Vòng cố định ăng ten - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000422 [T16/T20] Vòng đệm lưới 50 lỗ của bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000199 [T16/T20] Vòng đệm nắp đầu ra thùng phun_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000193 [T16/T20] Vòng đệm nắp đậy bộ cảm biến đọ mức chất lỏng của thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000281 [T16/T20] Vòng đệm Silicone của RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002460 [T16/T20] Vòng khoá giữ ống nước trên cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002377 [T16/T20P/D6000i] Quai xách pin T20P (Tay cầm/Tay xách) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.TT000165 [T16/T20P/D6000i] Tấm lót của quai xách pin T20P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002745 [T16/T20P/T40/D6000i/D12000iE/Sạc C10000/Sạc T50] Nắp trên của quai xách pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.MQ000068 [T16/T20P/T40/D6000i/D12000iE] Miếng dán nắp phía trên của Quai xách pin T20P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000090 [T16] Bảng carbon gắn máy bơm - PART40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000090-C [T16] Bảng carbon gắn máy bơm - PART40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000105 [T16] Bảng mạch phân phối điện (PCBA) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265189241 [T16] Bình phun - PART15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265189296 [T16] Bộ phụ kiên đệm cánh màu đen - PART04 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000144 [T16] Bộ vòng đệm & vòng đệm cao su bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002405 [T16] Cánh tay máy bay M1/M4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002405-C [T16] Cánh tay máy bay M1/M4 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002406 [T16] Cánh tay máy bay M2/M5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002406-C [T16] Cánh tay máy bay M2/M5 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002407 [T16] Cánh tay máy bay M3/M6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002407-C [T16] Cánh tay máy bay M3/M6 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000322 [T16] Cáp cảm biến đo lưu lượng nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000322-C [T16] Cáp cảm biến đo lưu lượng nước - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000237 [T16] Cáp đầu vào nguồn AC dây dương và dây âm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000321 [T16] Cáp kết nối mạch phun và bơm điều áp (cáp bơm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000321-C [T16] Cáp kết nối mạch phun và bơm điều áp (cáp bơm) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000359-C [T16] Cáp kết nối module ESC sợi A - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000359 [T16] Cáp kết nối module ESC sợi A (ngắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000358-C [T16] Cáp kết nối module ESC sợi B - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000358 [T16] Cáp kết nối module ESC sợi B (dài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000231-C [T16] Cáp nguồn mạch chính AVIONICS - mạch phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000231 [T16] Cáp nguồn mạch chính điều khiển trung tâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000235 [T16] Cáp nguồn Radar 12 chân V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000235-C [T16] Cáp nguồn Radar 12 chân V2 - Cũ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000355 [T16] Cáp sợi A kết nối mạch phun và module ESC (dây số 1,2,6) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000355-C [T16] Cáp sợi A kết nối mạch phun và module ESC (dây số 1,2,6) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000356 [T16] Cáp tín hiệu B kết nối mạch phun và bơm điều áp ( dây số 3,4,5) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000356-C [T16] Cáp tín hiệu B kết nối mạch phun và bơm điều áp ( dây số 3,4,5) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000254 [T16] Cáp tín hiệu nguồn điện mạch phun và mạch nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002643 [T16] Chốt cố định chân đáp phía dưới 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002565 [T16] Chốt cố định thanh ngang radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002565-C [T16] Chốt cố định thanh ngang radar - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002438 [T16] Chốt gắn van một chiều phía trên bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ003213 [T16] Chốt hỗ trợ chân đáp phía trên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002461 [T16] Chốt nhựa phân phối nước chữ Y V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002461-C [T16] Chốt nhựa phân phối nước chữ Y V2 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000268 [T16] Dây cáp điện phía bên phải bảng phân phối điện ESC (4,5,6) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000266 [T16] Dây cáp điện phía bên trái bảng phân phối điện ESC (1,2,3) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002503 [T16] Đệm cao su chân đáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000087-C [T16] Đồng hồ đo lưu lượng nước - PART10 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000087 [T16] Đồng hồ đo lưu lượng nước - PART10 (cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002380 [T16] Gá cố định motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002578-C [T16] Gá đỡ cố định main AVIONICS (trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002625 [T16] Khối nhôm chữ L cố định trong khung máy bay (lớn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002629 [T16] Khối nhôm chữ L cố định trong khung máy bay (nhỏ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002478 [T16] Khung máy bay phía sau V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002478-C [T16] Khung máy bay phía sau V2 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002449 [T16] Khung máy bay phía trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002449-C [T16] Khung máy bay phía trước - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000075-C [T16] Khung phía sau máy bay_Tấm carbon cố định - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000311 [T16] Mạch chính / Module điều khiển trung tâm TH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000311-C [T16] Mạch chính / Module điều khiển trung tâm TH - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002485 [T16] Mảnh cố định cánh tay máy bay phía sau máy bay (Phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002617 [T16] Miếng cố định pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000103 [T16] Module Antenna RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000103-C [T16] Module Antenna RTK - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000196 [T16] Module điều khiển chính AVIONICS (CE) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000195 [T16] Module điều khiển chính AVIONICS (FCC) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000094 [T16] Module khoá hỗ trợ Radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000094-C [T16] Module khoá hỗ trợ Radar - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000114-C [T16] Module mạch điều áp phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000114 [T16] Module mạch phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000126 [T16] Module Radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000126-C [T16] Module Radar - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000108 [T16] Motor T16 (10015 Propulsion Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000108-C [T16] Motor T16 (10015 Propulsion Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002483 [T16] Nắp phía trên bên ngoài phải cánh tay M3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002452 [T16] Nắp trên khung máy bay phía trước V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002442 [T16] Nút xoay van một chiều trên bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TG000111 [T16] Ống Carbon chân đáp dọc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TG000111-C [T16] Ống Carbon chân đáp dọc - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TY000023 [T16] Ống Carbon hình chữ L ( có lỗ định vị bảng tên) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002645 [T16] Ống nhựa hình chữ L phân phối nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002645-C [T16] Ống nhựa hình chữ L phân phối nước - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002458 [T16] Ống nhựa phân phối nước hình chữ F 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002458-C [T16] Ống nhựa phân phối nước hình chữ F - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265190131 [T16] Ống nước đầu ra bình phun - PART 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002792 [T16] Phụ kiện hỗ trợ cánh CCW - PART06 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002792-C [T16] Phụ kiện hỗ trợ cánh CCW - PART06 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002794 [T16] Phụ kiện hỗ trợ cánh CW - PART05 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002794-C [T16] Phụ kiện hỗ trợ cánh CW - PART05 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002432 [T16] Phụ kiện thanh ngang chân đáp (LẺ) - PART16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002432-C [T16] Phụ kiện thanh ngang chân đáp (LẺ) - PART16 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000147 [T16] SET vòng đệm cánh quạt, cao su đệm điểm nối, đệm mô-tơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000075 [T16] Tấm carbon phía dưới khung sau máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002471 [T16] Tấm đậy phía trên bên trái khung máy bay sau M5_V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002621 [T16] Thanh chữ Y nối tiếp hỗ trợ vòi phun - PART12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002621-C [T16] Thanh chữ Y nối tiếp hỗ trợ vòi phun - PART12 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002431 [T16] Thanh ngang chân đáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TG000075 [T16] Thanh ngang cố định chân đáp gắn Radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TG000075-C [T16] Thanh ngang cố định chân đáp gắn Radar - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002883 [T16] Thanh phụ kiện cố định khung bơm bên phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002883-C [T16] Thanh phụ kiện cố định khung bơm bên phải - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002884 [T16] Thanh phụ kiện cố định khung bơm bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002884-C [T16] Thanh phụ kiện cố định khung bơm bên trái - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002391 [T16] Thùng phun T16 (Không phụ kiện) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002788 [T16] Vít cố định cánh tay dài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ002649 [T16] Vòng hỗ trợ khóa Radar A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000244 [T20/T20P/T40] Vít M30-HCW00600060-055020-5103-N_01 5 11 0 13 0 4 5 0 0 7
YC.SJ.WS001879 [T20/T30/T10] Miếng gắn Ăng ten truyền tín hiệu dùng cho tay cầm T10/T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002723 [T20/T30] Béc Phun Cam (Sprinkler Nozzle) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000378 [T20/T30] Thân chính vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS000378-C [T20/T30] Thân chính vòi phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.D00148 [T20] AC Cable (US & CA) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000012 [T20] Agras T20 Aerial-Điện tử Hệ thống (FCC) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000011 [T20] Agras T20 Aerial-Điện tử Hệ thống (TW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.T20.BAROMETER [T20] Áp kế 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000064 [T20] Bảng carbon gắn bơm điều áp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000064-C [T20] Bảng carbon gắn bơm điều áp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000237 [T20] Bảng mạch chính tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000529 [T20] Bảng mạch main tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000243 [T20] Bảng mạch MIC (Microphone) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RM.PP000083 [T20] Bảng mạch nút Focus/shutter 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.MA.SS000069 [T20] Bảng mạch SDR (SDR Board) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000282 [T20] Bộ cao su đệm cánh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SP000009 [T20] Bộ KIT thùng phun T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000283 [T20] Bộ phụ kiện tay cầm điều khiển T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000284 [T20] Bộ vít tay cầm điều khiển T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.SS000004 [T20] Bộ vòng đệm & Vòng khung cao su & cánh tay máy bay T20 (GKAS) V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.SS000003 [T20] Bộ vòng đệm & Vòng khung cao su khung sau (GKAS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.SS000002 [T20] Bộ vòng đệm & Vòng khung cao su khung trước (GKAS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000251 [T20] Cánh tay máy bay M1/M4 (Giữa trước / Giữa sau) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000251-C [T20] Cánh tay máy bay M1/M4 (Giữa trước / Giữa sau) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000252 [T20] Cánh tay máy bay M2/M5 (Trước trái / Sau phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000252-C [T20] Cánh tay máy bay M2/M5 (Trước trái / Sau phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000250 [T20] Cánh tay máy bay M3/M6 (Trước phải / Sau trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000250-C [T20] Cánh tay máy bay M3/M6 (Trước phải / Sau trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000514 [T20] Cáp ESC (M1/M4) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000517 [T20] Cáp ESC (M2/M5, M3/M6) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000517-C [T20] Cáp ESC (M2/M5, M3/M6) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000511 [T20] Cáp kết nối mạch phun và bơm điều áp (cáp bơm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000519 [T20] Cáp nguồn module điều khiển trung tâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000510 [T20] Cáp nguồn radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000510-C [T20] Cáp nguồn radar - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000513 [T20] Cáp tín hiệu A kết nối mạch phun và module đẩy (tay 123) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000512 [T20] Cáp tín hiệu B kết nối mạch phun và module đẩy (tay 456) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000518 [T20] Cáp tín hiệu đồng hồ đo chất lỏng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000617 [T20] Cáp tín hiệu nối mạch nguồn và bảng phun 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000256 [T20] Chân đáp hạ cánh dọc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000256-C [T20] Chân đáp hạ cánh dọc - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX000117 [T20] Chốt cố định chân đáp phía trên (Trước phải / Sau trái)_cánh tay M3/M6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX000117-C [T20] Chốt cố định chân đáp phía trên (Trước phải / Sau trái)_cánh tay M3/M6 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX000115 [T20] Chốt cố định chân đáp phía trên (Trước trái/Sau phải)_cánh tay M2/M5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX000115-C [T20] Chốt cố định chân đáp phía trên (Trước trái/Sau phải)_cánh tay M2/M5 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000031 [T20] Chốt hỗ trợ cố định chân đáp dọc phía dưới (Trước phải / Sau trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000031-C [T20] Chốt hỗ trợ cố định chân đáp dọc phía dưới (Trước phải / Sau trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000029 [T20] Chốt hỗ trợ cố định chân đáp dọc phía dưới (Trước trái / Sau phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000029-C [T20] Chốt hỗ trợ cố định chân đáp dọc phía dưới (Trước trái / Sau phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000027 [T20] Cổng cắm đế bình phun (đế tròn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000027-C [T20] Cổng cắm đế bình phun (đế tròn) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000030 [T20] Đầu nối thanh cố định radar T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000020 [T20] Đế cao su dưới chân đáp cách điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000028 [T20] Đế dưới cổng cắm bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000001 [T20] Đệm cao su chân đáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000001-C [T20] Đệm cao su chân đáp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000204 [T20] Đồng hồ điện tử đo lưu lượng nước 4 kênh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000076 [T20] Gá cố định cánh tay phía sau (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000076-C [T20] Gá cố định cánh tay phía sau (phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000077 [T20] Gá cố định cánh tay phía sau (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000077-C [T20] Gá cố định cánh tay phía sau (trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000075 [T20] Gá cố định cánh tay phía trước (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000075-C [T20] Gá cố định cánh tay phía trước (phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000078 [T20] Gá cố định cánh tay phía trước (trái) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000078-C [T20] Gá cố định cánh tay phía trước (trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000176 [T20] Gá cố định motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000176-C [T20] Gá cố định motor - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000152 [T20] Gá đỡ cố định Radar (phía sau) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000152-C [T20] Gá đỡ cố định Radar (phía sau) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000151 [T20] Gá đỡ cố định Radar (phía trước) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000151-C [T20] Gá đỡ cố định Radar (phía trước) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000114 [T20] Gá đỡ khung bơm (Phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000114-C [T20] Gá đỡ khung bơm (Phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000115 [T20] Gá đỡ khung bơm (Trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000115-C [T20] Gá đỡ khung bơm (Trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000024 [T20] Giá đỡ cáp (mặt trước) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000066 [T20] Giá đỡ cáp khung trước (mặt phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000073 [T20] Giá đỡ cáp khung trước (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000013 [T20] Hệ thống Aerial-Điện tử T20 Agras (CE) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000014 [T20] Hệ thống Aerial-Điện tử T20 Agras (KR) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000010 [T20] Hệ thống Aerial-Điện tử T20 Agras (TH) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000267 [T20] Khung cố định tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000271 [T20] Khung gắn chân đáp và treo tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000254 [T20] Khung máy bay hình chữ L ống nhôm (Phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000254-C [T20] Khung máy bay hình chữ L ống nhôm (Phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000253 [T20] Khung máy bay hình chữ L ống nhôm (Trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000253-C [T20] Khung máy bay hình chữ L ống nhôm (Trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000249 [T20] Khung máy bay phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000249-C [T20] Khung máy bay phía sau - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000248 [T20] Khung máy bay phía trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000248-C [T20] Khung máy bay phía trước - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000071 [T20] Khung trước_miếng nhựa che cánh tay (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000072 [T20] Khung trước_miếng nhựa che cánh tay (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.TT000053 [T20] Lò xo ở chỗ gắn pin tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000006 [T20] M30-HC00980050-080020-5102-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000016 [T20] M40-HH03250070-080015-0003-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000209 [T20] Mạch chính (CN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000368 [T20] Mạch chính / Module điều khiển trung tâm (TH) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000368-C [T20] Mạch chính / Module điều khiển trung tâm (TH) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS003420 [T20] Mảnh che chắn chỗ rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000025 [T20] Mảnh cố định cáp (ở giữa) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000022 [T20] Mảnh cố định cáp (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000023 [T20] Mảnh cố định cáp (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.D00200 [T20] Mảnh gắn thanh RC (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.D00199 [T20] Mảnh gắn thanh RC (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.MQ000127 [T20] Mảnh nút nhả pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000113 [T20] Miếng cao su giảm chấn của khóa cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000113 [T20] Miếng chống bụi ở chỗ thông gió của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS002972 [T20] Miếng cố định pin Khung phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000078 [T20] Miếng đệm cao su bảng mạch phân phối điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000212 [T20] Module Antenna RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000212-C [T20] Module Antenna RTK - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000208 [T20] Module mạch phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000214 [T20] Module van giảm áp lưu lượng nước bằng điện từ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000214-C [T20] Module van giảm áp lưu lượng nước bằng điện từ - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000268 [T20] Module vỏ trên tay cầm điều khiển từ xa (bao gồm màn hình) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000231 [T20] Motor T20 (10015 Propulsion Motor 2.0), động cơ điện 1 chiều không chổi than 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000231-C [T20] Motor T20 (10015 Propulsion Motor 2.0), động cơ điện 1 chiều không chổi than - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000001 [T20] Nắp công tắc pin tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000069 [T20] Nắp đậy bên trên máy bay ở khung sau (M3) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000067 [T20] Nắp đậy bên trên máy bay ở khung sau (M5) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000004 [T20] Nắp đậy ngăn đựng pin tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000117 [T20] Nắp khóa cánh tay A (có lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000116 [T20] Nắp khóa cánh tay B (không lỗ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000235 [T20] Nắp sau bộ điều khiển từ xa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000240 [T20] Nắp trên khung trước máy bay (Cánh tay M1) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001882 [T20] Nút (Record) của tay cầm điều khiển 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001863 [T20] Nút C1 ở tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001867 [T20] Nút C2 của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000063 [T20] Nút cao su đầu máy bay (mặt trước) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000064 [T20] Nút chặn cao su đầu máy bay (mặt sau) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001875 [T20] Nút Focus / Nút Shutter của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000177 [T20] Nút Ghi Gasket 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS003419 [T20] Nút mở pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000006 [T20] Nút nới lỏng pin tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000000 [T20] Ống nước gắn bơm hình chữ U (Dài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000001 [T20] Ống nước gắn bơm hình chữ U (Ngắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001139 [T20] Ống nước hình chữ U (Dài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001138 [T20] Ống nước hình chữ U (Ngắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.PR.AA000098 [T20] Quạt tản nhiệt tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000215 [T20] Radar kỹ thuật số đa hướng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000215-C [T20] Radar kỹ thuật số đa hướng - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000418 [T20] T20 điều khiển từ xa (EU) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000012 [T20] Tấm cacbon che phía dưới khung sau máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000072 [T20] Tấm carbon gắn cảm biến đo nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.TB000072-C [T20] Tấm carbon gắn cảm biến đo nước - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JD.JD000064 [T20] Tấm dàn màn hình 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000416 [T20] Tay cầm điều khiển (Đông Nam Á) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000419 [T20] Tay cầm điều khiển (KR) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000417 [T20] Tay cầm điều khiển (NA) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000415 [T20] Tay cầm điều khiển (TW) (FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6941565913104 [T20] Tay cầm điều khiển 2.0(TH) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000005 [T20] Tay cầm_Nắp cáp pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000002 [T20] Tay cầm_Nắp đậy công tắc pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000074 [T20] Thân vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000181 [T20] Thanh cố định hỗ trợ vòi phun (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000182 [T20] Thanh cố định hỗ trợ vòi phun (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000376 [T20] Thanh hỗ trợ vòi phun bên phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000376-C [T20] Thanh hỗ trợ vòi phun bên phải - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000377 [T20] Thanh hỗ trợ vòi phun bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000255 [T20] Thanh ngang chân đáp 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000255-C [T20] Thanh ngang chân đáp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000257 [T20] Thanh ngang cố định chân đáp (có gắn Radar) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000257-C [T20] Thanh ngang cố định chân đáp (có gắn Radar) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
THUNGPHUN.T20.DAYDUPHUKIEN [T20] Thùng phun 20L (đầy đủ phụ kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS003584 [T20] Thùng phun 20L (Không Phụ Kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000007 [T20] Trục Knurling của tay cầm điều khiển (chỗ điều chỉnh lượng nước phun ra) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000306 [T20] Van một chiều bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000083 [T20] Video Downlink Antenna (Left) (ngắn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000084 [T20] Video Downlink Antenna (Phải) (Long) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS003417 [T20] Vỏ dưới Module bên ngoài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000236 [T20] Vỏ dưới tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000351 [T20] Vòng cao su 12 chân kết nối radar_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000352 [T20] Vòng cao su đầu nối 3 chân của ESC_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.JG000102 [T20] Vòng cao su đầu Stick 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000477 [T20] Vòng chống thấm A của bảng phân phối điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000478 [T20] Vòng chống thấm B của bảng phân phối điện (Cái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000011 [T20] Vòng đệm cao su bộ lọc thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000021 [T20] Vòng đệm chống thấm nước đầu cắm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000030 [T20] Vòng đệm đầu jack cắm cáp bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000032 [T20] Vòng đệm đầu jack cắm cáp ESC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000209 [T20] Vòng đệm đầu nối pin của bảng mạch phun_02 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000299 [T20] Vòng đệm kín 14 chân của bảng mạch phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XJ.QT000212 [T20] Vòng đệm kín 24 chân của bảng mạch phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000026 [T20] Vòng đệm lõi của van một chiều 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000309 [T20] Xốp đỡ van giảm áp điện từ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000517 [T20P/D6000i] Cáp đầu ra DC của bộ sạc T20P 0 0 0 2 0 0 0 0 0 3
YC.JG.MY000788 [T20P/D6000i] Miếng đệm phía dưới (chân) dùng cho sạc pin/ pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000580 [T20P/D6000i] Module nguồn DC-DC T20P (Không bao gồm Cáp đầu ra) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 2
CP.AG.00000606 [T20P/D6000i] Nắp trên của bộ nguồn T20P (JWY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000602 [T20P/D6000i] Quạt tản nhiệt cho bộ nguồn T20P (JWY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000605 [T20P/D6000i] Tấm chắn bụi dùng cho Quạt tản nhiệt cho bộ nguồn T20P (JWY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.MA.00000467 [T20P/T25/T40/T50] Sạc 65W (Type C) 2 0 0 0 4 0 0 0 0 0
CP.MA.00000467-C [T20P/T25/T40/T50] Sạc 65W (Type C) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002291 [T20P/T25] Giá gắn thanh hỗ trợ vòi phun hoặc Ăng ten SDR (Đế cố định thanh hỗ trợ vòi phun) 3 1 0 2 0 0 0 1 0 0
YC.JG.MY000759 [T20P/T25] Ron (Miếng) đệm cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 2 0 0 7
MATAM.T20P.T25.XOPGAICANH [T20P/T25] Xốp gài cánh tay (VN) 382 2 15 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001306 [T20P/T30/T25] Gá Cáp cảm biến vị trí cánh tay máy bay 0 3 0 2 0 1 1 0 0 4
YC.JG.MY000679 [T20P/T30/T40/T25/T50/T25P] Vòng đệm nắp đậy thùng phun 0 3 1 1 0 1 0 0 0 8
YC.JG.QX001243 [T20P/T30/T40/T25/T50] Khớp nối Thanh nối chốt khóa cánh tay (Loại gắn với khớp khóa) 0 0 0 0 0 1 0 2 0 0
YC.ST.LL000235 [T20P/T30/T40/Thùng rải T25/T25P] Vít T30-HC00800080-057030-5103-N 0 12 10 0 0 11 0 0 0 2
YC.JG.FP000013.VN [T20P/T30/T40] Đệm cao su chân đáp (VN) 16 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000013 [T20P/T30/T40] Đệm cao su chân đáp T20P/T30/T40 (Vòng đệm cao su chân đáp) 0 1 0 2 0 0 0 0 0 1
YC.JG.JS000006 [T20P/T30/T40] Tay cầm pin 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000581 [T20P/T30/T40] Thanh nội lót trong tay cầm pin 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.LD000032 [T20P/T30/T40] Vít gắn Gá cố định Motor 0 4 3 2 0 10 0 0 0 20
YC.WJ.LL000424 [T20P/T30/T40] Vít T30-HC00600060-057030-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000353 [T20P/T30] Cao su chốt khóa cánh tay T20P/T30 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVBDSC.T30.T20P [T20P/T30] Dịch vụ bảo dưỡng - Sửa chữa máy dòng máy T30/T20P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001240 [T20P/T30] Khớp nối Thanh nối chốt khóa cánh tay máy bay T20P/T30 (Loại gắn với cánh tay máy bay) 0 2 0 0 0 6 0 0 0 26
YC.JG.QX001242 [T20P/T30] Thanh nối chốt khóa cánh tay T20P/T30 0 3 0 2 0 10 2 0 0 27
YC.JG.LD000026 [T20P/T30] Vít cố định cánh tay máy bay T20P/T30 2 2 0 1 0 0 1 0 0 3
YC.JG.ZS002340 [T20P/T40/D6000i/D12000iE/Sạc C10000/SạcT50] Nắp bảo vệ đầu nối 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002339 [T20P/T40/D6000i/D12000iE/Sạc C10000] Nắp bảo vệ đầu nối với sạc thông minh phía dưới 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000787 [T20P/T40/D6000i/D12000iE] Miếng cao su hiển thị trạng thái đèn LED 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000618 [T20P/T40/D6000i/D12000iE] Module bảng mạch quản lý bộ nguồn(FXZY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002341 [T20P/T40/D6000i/D12000iE] T20P - Đế Bo mạch quản lý cổng Type-C_Trạm Sạc pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000604 [T20P/T40/D6000i] Tấm chắn gió dùng cho quạt tản nhiệt bộ nguồn(JWY) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002232 [T20P/T40/T25/T50/T25P/T70P] Đầu nối phân nhánh chữ thập 0 1 1 5 0 4 0 0 0 0
YC.JG.MY000678 [T20P/T40/T25/T50/T25P/T70P] Màng chống thấm nắp đậy thùng phun 0 0 0 2 0 2 0 0 0 6
YC.JG.ZS002250 [T20P/T40/T25/T50/T25P/T70P] Nắp chống thấm dùng cho nắp đậy thùng phun 0 0 2 3 0 1 0 0 0 8
YC.WJ.LL000235 [T20P/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vít M20-HPW00600060-065016-5103-Y_02 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000226 [T20P/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vít M30-HC01450080-100020-5103-Y 0 8 2 5 0 12 0 0 0 0
YC.ST.LL000148 [T20P/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vít M40-HC01400140-070039-4105-Y 0 0 3 10 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000845 [T20P/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vòng đệm bịt kín đầu nối phân nhánh chữ thập của thùng phun 0 1 0 0 0 2 0 0 0 1
YC.JG.MY000687 [T20P/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vòng đệm Khớp nối chữ thập và các chi tiết khác của hệ thống phun 0 1 3 5 0 6 0 0 0 0
YC.JG.ZS002233 [T20P/T40/T25/T50/T25P/T70P] Vòng vặn kết nối đầu nối phân nhánh chữ thập với các linh kiện khác của thùng phun 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002237 [T20P/T40/T25/T50/T25P/Thùng rải T25P] Gá gắn Cảm biến đo mực chất lỏng 0 0 3 3 0 3 0 0 0 0
YC.JG.ZS002255 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Đai ốc khóa ống nước 0 6 1 1 0 4 0 0 0 0
YC.JG.ZS002229 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Kẹp cáp của Cảm biến tải trọng 1 10 11 5 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001386 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Miếng đệm đỡ pin (bên phải) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 5
YC.JG.MQ001385 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Miếng đệm đỡ pin (bên trái) 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002389 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Nắp bảo vệ vị trí gắn cáp tín hiệu bơm với động cơ bơm ly tâm 1 4 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000790 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Nắp cao su Cảm biến tải trọng 0 0 0 2 0 1 1 2 0 0
YC.JG.ZS002251 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Nắp đậy thùng phun 0 1 0 0 0 1 0 1 0 2
YC.SJ.WS002412 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Nút vặn Cảm biến đo mực chất lỏng dạng phao trong thùng phun 1 2 2 2 0 0 0 0 0 2
YC.ST.LL000208 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Vít M20-TC00700060-033010-0004-Y 31 0 0 5 0 0 0 0 0 30
YC.ST.LL000209 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Vít M50-HF01430102-116041-0003-Y 0 18 30 17 0 6 0 0 0 16
YC.JG.MY000699 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Vòng đệm Áp kế 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000704 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Vòng đệm Động cơ ly tâm hoặc Động cơ bơm 2 1 2 4 0 6 2 2 0 0
YC.XJ.QT000194 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Vòng đệm nút vặn Cảm biến đo mực chất lỏng dạng phao trong thùng phun 0 6 0 8 0 0 0 0 0 6
YC.DZ.AA000248 [T20P/T40/T25/T50] Antenna GPS FPC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000261 [T20P/T40/T25/T50] Antenna SDR nội (phải) 0 1 1 0 0 1 0 0 0 3
YC.DZ.AA000259 [T20P/T40/T25/T50] Antenna Wifi nội (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000260 [T20P/T40/T25/T50] Antenna Wifi nội (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
BC.AG.SS000775 [T20P/T40/T25/T50] Bảng mạch chuyển đổi RTK Dongle 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.PP000441 [T20P/T40/T25/T50] Bảng mạch cổng Pin 0 1 0 1 0 0 0 1 0 2
BC.EN.PP000439 [T20P/T40/T25/T50] Bảng mạch nút bên phải tay cầm điều khiển 0 2 1 1 0 0 0 0 0 2
BC.EN.PP000436 [T20P/T40/T25/T50] Bảng mạch nút bên trái tay cầm điều khiển 0 1 1 2 0 0 0 0 0 2
BC.EN.PP000673 [T20P/T40/T25/T50] Bảng mạch nút quay số bên trái tay cầm điều khiển 0 0 1 0 0 1 0 0 0 3
YC.WJ.C00159 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Bi ổ GRC 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002379 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Cần điều khiển tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.PP000609 [T20P/T40/T25/T50] Cáp dẹp linh hoạt kết nối Bo mạch và lõi Dongle 4G 0 1 0 1 0 0 0 0 0 2
BC.EN.PP000459 [T20P/T40/T25/T50] Cáp dẹp linh hoạt kết nối GPS bên phải và bo mạch lõi 0 1 0 0 0 1 0 0 0 1
BC.EN.PP000450 [T20P/T40/T25/T50] Cáp dẹt linh hoạt kết nối Bảng mạch cổng Pin và Bo mạch lõi 0 1 1 1 0 0 0 0 0 2
BC.EN.PP000454 [T20P/T40/T25/T50] Cáp dẹt linh hoạt kết nối bảng mạch SDR và bo mạch lõi 0 1 1 4 0 0 0 0 0 3
YC.DZ.PF001141 [T20P/T40/T25/T50] Cáp dẹt linh hoạt kết nối Bo mạch lõi và Bảng mạch nút bên phải tay cầm điều khiển 0 1 0 3 0 3 0 0 0 0
YC.DZ.PF001140 [T20P/T40/T25/T50] Cáp dẹt linh hoạt kết nối Bo mạch lõi và bảng mạch nút trái tay cầm điều khiển 0 1 0 1 0 1 0 0 0 2
BC.EN.PP000447 [T20P/T40/T25/T50] Cáp dẹt Nút chuyển đổi chế độ bay Tay cầm điều khiển 0 1 0 0 0 1 0 0 0 2
BC.EN.PP000456 [T20P/T40/T25/T50] Cáp phẳng linh hoạt kết nối Màn hình và Bo mạch lõi Tay cầm 0 2 0 1 0 1 0 0 0 2
BC.EN.PP000456.04 [T20P/T40/T25/T50] Cáp phẳng linh hoạt kết nối Màn hình và Bo mạch lõi Tay cầm (Version mới) 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0
BC.EN.PP000449 [T20P/T40/T25/T50] Cáp phẳng nút tạm dừng Tay cầm điều khiển 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002395 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Chốt khóa pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.AA000624 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Cụm bảng mạch Nút C1-C3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000595-HUY [T20P/T40/T25/T50] Cụm vỏ trước tay cầm (có màn hình) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000595 [T20P/T40/T25/T50] Cụm vỏ trước tay cầm (có màn hình) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000595.03 [T20P/T40/T25/T50] Cụm vỏ trước tay cầm (có màn hình) (Version mới) 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000504 [T20P/T40/T25/T50] Dây cáp type C 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.RB000055 [T20P/T40/T25/T50] Dây đeo tay cầm điều khiển 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002643 [T20P/T40/T25/T50] Đế cố định giá đỡ dây đeo tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002643-C [T20P/T40/T25/T50] Đế cố định giá đỡ dây đeo tay cầm - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001736 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Đế nút 5D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000552 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Đệm cao su nút 5D tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003829 [T20P/T40/T25/T50] Đệm đôi cánh quạt (Ron đôi đệm cánh) 0 90 59 38 0 0 0 16 0 22
YC.DZ.UR000085 [T20P/T40/T25/T50] DJI Cellular Dongle (Dùng cho tay cầm) 92 0 5 4 0 0 0 0 0 5
BC.AG.SS000543 [T20P/T40/T25/T50] Động cơ bơm (Dùng cho bơm ly tâm) 20 4 3 4 0 7 10 9 2 6
BC.AG.SS000565 [T20P/T40/T25/T50] Động cơ ly tâm 1 7 1 5 0 4 8 2 0 3
BC.AG.SS000565-C [T20P/T40/T25/T50] Động cơ ly tâm T20P/T40/T25/T50 - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001725 [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ Antenna ngoại (bên phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001724 [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ Antenna ngoại (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001930 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Giá đỡ bánh xe cuộn tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002347 [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ cố định miếng chống bụi khe cắm thẻ nhớ micro SD 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002345 [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ cố định Nắp chống bụi USB-A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001798 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Giá đỡ cố định pin (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001799 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Giá đỡ cố định pin nội (phải) tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001897 [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ Dongle 4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002645 [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ phía trước dây đeo tay cầm (bên phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002645-C [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ phía trước dây đeo tay cầm (bên phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002644 [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ phía trước dây đeo tay cầm (bên trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002644-C [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ phía trước dây đeo tay cầm (bên trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001789 [T20P/T40/T25/T50] Giá đỡ trục Trái nắp Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001961 [T20P/T40/T25/T50] Kẹp cao su mềm (phải) tay cầm điều khiển 0 0 0 5 0 0 0 0 0 7
YC.JG.ZS001961-C [T20P/T40/T25/T50] Kẹp cao su mềm (phải) tay cầm điều khiển - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001962 [T20P/T40/T25/T50] Kẹp cao su mềm (trái) 0 0 0 4 0 2 0 0 0 0
YC.JG.ZS002235 [T20P/T40/T25/T50] Khung nhựa có nắp vặn gắn lõi lọc của hệ thống phun 0 1 2 3 0 1 0 0 0 0
YC.JG.TT000113 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Lò xo bánh xe cuộn Tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000108 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Lò xo đẩy Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000105 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Lò xo nút giải phóng Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000107 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Lò xo nút mở nắp ngăn chứa pin - tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000106 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Lò xo pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AY000003 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Loa 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002429 [T20P/T40/T25/T50] Lõi lọc phía dưới thùng phun 50 lỗ 0 1 6 2 0 5 0 0 0 1
YC.JG.MQ001065 [T20P/T40/T25/T50] Màng chống thấm nước Loa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000952 [T20P/T40/T25/T50] Màng trong suốt chống thấm nước cho Micro 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000679 [T20P/T40/T25/T50] Mảnh khung bảng mạch truyền hình ảnh 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001796 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng bảo vệ nút C3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001102 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng bọt chống thấm nước Pin ngoại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000950 [T20P/T40/T25/T50] Miếng bọt cố định Micro 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001106 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng bọt dẫn điện (9.5 x 3.3 x 2mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000532 [T20P/T40/T25/T50] Miếng cao su bịt kín cáp quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000610 [T20P/T40/T25/T50] Miếng cao su chống thấm nước ống mềm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001779 [T20P/T40/T25/T50] Miếng cao su hiển thị trạng thái đèn LED 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000397 [T20P/T40/T25/T50] Miếng cao su silicon bịt kín cáp ba pha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001083 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng che chắn pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001033 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng cố định Motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000021 [T20P/T40/T25/T50] Miếng đệm bọt dẫn điện đầu nối 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000546 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng đệm cao su nút Ghi tay cầm điều khiển 4 0 0 0 0 0 0 0 0 4
YC.JG.ZS001954 [T20P/T40/T25/T50] Miếng đệm cao su silicon nút Chụp tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000753 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng đệm cao su silicon nút tạm dừng tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001793 [T20P/T40/T25/T50] Miếng gắn Loa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001030 [T20P/T40/T25/T50] Miếng nhôm gắn FPC-4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001031 [T20P/T40/T25/T50] Miếng nhôm lắp FPC Dongle 4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001800 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng nhựa chống thấm nước Pin ngoại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000403 [T20P/T40/T25/T50] Miếng tản nhiệt vỏ trước máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001336 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng xốp che chắn màn LED hiển thị trạng thái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001101 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng xốp chống khí thổi ngược Quạt tản nhiệt tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.PM.DD000025 [T20P/T40/T25/T50] Miếng xốp đêm cáp đồng trục FPC 40 chân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.AA000625 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Module bảng mạch nút C2-ISO tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000587 [T20P/T40/T25/T50] Module bảng mạch SDR 1 1 2 2 0 1 1 0 0 6
BC.AG.SS000588 [T20P/T40/T25/T50] Module bo mạch GPS 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000585 [T20P/T40/T25/T50] Module thanh điều khiển bên phải Tay cầm điều khiển 0 5 4 2 0 2 1 1 0 0
BC.AG.SS000586 [T20P/T40/T25/T50] Module thanh điều khiển bên trái Tay cầm điều khiển 0 1 1 2 0 2 0 1 0 0
YC.JG.HG000014 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Module trục lò xo (Phải) (phía sau) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.HG000015 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Module trục lò xo xoắn (trắng) (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001892 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp bánh xe cuộn Tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001795 [T20P/T40/T25/T50] Nắp bảo vệ bảng mạch quay số bên phải tay cầm điều khiển 0 0 2 0 0 2 0 0 0 4
YC.JG.MY000592 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp cao su chống thấm nước nút C1/C2 tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000593 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp cao su chống thấm nước nút C3/C4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001889 [T20P/T40/T25/T50] Nắp chống bụi cổng HDMI 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001886 [T20P/T40/T25/T50] Nắp chống bụi cổng USB-A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001887 [T20P/T40/T25/T50] Nắp chống bụi cổng USB-C 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001786 [T20P/T40/T25/T50] Nắp cửa hút không khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000535 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp đậy nút cao su chuyển chế độ bay 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001735 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp nút 5D tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001860 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp nút C1 tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001849 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp nút C2 - tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001851 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp nút C3 - tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001848 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp nút nhả pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001792 [T20P/T40/T25/T50] Nắp quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002289 [T20P/T40/T25/T50] Nắp vặn gắn lò xo và cố định đĩa quay ly tâm T20P/T40/T25/T50 (Giá đỡ lò xo vòi phun ly tâm) 0 4 3 0 0 4 1 0 0 0
YC.JG.ZS002396 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nhíp pin block A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001894 [T20P/T40/T25/T50] Nhóm nút chức năng bên trái tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000601 [T20P/T40/T25/T50] Nút quay (tay cầm điều khiển) 0 0 0 3 0 1 0 0 0 0
YC.JG.FM000092 [T20P/T40/T25/T50] Ốc cánh bướm (Chốt vặn) vòi phun ly tâm 0 5 8 2 0 4 3 6 0 0
YC.JG.QX001901 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Phần chính bánh xe cuộn Tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BB000137 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Pin tích hợp Tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AF000079 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Quạt tản nhiệt tay cầm 0 1 2 0 0 1 0 2 0 7
BC.AG.SS000774 [T20P/T40/T25/T50] RTK Dongle (Dùng cho tay cầm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001103 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Tấm dẫn nhiệt Dongle 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.PP002729 [T20P/T40/T25/T50] Tấm phản xạ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000438 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Vít M12-PC00300030-022005-0323-Y_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000288 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Vít M16-PC00300030-030008-0323-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000313 [T20P/T40/T25/T50] Vít M20-HC00600060-040020-0323-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000228 [T20P/T40/T25/T50] Vít M20-PC00400040-040010-5103-Y 0 0 0 5 0 0 0 0 0 4
YC.WJ.LL000384 [T20P/T40/T25/T50] Vít T16PC003000300300080323N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000405 [T20P/T40/T25/T50] Vít T20-HC00600060-040020-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000069 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Vít T20-PC00300030-030006-3123-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000236 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Vít T20-PC00400040-040010-5103-N 0 0 10 5 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000394 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Vít T20-PP00400040-035014-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001794 [T20P/T40/T25/T50] Vỏ bảng mạch nút quay bên trái tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.WJ.ZZ002094 [T20P/T40/T25/T50] Vỏ ngoài nút quay số tay cầm điều khiển 0 0 1 3 0 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS001727 [T20P/T40/T25/T50] Vỏ sau tay cầm điều khiển 0 1 2 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.MY000722 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Vòng chống nước của nút nhả Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000534 [T20P/T40/T25/T50] Vòng chống thấm nước Antenna RC ngoài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000627 [T20P/T40/T25/T50] Vòng chống thấm nước nắp bảo vệ quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000712 [T20P/T40/T25/T50] Vòng đệm van ly tâm của Động cơ ly tâm hoặc Động cơ bơm 0 0 0 2 0 1 5 0 0 0
YC.JG.MQ001280 [T20P/T40/T25] Đệm đen cánh quạt T20P/T40/T25 (Ron đen đệm cánh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50
YC.JG.MQ001292 [T20P/T40/T25] Đệm trắng cánh quạt T20P/T40/T25 (Ron trắng đệm cánh) 21 475 367 49 0 0 0 0 0 127
YC.JG.QX002311 [T20P/T40/T25P/T70P] Đệm giảm chấn A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002312 [T20P/T40/T25P/T70P] Đệm giảm chấn B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005016.04 [T20P/T40/T50] Cánh trên CCW (Cặp) (R5413 U-CCW-H) (Version mới) 0 2 10 6 4 6.5 2.5 7 2 3
YC.JG.ZS005017.04 [T20P/T40/T50] Cánh trên CW (Cặp) (R5413 U-CW-H) (Version mới) 0 1 8 7 2 6.5 1 10 2 2
YC.JG.QX002715 [T20P/T40/T50] Kẹp cánh quạt liền nắp T20P/T40/T50 (Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt liền nắp) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.QX002177 [T20P/T40/T50] Kẹp cánh quạt loại có lỗ (Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt) 0 2 1 0 0 3 0 3 0 13
YC.JG.MY000399 [T20P/T40/T50] Miếng đệm bịt kín dây cáp T20P/T40/T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002379 [T20P/T40/T50] Nắp trên Motor T20P/T40/T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.MY000314 [T20P/T40/Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Vòng chống thấm gắn vào vít M40 5 0 0 5 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000560 [T20P/T40] Ăng ten RTK T20P/T40 (Module Antenna RTK T20P/T40) 0 2 0 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000560-C [T20P/T40] Ăng ten RTK T20P/T40 (Module Antenna RTK T20P/T40)-Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000275 [T20P/T40] Ăng ten SDR T20P/T40 0 1 0 0 5 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000251 [T20P/T40] Antenna nội tay cầm điều khiển (bên phải) (kèm miếng dán) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000262 [T20P/T40] Antenna SDR nội (bên trái) 1 1 2 0 0 1 0 0 0 3
BC.AG.SS000555 [T20P/T40] Áp kế T20P/T40 (Module Áp kế) (2 chân) 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000555.02 [T20P/T40] Áp kế T20P/T40 (Module Áp kế) (4 chân) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001522 [T20P/T40] Băng keo non 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.PP000674 [T20P/T40] Bảng mạch nút quay số bên phải tay cầm điều khiển 0 2 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.ZS001893 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Block B lò xo pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BC000081 [T20P/T40] Bộ sạc di động 65W (EU) (bao gồm cáp sạc) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000550 [T20P/T40] Cảm biến tải trọng T20P/T40 (Cân) 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000550-C [T20P/T40] Cảm biến tải trọng T20P/T40 (Cân) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000562 [T20P/T40] Cảm biến tầm nhìn phía trước T20P/T40 0 1 1 0 0 3 0 1 0 8
BC.AG.SS000562-C [T20P/T40] Cảm biến tầm nhìn phía trước T20P/T40 - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000549 [T20P/T40] Camera T20P/T40 (Module FPV) 0 1 1 0 0 1 0 1 0 0
BC.AG.SS000549-C [T20P/T40] Camera truyền hình không thẻ nhớ (Module FPV) (Camera T20P/T40) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.S00636 [T20P/T40] Cần quay bên trái tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.ZS001963-C [T20P/T40] Cánh nghịch CCW T20P/T40 ở phía trên (R5413 U-CCW) (Cánh trên CCW) (Cặp) - Cũ 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001964-C [T20P/T40] Cánh thuận CW T20P/T40 ở phía trên (R5413 U-CW) (Cánh trên CW) (Cặp) - Cũ 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001963 [T20P/T40] Cánh trên CCW (Cặp) (R5413 U-CCW) 2 0 11.5 37 7 9 3 3 0 18
YC.JG.ZS001964 [T20P/T40] Cánh trên CW (Cặp) (R5413 U-CW) 3 4.5 7 31.5 4 6.5 3 3 0 14.5
YC.JG.MY000594 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Cao su hỗ trợ Joystick 5 0 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.XC.XX000834 [T20P/T40] Cáp cảm biến vị trí cánh tay máy bay T20P/T40 0 2 3 3 5 5 0 1 0 8
YC.XC.XX000842 [T20P/T40] Cáp chuyển đổi tín hiệu bảng mạch T20P/T40 (Cáp thích ứng) 0 1 1 1 4 4 0 1 0 4
YC.XC.DD000516 [T20P/T40] Cáp đầu vào 220V 0 1 7 0 0 5 0 0 0 3
YC.XC.DD000515 [T20P/T40] Cáp mở rộng đầu vào 0 1 0 0 0 2 0 0 0 3
YC.XC.DD000513 [T20P/T40] Cáp nguồn 3 pha 1 0 2 1 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000513-C [T20P/T40] Cáp nguồn 3 pha - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000823 [T20P/T40] Cáp Quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.TT000104 [T20P/T40] Cáp RTK T20P/T40 (Cáp đồng trục RTK) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000840 [T20P/T40] Cáp tín hiệu bảng mạch T20P/T40 26 4 0 8 1 1 0 1 0 9
YC.XC.XX000853 [T20P/T40] Cáp tín hiệu của Đèn Led T20P/T40 2 0 1 1 0 0 0 0 0 3
YC.XC.XX000857 [T20P/T40] Cáp tín hiệu Động cơ bơm T20P/T40 (Cáp tín hiệu Bơm T20P/T40) 0 0 0 0 3 0 2 1 0 0
YC.XC.XX000841 [T20P/T40] Cáp tín hiệu động cơ ly tâm T20P/T40 0 0 0 1 0 0 1 1 0 0
YC.XC.XX000841-C [T20P/T40] Cáp tín hiệu động cơ ly tâm T20P/T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000839 [T20P/T40] Cáp tín hiệu Đồng hồ đo lưu lượng T20P/T40 0 0 0 1 0 2 1 2 0 1
YC.XC.XX000835 [T20P/T40] Cáp tín hiệu phun T20P/T40 0 1 0 0 1 0 1 1 0 1
YC.XC.XX000844 [T20P/T40] Cáp tín hiệu Radar đa hướng T20P/T40 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0
YC.XC.XX000844-C [T20P/T40] Cáp tín hiệu Radar đa hướng T20P/T40 - Cũ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000845 [T20P/T40] Cáp tín hiệu Radar phía sau T20P/T40 0 1 0 0 0 3 0 0 0 7
YC.XC.XX000845-C [T20P/T40] Cáp tín hiệu Radar phía sau T20P/T40 - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002788 [T20P/T40] Chốt khóa Gá Motor T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FM000083 [T20P/T40] Chốt khóa Pin T20P/T40 7 1 1 2 0 0 3 0 0 8
YC.JG.ZS002422 [T20P/T40] Chốt khóa vỏ ngoài T20P/T40 0 2 4 5 0 4 0 0 0 0
YC.JG.ZS002422-C [T20P/T40] Chốt khóa vỏ ngoài T20P/T40 - Cũ 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002269 [T20P/T40] Cờ lê đai ốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.Z02539 [T20P/T40] Cờ lê lục giác 1.5mm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.Z01559 [T20P/T40] Cờ lê lục giác MG-1-2.5mm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002397 [T20P/T40] Con lăn Giá đỡ Cảm biến tải trọng T20P/T40 0 6 0 0 0 2 0 0 0 4
YC.JG.QX002877 [T20P/T40] Đai ốc bằng hợp kim nhôm dùng để cố định cần phun ly tâm T20P/T40 (Đai ốc gậy phun) 0 0 0 0 4 2 0 0 1 1
YC.JG.ZS002262 [T20P/T40] Đai ốc nhôm cố định cần phun/gậy phun ly tâm T20P/T40 (Đai ốc cố định cần phun bằng nhựa) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002534 [T20P/T40] Đai ốc tai vặn khóa ống nước T20P/T40 0 2 5 3 0 4 0 0 0 1
YC.JG.ZS002348 [T20P/T40] Đầu nối góc vuông uốn cong dòng chảy bơm cánh quạt 0 3 9 2 0 1 0 0 0 6
YC.JG.ZS002428 [T20P/T40] Đầu nối ống nước Đồng hồ đo lưu lượng T20P/T40 0 2 4 5 0 3 0 0 0 6
YC.JG.ZS002258 [T20P/T40] Đầu nối ống nước T20P/T40, 1 đầu ren ngoài, 1 đầu ren trong 0 0 0 2 0 1 14 0 0 15
YC.JG.ZS002257 [T20P/T40] Đầu nối ống nước T20P/T40, có ren ngoài ở hai đầu 0 0 3 3 0 3 3 0 0 11
YC.BZ.RB000053 [T20P/T40] Dây đai đỡ cánh quạt (màu be) T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001505 [T20P/T40] Dây đeo cao su silicon Bơm cánh quạt 2 0 0 1 0 0 0 0 0 4
YC.JG.ZS002190 [T20P/T40] Đế cố định chân đáp phía sau bên phải - M4 0 1 0 0 0 2 3 0 0 10
YC.JG.ZS002189 [T20P/T40] Đế cố định chân đáp phía sau bên trái - M3 0 2 2 8 0 8 3 0 0 9
YC.JG.ZS002187 [T20P/T40] Đế cố định chân đáp phía trước bên phải - M1 0 3 5 4 0 2 4 0 0 11
YC.JG.ZS002188 [T20P/T40] Đế cố định chân đáp phía trước bên trái - M2 0 3 0 4 0 3 4 0 0 13
YC.JG.ZS001729 [T20P/T40] Đế thanh điều khiển bên Phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001728 [T20P/T40] Đế thanh điều khiển bên trái Tay cầm điều khiển 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000596 [T20P/T40] Đệm cao su chống va chạm (bên phải) 0 0 1 5 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000595 [T20P/T40] Đệm cao su chống va chạm (bên trái) 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000548 [T20P/T40] Đèn LED T20P/T40 (bao gồm cáp tín hiệu) 3 1 1 5 0 0 0 0 0 7
BC.AG.SS000548-C [T20P/T40] Đèn LED T20P/T40 (bao gồm cáp tín hiệu) - Cũ 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001879 [T20P/T40] Đĩa ly tâm phía dưới T20P/T40 2 2 4 2 0 0 0 2 0 7
YC.JG.ZS001878 [T20P/T40] Đĩa ly tâm phía trên T20P/T40 1 3 71 0 0 0 1 3 0 3
YC.JG.ZS002589 [T20P/T40] Đĩa quay ly tâm 1 lớp 30 22 17 2 0 0 1 0 0 44
YC.WJ.ZZ000214 [T20P/T40] Đinh tán nhôm Rivet φ3.2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000545 [T20P/T40] Đồng hồ đo lưu lượng T20P/T40 (bao gồm Cáp tín hiệu) (Flow Meter T20P/T40) 6 0 1 2 0 1 0 2 0 4
BC.AG.SS000547 [T20P/T40] Đồng hồ đo mực chất lỏng T20P/T40 0 1 0 1 0 1 0 0 0 1
BC.AG.SS000547-C [T20P/T40] Đồng hồ đo mực chất lỏng T20P/T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.UR000035 [T20P/T40] Dongle 4G 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000563 [T20P/T40] ESC T20P/T40 0 2 2 2 0 3 1 3 0 8
BC.AG.SS000563-C [T20P/T40] ESC T20P/T40 - Cũ 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000498 [T20P/T40] Gá cố định Radar đa hướng T20P/T40 0 0 0 0 1 1 0 1 0 5
YC.JG.YZ000498-C [T20P/T40] Gá cố định Radar đa hướng T20P/T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002295 [T20P/T40] Gá đỡ con lăn trượt pin bên phải T20P/T40 3 0 0 0 0 2 0 0 0 1
YC.JG.ZS002294 [T20P/T40] Gá đỡ con lăn trượt pin bên trái T20P/T40 3 2 0 1 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS002284 [T20P/T40] Gá đỡ Radar phía sau T20P/T40 0 0 1 3 0 1 0 0 0 5
YC.JG.ZS002284-C [T20P/T40] Gá đỡ Radar phía sau T20P/T40 - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002483 [T20P/T40] Gậy phun ly tâm T20P/T40 (Cần phun/ vòi phun ly tâm) 0 0 3 4 0 0 2 3 1 11
YC.JG.ZS001778 [T20P/T40] Giá đỡ Antenna GPS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002226 [T20P/T40] Giá đỡ bên phải gắn Cảm biến tải trọng T20P/T40 1 5 0 0 0 1 0 0 0 2
YC.JG.ZS002225 [T20P/T40] Giá đỡ bên trái gắn Cảm biến tải trọng T20P/T40 1 1 1 2 0 1 0 0 0 3
YC.JG.ZS002234 [T20P/T40] Giá đỡ Bơm T20P/T40 0 0 3 3 0 0 4 0 0 4
YC.JG.ZS002279 [T20P/T40] Giá đỡ Camera T20P/T40 (Giá đỡ Module FPV) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002415 [T20P/T40] Giá đỡ cáp bên phải của khung trước T20P/T40 1 0 1 1 0 2 0 0 0 1
YC.JG.ZS002476 [T20P/T40] Giá đỡ cáp bên trái khung trước T20P/T40 1 0 1 2 0 0 0 0 0 2
YC.JG.QX002384 [T20P/T40] Giá đỡ chữ L Vỏ sau máy bay T20P/T40 2 0 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS001784 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Giá đỡ công tắc chuyển đổi chế độ bay - tay cầm điều khiển 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002208 [T20P/T40] Giá đỡ gắn vào bên phải của khung trước T20P/T40 (Giá đỡ vỏ trước (Phải)) 0 0 0 0 0 0 1 0 0 8
YC.JG.QX002208-C [T20P/T40] Giá đỡ gắn vào bên phải của khung trước T20P/T40 (Giá đỡ vỏ trước (Phải)) - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002209 [T20P/T40] Giá đỡ gắn vào bên trái của khung trước T20P/T40 (Giá đỡ vỏ trước (Trái)) 0 0 0 1 0 0 1 0 0 4
YC.JG.ZS002224 [T20P/T40] Giá đỡ phía trước gắn Cảm biến tải trọng T20P/T40 3 2 3 1 0 0 0 0 0 3
YC.JG.ZS001788 [T20P/T40] Giá đỡ trục Phải nắp Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000141 [T20P/T40] Gioăng chống thấm cho vít 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002110 [T20P/T40] Ke góc nối khung giữa T20P/T40 (Miếng nhôm chèn khung giữa) 0 2 0 0 0 0 0 1 0 0
YC.JG.QX002110-C [T20P/T40] Ke góc nối khung giữa T20P/T40 (Miếng nhôm chèn khung giữa) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001411 [T20P/T40] Keo dán mặt sau màn hình (0.5mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002455 [T20P/T40] Kẹp cáp Bảng mạch phân phối cáp T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002451 [T20P/T40] Kẹp cáp Module RF T20P/T40 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002259 [T20P/T40] Kẹp ống nước T20P/T40 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.ZS002482 [T20P/T40] Kẹp ống nước T20P/T40 (Chốt giữ ống nước) 3 1 5 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002222 [T20P/T40] Khung giá đỡ phía sau T20P/T40 (Gá đỡ vỏ sau) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 8
YC.JG.ZS002222-C [T20P/T40] Khung giá đỡ phía sau T20P/T40 (Gá đỡ vỏ sau) - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000095 [T20P/T40] Lò xo bật của Khớp khóa cánh tay T20P/T40 0 0 0 0 0 0 5 0 0 8
YC.JG.TT000098 [T20P/T40] Lò xo chống rò rỉ van 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
YC.JG.TT000100 [T20P/T40] Lò xo nén đĩa phun ly tâm T20P/T40 0 0 1 1 0 3 0 5 0 2
YC.JG.MY000705 [T20P/T40] Lõi van chống rò rỉ 0 0 0 0 0 1 0 0 0 15
YC.JG.BJ001027 [T20P/T40] Lưới chống bụi thông gió 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001028 [T20P/T40] Lưới hút gió chống bụi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000617 [T20P/T40] Mạch chính / Mạch điều khiển trung tâm của T20P/T40 (Main T20P/T40) 10 1 4 7 0 2 0 1 0 1
BC.AG.SS000617-C [T20P/T40] Mạch chính / Mạch điều khiển trung tâm của T20P/T40 (Main T20P/T40) - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000554 [T20P/T40] Mạch phun T20P/T40 (Module phun T20P/T40) 6 2 1 2 0 1 0 3 1 5
YC.JG.ZS002254 [T20P/T40] Măng sông có thể tháo lắp nhanh ở Cần phun ly tâm T20P/T40 0 3 2 8 0 8 4 0 0 18
YC.JG.MQ001146 [T20P/T40] Miếng bọt biển cố định Dongle 4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001078 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Miếng bọt xốp cố định Pin tích hợp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002328 [T20P/T40] Miếng cố định Ăng ten SDR T20P/T40 0 1 4 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.MQ001384 [T20P/T40] Miếng dán bên phải Giá cố định Camera T20P/T40 (Module FPV) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001383 [T20P/T40] Miếng dán bên trái Giá cố định Camera T20P/T40 (Module FPV) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.TZ000626 [T20P/T40] Miếng dán chứa thông tin về Motor T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001528 [T20P/T40] Miếng đệm bảo vệ Cáp đẩy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000686 [T20P/T40] Miếng đệm bịt kín ống cáp T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001084 [T20P/T40] Miếng đệm cao xu khung tay nắm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000942 [T20P/T40] Miếng đệm dùng cho Nắp của Cảm biến tải trọng T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002304 [T20P/T40] Miếng nhựa gắn với Giá cố định Camera T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000546 [T20P/T40] Module bộ điều hợp phun T20P/T40 (Mạch phun) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
BC.AG.SS000546-C [T20P/T40] Module bộ điều hợp phun T20P/T40 (Mạch phun) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000594 [T20P/T40] Module nắp dưới tay cầm điều khiển 2 0 0 1 0 0 0 1 0 0
BC.AG.SS000655-C [T20P/T40] Module radar quan sát phía sau - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000552 [T20P/T40] Module RF T20P/T40 1 2 2 2 0 3 0 2 0 7
BC.AG.SS000552-C [T20P/T40] Module RF T20P/T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001787 [T20P/T40] Module tấm nắp dưới máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00594 [T20P/T40] Mối ren M3x8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000566 [T20P/T40] Motor T20P/T40 (Phiên bản V2) (10033 Propulsion Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than 0 3 5 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.ZS002416 [T20P/T40] Nắp bọc Ăng ten SDR T20P/T40 (Ống bọc Ăng ten SDR) 0 6 5 0 0 1 1 0 0 6
YC.JG.ZS001888 [T20P/T40] Nắp chống bụi của khe cắm thẻ MicroSD 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001944 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nắp chuyển đổi chế độ bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.ZS001777 [T20P/T40] Nắp đậy Micro 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.ZS001915 [T20P/T40] Nắp Dongle 4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002299 [T20P/T40] Nắp dưới vỏ sau T20P/T40 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
YC.JG.ZS002432-C [T20P/T40] Nắp dưới vỏ trước máy bay (đen) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000604 [T20P/T40] Nắp dưới vòi phun ly tâm T20P/T40 (Nắp dưới động cơ ly tâm) 0 0 2 1 0 7 2 6 0 2
YC.JG.ZS002292 [T20P/T40] Nắp kẹp cánh quạt (Nắp của Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt) 0 4 3 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.ZS002432 [T20P/T40] Nắp phía dưới của Vỏ trước máy bay (màu đen) (Nắp dưới vỏ trước T20P/T40 (Đen)) 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002283 [T20P/T40] Nắp phía dưới của Vỏ trước máy bay (Màu xám) (Nắp dưới vỏ trước T20P/T40) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002282 [T20P/T40] Nắp phía trên của Vỏ trước máy bay T20P/T40 (Nắp trên vỏ trước T20P/T40) 0 1 0 0 0 1 2 0 0 0
YC.JG.ZS002379-C [T20P/T40] Nắp trên Motor T20P/T40 - cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002298 [T20P/T40] Nắp trên vỏ sau T20P/T40 0 0 0 1 0 0 2 0 0 1
YC.JG.ZS001895 [T20P/T40] Nhóm nút chức năng bên phải tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001732 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nút chỉ báo 2 0 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS001730 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nút chụp tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001731 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nút ghi tay cầm điều khiển 3 0 0 1 0 0 0 0 0 5
YC.JG.ZS001739 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nút tạm dừng của tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001890 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Nút tháo nắp ngăn chứa Pin tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000022 [T20P/T40] Ống dẫn uốn cong góc phải (Đầu nối góc phải) Đồng hồ đo lưu lượng T20P/T40 0 0 2 6 0 0 0 0 0 14
YC.JG.JS000024 [T20P/T40] Ống dẫn uốn cong phía đầu ra dùng cho Đồng hồ đo lưu lượng T20P/T40 0 0 1 1 0 0 0 0 0 4
BC.AG.SS000579 [T20P/T40] Ống nhôm khung giữa (bên phải) T20P/T40 1 1 0 0 0 0 1 0 0 3
BC.AG.SS000579-C [T20P/T40] Ống nhôm khung giữa (bên phải) T20P/T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000578 [T20P/T40] Ống nhôm khung giữa (bên trái) T20P/T40 0 1 0 0 0 1 0 1 0 3
BC.AG.SS000578-C [T20P/T40] Ống nhôm khung giữa (bên trái) T20P/T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000577 [T20P/T40] Ống nhôm khung sau T20P/T40 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000576 [T20P/T40] Ống nhôm khung trước T20P/T40 0 1 0 2 0 1 2 0 0 6
BC.AG.SS000576-C [T20P/T40] Ống nhôm khung trước T20P/T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002085 [T20P/T40] Ống nhôm rỗng luồn và bảo vệ cáp T20P/T40 0 2 0 2 0 2 0 0 0 3
YC.JG.QX002085-C [T20P/T40] Ống nhôm rỗng luồn và bảo vệ cáp T20P/T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002253 [T20P/T40] Ống nối Gậy phun ly tâm T20P/T40 (Khớp nối gậy phun) 0 2 4 14 0 2 7 2 1 11
YC.JG.ZS003383 [T20P/T40] Ống nối/Khớp nối Gậy phun ly tâm với Đai ốc gậy phun T20P/T40 (Trục nối dài gậy phun) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000018 [T20P/T40] Ống nước cánh tay T20P/T40 0 0 1 3 0 4 0 0 0 21
YC.JG.JS000019 [T20P/T40] Ống phun dạng que T20P/T40 (Ống nước cần phun ly tâm) 0 4 0 15 2 9 3 7 0 18
YC.DZ.AF000078 [T20P/T40] Quạt tản nhiệt tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000551 [T20P/T40] Radar đa hướng T20P/T40 (bao gồm cáp tín hiệu) (Radar phía trước T20P/T40) 10 1 4 2 0 1 1 4 2 3
BC.AG.SS000551-C [T20P/T40] Radar đa hướng T20P/T40 (bao gồm cáp tín hiệu) (Radar phía trước T20P/T40) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000655 [T20P/T40] Radar phía sau T20P/T40 (Module radar quan sát phía sau) 4 1 0 0 0 2 2 0 0 0
YC.JG.MQ001382 [T20P/T40] Tấm cách nhiệt khung trước T20P/T40 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001029 [T20P/T40] Tay nắm tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000654 [T20P/T40] Thân của Bơm T20P/T40 (Module Bơm cánh quạt) 0 0 0 2 0 1 0 1 2 0
YC.JG.QX002207 [T20P/T40] Thanh ngang đỡ/ gắn Radar đa hướng T20P/T40 3 1 4 6 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002224 [T20P/T40] Thanh ngang gá đỡ vỏ sau T20P/T40 0 1 1 3 0 1 0 0 0 1
YC.JG.ZS001847 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Thanh trượt đầy Pin ra 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002302 [T20P/T40] Vách ngăn Áp kế T20P/T40 0 0 1 2 0 0 0 0 0 3
YC.JG.MQ001198 [T20P/T40] Vải dẫn điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.FP000064 [T20P/T40/T25/T50] Vali chứa bộ dụng cụ máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000290 [T20P/T40] Vít M16-PF00400031-032009-0323-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000196 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Vít M16-PP00700070-030005-3123-Y_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000224 [T20P/T40] Vít M25-PF00500035-047015-5103-N 0 5 5 2 0 3 22 0 0 36
YC.ST.LL000248 [T20P/T40] Vít M30-HC00980040-056030-0003-Y 0 10 5 5 0 14 0 0 0 4
YC.WJ.LL000375 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Vít T14-PC00300030-025006-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000139 [T20P/T40] Vít T16-PC00350035-055006-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000398 [T20P/T40] Vít T16-PC00500050-030008-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000385 [T20P/T40] Vít T16-PP00400040-030005-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000409 [T20P/T40] Vít T20-HC00800080-040020-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001885 [T20P/T40/T25/T50/T70P/T100] Vòng cố định cao su cần điều khiển Tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000703 [T20P/T40] Vòng đệm Bơm 0 3 3 3 0 1 9 0 0 13
YC.JG.MY000719 [T20P/T40] Vòng đệm Cảm biến tầm nhìn phía trước T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000736 [T20P/T40] Vòng đệm Chốt khóa Pin T20P/T40 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000814 [T20P/T40] Vòng đệm Đai ốc cố định cần phun 0 0 2 1 0 2 0 0 0 8
YC.JG.MY000715 [T20P/T40] Vòng đệm Đĩa quay phía trên của Gậy phun ly tâm T20P/T40 0 4 6 2 0 0 0 0 0 21
YC.JG.MY000745 [T20P/T40] Vòng đệm gá cố định Radar đa hướng T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000690 [T20P/T40] Vòng đệm Mạch chính hoặc Mạch phun T20P/T40 0 0 0 6 0 3 0 0 0 3
YC.JG.MY000688 [T20P/T40] Vòng đệm Module RF T20P/T40 7 0 0 0 0 2 0 0 0 8
YC.JG.MY000691 [T20P/T40] Vòng đệm phần tản nhiệt gá cố định Radar đa hướng T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000746 [T20P/T40] Vòng đệm Radar đa hướng T20P/T40 (bên ngoài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001208 [T20P/T40] Vòng giữ Motor T20P/T40 1 0 4 5 0 1 0 0 0 7
YC.JG.MY000776 [T20P/T40] Vòng kẹp Cáp thích ứng với Nắp dưới vỏ trước máy bay T20P/T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002288 [T20P/T40] Vòng nhựa giảm ma sát Lò xo nén và đĩa phun ly tâm với trục động cơ ly tâm T20P/T40 2 1 3 0 0 2 0 3 0 7
BC.AG.SS000557 [T20P] Bảng mạch phân phối cáp T20P (Bảng mạch trước T20P) 0 2 1 2 0 2 1 0 0 2
BC.AG.SS000559 [T20P] Bảng mạch phân phối nguồn điện T20P (Bảng mạch phía sau T20P) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000571 [T20P] Cánh tay M1 T20P (Cánh tay máy bay M1) 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0
BC.AG.SS000572 [T20P] Cánh tay M2 T20P (Cánh tay máy bay M2) 0 1 0 0 0 0 0 2 0 0
BC.AG.SS000573 [T20P] Cánh tay M3 T20P (Cánh tay máy bay M3) 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
BC.AG.SS000573-C [T20P] Cánh tay M3 T20P (Cánh tay máy bay M3) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000574 [T20P] Cánh tay M4 T20P (Cánh tay máy bay M4) 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0
BC.AG.SS000574-C [T20P] Cánh tay M4 T20P (Cánh tay máy bay M4) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000571-C [T20P] Cánh tay máy bay M1 (phía trước bên phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000502 [T20P] Cáp của bộ chuyển đổi nguồn cho ESC T20P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.XC.XS000014 [T20P] Cáp ESC T20P cánh tay máy bay M1/M2 0 1 0 1 0 0 0 0 0 7
YC.XC.XS000013 [T20P] Cáp ESC T20P cánh tay máy bay M3/M4 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
BC.AG.SS000605 [T20P] Chốt khóa cánh tay T20P (Khớp khóa cánh tay T20P) 0 1 0 0 0 1 3 2 0 0
YC.JG.QX002133 [T20P] Đầu nối cánh tay M1 T20P (Khớp nối trục khuỷu) 0 0 0 1 0 1 1 0 0 10
YC.JG.QX002134 [T20P] Đầu nối cánh tay M2 T20P (Khớp nối trục khuỷu) 0 0 0 2 0 0 0 0 0 6
YC.JG.QX002178 [T20P] Đầu nối cánh tay M3 T20P (Khớp nối trục khuỷu) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.QX002179 [T20P] Đầu nối cánh tay M4 T20P (Khớp nối trục khuỷu) 2 0 1 1 0 2 1 0 0 4
YC.JG.MQ001340 [T20P] Đệm Foam của cáp trong cánh tay T20P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002132 [T20P] Gá cố định cánh tay M1/M4 T20P (Chốt cố định cánh tay (bên phải) T20P) 1 2 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002133 [T20P] Gá cố định cánh tay M2/M3 T20P (Chốt cố định cánh tay (bên trái) T20P) 1 0 2 3 0 1 0 0 0 0
YC.JG.QX002037 [T20P] Gá cố định Motor T20P 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000019 [T20P] Gá xốp bảo vệ Motor T20P 0 0 0 1 0 0 0 1 1 0
YC.JG.ZS002324 [T20P] Miếng giảm ma sát đầu nối cánh tay và cánh tay máy bay T20P (DX1 và DX3) 20 0 0 2 0 0 0 0 0 7
YC.JG.ZS002892 [T20P] Miếng giảm ma sát đầu nối cánh tay và cánh tay máy bay T20P (DX2 và DX4) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1
CP.AG.00000609 [T20P] Module sạc AC sạc pin T20P (không bao gồm cáp đầu vào) 1 3 1 0 0 6 0 0 0 1
YC.JG.ZS002311 [T20P] Ống bọc ngoài cố định Antenna SDR 3 0 0 2 0 1 0 0 0 1
YC.JG.BJ001176 [T20P] Ống nhôm chân đáp 0 0 3 1 0 1 0 0 0 0
YC.JG.BJ001176.VN [T20P] Ống nhôm chân đáp (VN) 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000013 [T20P] Thùng phun T20P, Dung tích 20L (không phụ kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002308 [T20P] Vỏ ngoài thùng phun T20P 1 0 0 2 0 4 0 0 0 2
YC.JG.ZS002216 [T20P] Vòng cách ly bơm cánh quạt T20P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001129 [T25/T25P/T50] Vòng đệm kín đầu nối van một chiều 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000695 [T25/T25P] Bảng mạch phân phối nguồn điện T25/T25P (bao gồm cáp điện đã lắp đầu nối) (Bảng mạch phía sau T25/T25P) 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.LD000045 [T25/T25P] Bu lông cố định cánh tay máy bay 0 1 0 6 0 3 0 0 0 0
YC.JG.ZS003552 [T25/T25P] Cánh trên CCW (Cặp) (R5018 CCW) 31 10.5 0 0 0 0 0 2 0 3
YC.JG.ZS003553 [T25/T25P] Cánh trên CW (Cặp) (R5018 CW) 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003413 [T25/T25P] Gá cố định cánh tay máy bay (Phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003412 [T25/T25P] Gá cố định cánh tay máy bay (Trái) 0 1 0 1 0 3 0 0 0 0
YC.JG.QX002975 [T25/T25P] Kẹp cánh quạt loại có lỗ (Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt) 15 1 0 0 0 3 0 0 0 10
YC.JG.MY001050 [T25/T25P] Miếng đệm chống va chạm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000706 [T25/T25P] Motor T25/T25P (10028 Propulsion Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than 16 8 0 0 0 0 0 0 1 0
YC.JG.JS000043 [T25/T25P] Ống dẫn chất lỏng từ vòi phun ly tâm đi qua van điện từ 0 1 0 2 0 6 0 0 0 0
YC.JG.CS000017 [T25/T25P] Thùng phun T25/T25P, Dung tích 20L (không phụ kiện) 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000215 [T25/T40] Vít M50-HC01200120-087050-5103-Y 0 10 5 7 0 2 0 0 0 10
YC.WJ.L00871 [T25/T50/T25P/T70P/Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Bulong M30-HC100100-55-85 V2 20 0 6 15 0 0 0 0 0 19
YC.JG.BJ002409 [T25/T50/T25P/T70P/Thùng rải T25P] Phe gài trục chữ E (6mm) 0 4 0 3 0 3 0 0 0 0
YC.JG.ZS003725 [T25/T50/T25P/T70P] Kẹp cáp radar 0 0 5 0 0 3 0 0 0 0
BC.AG.SS000701 [T25/T50/T25P/T70P] Kẹp khớp khoá cánh tay 0 2 1 0 1 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ003468.01 [T25/T50/T25P/T70P] Khớp khoá cánh tay 0 7 1 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000165 [T25/T50/T25P/T70P] Lò xo bật của khớp khóa cánh tay 0 0 0 3 0 1 3 0 0 0
YC.JG.MY001079 [T25/T50/T25P/T70P] Miếng chặn làm kín vỏ trước và cố định cáp 0 0 0 4 0 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS003492 [T25/T50/T25P/T70P] Miếng cố định Radar phía sau (bên phải) 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003558 [T25/T50/T25P/T70P] Miếng đệm phía dưới chân đáp 1 0 1 0 0 0 1 0 0 1
YC.JG.QX003014 [T25/T50/T25P/T70P] Trục quay khớp khóa cánh tay 0 4 0 2 0 2 3 0 0 0
YC.WJ.L01234 [T25/T50/T25P/T70P] Vít M40-HC080080-68-85 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001073 [T25/T50/T25P/T70P] Vòng đệm Ăng ten RTK 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.MY001052 [T25/T50/T25P/T70P] Vòng đệm Bơm 0 6 1 7 0 8 2 0 0 3
YC.JG.MY001053 [T25/T50/T25P/T70P] Vòng đệm làm kín đầu nối phân nhánh chữ thập 5 2 2 2 0 4 0 0 0 0
YC.DZ.AA000326 [T25/T50/T25P] Ăng ten SDR (Phía trước) 0 1 0 0 0 1 1 1 0 0
BC.AG.SS000709 [T25/T50/T25P] Cảm biến đo mực chất lỏng của hệ thống phun 0 4 1 0 0 2 0 0 0 0
YC.XC.XX001004 [T25/T50/T25P] Cáp tín hiệu Đồng hồ đo lưu lượng 0 2 1 3 0 3 0 3 0 0
YC.JG.FM000122 [T25/T50/T25P] Chốt khóa Pin 0 3 0 0 0 5 0 0 0 0
YC.JG.ZS003602 [T25/T50/T25P] Con lăn Gá đỡ cảm biến tải trọng 0 1 1 2 0 2 0 0 0 1
YC.JG.ZS003460 [T25/T50/T25P] Đai ốc khoá ống nước (M15) 13 2 0 11 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003594 [T25/T50/T25P] Đai ốc tai vặn khóa ống nước 6 4 1 0 0 0 2 0 0 0
YC.JG.ZS003420 [T25/T50/T25P] Đầu nối hình chữ L của motor bơm cánh quạt 0 2 0 4 0 2 0 0 0 0
YC.JG.ZS003464 [T25/T50/T25P] Đế cố định chân đáp M1 (Phía trước bên phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003465 [T25/T50/T25P] Đế cố định chân đáp M2 (Phía trước bên trái) 0 1 2 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003466 [T25/T50/T25P] Đế cố định chân đáp M3 (Phía sau bên trái) 0 2 1 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.ZS003467 [T25/T50/T25P] Đế cố định chân đáp M4 (Phía sau bên phải) 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001054 [T25/T50/T25P] Đệm giảm chấn Bảng mạch phân phối nguồn điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000712 [T25/T50/T25P] Đồng hồ đo lưu lượng T25/T50/T25P (bao gồm Cáp tín hiệu) 0 0 1 1 0 1 0 1 0 3
YC.JG.ZS003599 [T25/T50/T25P] Gá đỡ bên phải gắn Cảm biến tải trọng 0 3 0 1 0 1 0 0 0 2
YC.JG.ZS003600 [T25/T50/T25P] Gá đỡ bên trái gắn Cảm biến tải trọng 0 4 1 1 0 3 0 0 0 1
YC.JG.ZS003392 [T25/T50/T25P] Gá đỡ Bơm 0 1 1 0 0 2 2 0 0 5
YC.JG.ZS003601 [T25/T50/T25P] Gá đỡ phía trước gắn Cảm biến tải trọng 0 0 1 0 1 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS003453 [T25/T50/T25P] Kẹp cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003455 [T25/T50/T25P] Kẹp cáp RF 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
YC.JG.ZS003589 [T25/T50/T25P] Kẹp Cáp thích ứng 0 0 4 3 0 3 0 0 0 0
YC.JG.ZS003393 [T25/T50/T25P] Kẹp cáp trên thùng phun 0 1 0 1 0 2 0 0 0 2
YC.JG.ZS003452 [T25/T50/T25P] Miếng che mặt bên vỏ ngoài 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001051 [T25/T50/T25P] Miếng đệm bịt ống luồn cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000710 [T25/T50/T25P] Module bơm cánh quạt (Phớt bơm) 0 0 1 1 0 1 1 1 0 3
YC.JG.ZS002301 [T25/T50/T25P] Nắp bảo vệ Áp Kế (Vỏ ngoài Áp kế) 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001011 [T20P/T40/T25/T50/T25P] Nắp cao su Cảm biến tải trọng 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003443 [T25/T50/T25P] Nắp che phía dưới vỏ sau máy bay 0 1 1 1 0 3 1 0 0 2
YC.JG.ZS003396 [T25/T50/T25P] Nắp đậy phía sau vỏ sau máy bay 0 2 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.JS000033 [T25/T50/T25P] Ống dẫn chất lỏng uốn cong đầu ra Đồng hồ đo lưu lượng nước 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000032 [T25/T50/T25P] Ống dẫn chất lỏng uốn cong đầu vào Đồng hồ đo lưu lượng nước 0 0 0 3 0 0 1 0 0 0
YC.JG.ZS003588 [T25/T50/T25P] Tấm che chống nước Bảng mạch phân phối nguồn điện 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS003395 [T25/T50/T25P] Tấm che phía sau vỏ sau 0 3 1 2 0 1 0 0 0 1
YC.ST.LL000382 [T25/T50/T25P] Vít M30-HC00550045-055012-5103-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000335 [T25/T50/T25P] Vít M30-HC01150050-120020-5103-Y 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
YC.ST.LL000336 [T25/T50/T25P] Vít M30-HC100100-55-85 9 0 5 5 0 4 0 0 0 0
YC.JG.ZS003397 [T25/T50/T25P] Vỏ sau máy bay 0 0 1 0 0 1 1 0 0 0
YC.JG.MY001041 [T25/T50/T25P] Vòng đệm Radar phía trước 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000694 [T25/T50] Ăng ten RTK 10 6 2 5 0 2 0 2 0 2
BC.AG.PP000354 [T25/T50] Áp kế 3 3 0 1 0 0 1 0 0 0
YC.ST.LL000339 [T25/T50] Bulong M40-HC03500120-070040-5103-N 0 5 5 0 0 8 0 0 0 0
BC.AG.SS000709-HUY [T25/T50] Cảm biến đo mực chất lỏng của hệ thống phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000671 [T25/T50] Cảm biến tầm nhìn phía trước (không bao gồm cáp) 2 3 4 0 0 2 0 3 0 0
BC.AG.SS000681 [T25/T50] Camera T25/T50 (Module FPV) 0 2 2 4 0 1 0 1 0 1
YC.JG.ZS003417 [T25/T50] Cánh quạt kín của bơm cánh quạt 0 1 1 1 0 0 2 0 0 0
YC.XC.XX001109 [T25/T50] Cáp chuyển đổi của vòi phun ly tâm 0 0 1 0 0 0 0 1 0 0
YC.XC.XX001001 [T25/T50] Cáp chuyển đổi tín hiệu T25/T50 (Cáp thích ứng) 1 4 3 4 0 1 0 1 0 2
YC.XC.XX001013 [T25/T50] Cáp tín hiệu cảm biến tầm nhìn phía trước 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0
YC.XC.XX000999 [T25/T50] Cáp tín hiệu của Đèn Led 0 2 3 6 0 3 0 0 0 2
YC.XC.XX001014 [T25/T50] Cáp tín hiệu FPV 1 3 1 2 0 2 0 3 0 0
YC.XC.XX001002 [T25/T50] Cáp tín hiệu hệ thống phun 0 0 2 1 1 0 1 0 0 1
YC.XC.XX001012 [T25/T50] Cáp tín hiệu Radar đa hướng T25/T50 phía sau 4 4 2 0 0 1 3 2 0 0
YC.XC.XX001011 [T25/T50] Cáp tín hiệu Radar đa hướng T25/T50 phía trước 1 1 1 1 0 2 0 0 0 1
BC.AG.SS000752 [T25/T50] Đai ốc cố định cần phun ly tâm 0 2 11 0 0 9 3 0 0 9
BC.AG.SS000986 [T25/T50] Đầu nối ống nước (180 độ) 0 1 10 7 0 6 0 2 0 0
YC.JG.CS000020 [T25/T50] Đầu nối ống nước chữ U (cút nối) 2 5 0 7 0 10 11 0 0 4
YC.JG.ZS003478 [T25/T50] Đầu nối ống nước, có ren ngoài ở hai đầu (M15) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003730 [T25/T50] Đầu nối thẳng dùng cho ống nước Đồng hồ đo lưu lượng 0 1 1 0 0 4 2 3 0 7
YC.JG.ZS003731 [T25/T50] Đầu nối uốn cong dùng cho ống nước Đồng hồ đo lưu lượng 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0
YC.JG.MY000797 [T25/T50] Đầu nối uốn cong gắn với Áp kế 4 0 1 0 0 1 0 1 0 0
YC.JG.MY001038 [T25/T50] Đệm cao su silicone giảm chấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000757 [T25/T50] Đệm giảm chấn Bảng mạch phân phối cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000832 [T25/T50] Đệm giảm chấn bơm cánh quạt 0 1 1 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000677 [T25/T50] Đèn LED T25/T50 (không bao gồm cáp tín hiệu) 0 2 2 0 0 0 0 1 0 3
YC.JG.ZS003458 [T25/T50] Đĩa ly tâm phía dưới 10 3 3 1 0 0 0 1 0 1
YC.JG.ZS003459 [T25/T50] Đĩa ly tâm phía trên 8 3 2 1 0 0 0 2 0 1
BC.AG.SS000700 [T25/T50] ESC T25/T50 0 2 3 2 0 1 1 2 0 2
YC.JG.ZS003425 [T25/T50] Gá đỡ Camera T25/T50 (Gá đỡ Module FPV) 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000671 [T25/T50] Gá đỡ cố định Radar phía trước T25/T50 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.YZ000672 [T25/T50] Gá đỡ Radar phía trước 1 1 1 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS003479 [T25/T50] Kẹp ống nước 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0
YC.JG.QX003012 [T25/T50] Khớp khoá cánh tay 0 0 1 1 0 1 0 2 0 0
YC.JG.ZS003468 [T25/T50] Khớp nối chữ T (Y-tee Part) 0 3 1 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.TT000172 [T25/T50] Lò xo van một chiều 0 0 7 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001113 [T25/T50] Lõi van một chiều 2 0 5 2 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000838 [T25/T50] Mạch chính/ Mạch điều khiển trung tâm (Main) 0 2 0 1 0 3 0 0 0 1
BC.AG.SS000690 [T25/T50] Mạch phun T25/T50 (Module phun T25/T50) 0 0 2 1 0 1 1 0 0 0
BC.AG.SS000756 [T25/T50] Main tay cầm điều khiển T25/T50 0 1 0 0 0 2 0 0 0 0
BC.AG.SS000756.02 [T25/T50] Main tay cầm điều khiển T25/T50 (Version mới) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003493 [T25/T50] Miếng cố định rada phía sau (bên trái) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003038 [T25/T50] Miếng nhôm hỗ trợ gắn gá đỡ Camera 0 0 0 2 0 2 0 0 0 0
YC.JG.ZS003435 [T25/T50] Miếng nhựa bảo vệ camera 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000675 [T25/T50] Module RF 15 1 1 0 0 1 1 0 0 0
BC.AG.SS000707 [T25/T50] Module van điều áp lưu lượng nước bằng điện từ (bao gồm cáp tín hiệu) 0 2 7 4 0 6 0 4 0 0
YC.JG.ZS003386 [T25/T50] Nắp bảo vệ phía trước 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000708 [T25/T50] Nắp dưới động cơ ly tâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000682 [T25/T50] Nắp thấu kính Camera 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001058 [T25/T50] Nút chặn làm kín vỏ sau và cố định cáp 0 2 1 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001058-C [T25/T50] Nút chặn làm kín vỏ sau và cố định cáp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001057 [T25/T50] Ống bọc ngoài bảo vệ Cáp thích ứng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000940 [T25/T50] Radar đa hướng T25/T50 phía sau (không bao gồm cáp tín hiệu) (Radar mảng pha chủ động phía sau) 0 3 4 2 0 2 2 1 0 1
BC.AG.SS000939 [T25/T50] Radar đa hướng T25/T50 phía trước (không bao gồm cáp tín hiệu) (Radar mảng pha chủ động phía trước) 0 2 2 1 0 1 2 1 0 1
YC.JG.ZS003388 [T25/T50] Tấm che phía sau vỏ trước 0 1 1 0 0 3 0 0 0 1
YC.JG.ZS003389 [T25/T50] Tấm che phía trên vỏ trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001294 [T25/T50] Tấm nhựa silicone tản nhiệt Modulde RF/Mạch chính 0 0 2 0 0 9 0 0 0 2
YC.JG.MQ001973 [T25/T50] Tấm vách ngăn (có keo dán) 3 0 0 0 0 3 0 0 0 0
BC.AG.SS000755 [T25/T50] Tay cầm điều khiển T25/T50 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000110 [T25/T50] Thanh ngang cố định chân đáp phía sau 0 2 0 4 0 1 0 0 0 2
YC.WJ.LL000340 [T25/T50] Vít M30-HC01600120-057030-0323-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000188 [T25/T50] Vít M40-HC00750040-060030-5103-N_01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000330 [T25/T50] Vít M40-HC01510056-070039-5103-Y 0 30 0 8 0 19 0 0 0 8
YC.WJ.LL000426 [T25/T50] Vít T30-HC01000100-057030-0323-N 5 0 0 5 0 10 0 0 0 0
YC.JG.ZS003418 [T25/T50] Vỏ bơm cánh quạt (phần trên thân bơm) 0 0 3 1 0 1 2 0 0 0
YC.JG.ZS003387 [T25/T50] Vỏ trước máy bay 0 4 2 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.MY001044 [T25/T50] Vòng đệm bảo vệ cảm biến tầm nhìn phía trước 0 1 2 2 0 2 0 0 0 0
YC.JG.QX002485 [T25/T50] Vòng đệm chống mài mòn 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001043 [T25/T50] Vòng đệm của Đèn Led 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001042 [T25/T50] Vòng đệm Gá đỡ Radar phía trước 0 0 5 0 0 3 0 0 0 0
YC.JG.MY000985 [T25/T50] Vòng đệm làm kín nắp thấu kính Camera 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001046 [T25/T50] Vòng đệm Mạch chính 0 9 1 2 0 2 0 0 0 0
YC.JG.MY001045 [T25/T50] Vòng đệm Module RF 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
YC.DZ.AA000324 [T25] Ăng ten SDR (phía sau) 0 3 4 2 0 2 0 0 0 4
BC.AG.SS000679 [T25] Bảng mạch phân phối cáp T25 (Bảng mạch trước T25) 1 1 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000680 [T25] Cảm biến tải trọng (Cân) 0 2 0 2 0 3 2 5 0 3
YC.JG.ZS003400 [T25] Cần phun ly tâm 0 3 0 0 0 2 0 0 0 0
BC.AG.SS000702 [T25] Cánh tay máy bay M1 (trước phải) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000703 [T25] Cánh tay máy bay M2 (trước trái) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000704 [T25] Cánh tay máy bay M3 (sau trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000705 [T25] Cánh tay máy bay M4 (sau phải) 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.XC.DD000577 [T25] Cáp chuyển đổi nguồn ESC của Cánh tay phía trước 2 2 0 1 0 1 3 0 0 2
YC.XC.DD000575 [T25] Cáp ESC T25 cánh tay máy bay M1/M2 0 1 1 1 0 2 0 0 0 0
YC.XC.DD000579 [T25] Cáp ESC T25 cánh tay máy bay M1/M2 (A) 0 1 0 2 0 2 0 1 0 0
YC.XC.DD000575.VN [T25] Cáp ESC T25 cánh tay máy bay M1/M2 (VN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.XC.DD000574 [T25] Cáp ESC T25 cánh tay máy bay M3/M4 0 2 0 0 0 0 0 0 1 0
YC.XC.XX000998 [T25] Cáp kết nối bảng mạch phân phối cáp và bảng mạch phun (Dây ga) 8 2 0 1 0 1 0 0 0 5
YC.XC.XX000994 [T25] Cáp nguồn của cụm vòi phun phía trước 9 2 0 0 0 2 0 0 0 0
YC.XC.TT000133 [T25] Cáp RTK (Cáp đồng trục RTK) 2 3 0 1 0 1 0 0 0 0
YC.XC.XX001010 [T25] Cáp truyền tín hiệu giữa bảng mạch phân phối cáp và bảng mạch phun 1 2 0 2 0 2 0 0 0 0
YC.JG.ZS003765 [T25] Đầu nối ống nước chữ T (Y-tee Part) 0 3 0 2 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVBDSC.T25 [T25] Dịch vụ bảo dưỡng - Sửa chữa máy dòng máy T25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002996 [T25] Gá cố định motor 0 2 0 2 0 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS003439 [T25] Gá đỡ pin (bên phải) 0 2 1 4 0 3 0 0 0 0
YC.JG.ZS003438 [T25] Gá đỡ pin (bên trái) 0 3 1 4 0 1 0 0 0 0
YC.JG.FP000027 [T25] Gá xốp bảo vệ Motor 15 5 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000689 [T25] Khung sườn máy bay 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003488 [T25] Nắp trên Motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000037 [T25] Ống dẫn chất lỏng cần phun ly tâm phía sau 0 2 2 3 0 0 0 0 0 7
YC.JG.JS000036 [T25] Ống dẫn chất lỏng ở cánh tay 0 7 1 4 0 2 0 0 0 5
YC.JG.BJ001760 [T25] Ống nhôm chân đáp 10 3 0 1 0 0 0 0 0 1
YC.JG.TT000203.05 [T25P/T70P/Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Chốt gài R-Type 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.PP000520.01 [T25P/T70P] Áp kế (Bảng mạch Áp kế) 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003942.02 [T25P/T70P] Chốt hãm cố định khoá cánh tay 2 2 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.MY001349.04 [T25P/T70P] Đầu nối uốn cong gắn với Áp kế 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001353.04 [T25P/T70P] Đệm giảm chấn của cảm biến tầm nhìn phía trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004712.02 [T25P/T70P] Giá đỡ Đồng hồ đo lưu lượng 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX004662.02 [T25P/T70P] Khớp nối Thanh nối chốt khóa cánh tay (Loại gắn với khớp khóa) 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005453.05 [T25P/T70P] Khung nhựa có nắp vặn gắn lõi lọc của hệ thống phun 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005454.03 [T25P/T70P] Lõi lọc phía dưới thùng phun 50 lỗ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001453.05 [T25P/T70P] Miếng cố định cáp tín hiệu Rada phía trước và cáp tín hiệu cảm biến tầm nhìn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004711.05 [T25P/T70P] Miếng cố định Radar phía sau (bên trái) 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006831.02 [T25P/T70P] Miếng hỗ trợ cố định khớp khóa cánh tay 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002463.02 [T25P/T70P] Miếng tản nhiệt (125,35 x 27,7 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002497.01 [T25P/T70P] Miếng tản nhiệt (35 x 27 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002623.03 [T25P/T70P] Miếng tản nhiệt (53,1 x 12,9 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002494.02 [T25P/T70P] Miếng tản nhiệt (71 x 51 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001575.02 [T25P/T70P] Nút chống mài mòn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000541.01 [T25P/T70P] Vít M30-HC02380080-094020-5103-Y 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000482.02 [T25P/T70P] Vít M40-HC01400140-070042-4203-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000543.01 [T25P/T70P] Vít T30-HC01000100-057030-5103-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001315.01 [T25P/T70P] Vòng đệm (OD=31,4 mm) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001348.02 [T25P/T70P] Vòng đệm Module điều khiển trung tâm 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001131.01 [T25P/T70P] Vòng đệm Radar phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001329.05 [T25P/Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Vòng đệm kín lõi van một chiều 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005365.04 [T25P/Thùng rải T25P] Nút cao su bịt đầu nối đực 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000875.01 [T25P] Ăng ten RTK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000460.02 [T25P] Ăng ten SDR (phía sau) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000861.01 [T25P] Bo mạch điều khiển hệ thống phun 6 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000860.01 [T25P] Cảm biến tải trọng (Cân) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000873.01 [T25P] Cảm biến tầm nhìn phía trước (bao gồm cáp tín hiệu) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000863.01 [T25P] Camera T25P (Module FPV) (bao gồm cáp tín hiệu) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004667.07 [T25P] Cánh quạt kín của bơm cánh quạt 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000865.01 [T25P] Cánh tay máy bay M1 (trước phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000866.01 [T25P] Cánh tay máy bay M2 (trước trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000867.01 [T25P] Cánh tay máy bay M3 (sau trái) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000868.01 [T25P] Cánh tay máy bay M4 (sau phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000680.04 [T25P] Cáp chuyển đổi nguồn ESC cho cánh tay máy bay phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.XC.XX001208.05 [T25P] Cáp chuyển đổi tín hiệu T25P (Cáp thích ứng) 3 0 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.XC.XX001281.04 [T25P] Cáp chuyển đổi vòi phun ly tâm 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000676.07 [T25P] Cáp ESC T25P cánh tay máy bay M1/M2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.XC.DD000678.09 [T25P] Cáp ESC T25P cánh tay máy bay M3/M4 3 2 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.XC.XX001195.04 [T25P] Cáp giao tiếp pin 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000683.05 [T25P] Cáp nguồn pin 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.TT000179.05 [T25P] Cáp RF (Cáp đồng trục RF) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001209.06 [T25P] Cáp tín hiệu bơm 3 0 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.XC.XX001214.08 [T25P] Cáp tín hiệu cảm biến tầm nhìn phía trước 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001215.06 [T25P] Cáp tín hiệu camera FPV 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001213.06 [T25P] Cáp tín hiệu Đèn chiếu sáng 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001212.06 [T25P] Cáp tín hiệu Radar đa hướng phía trước T25P 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001216.07 [T25P] Cáp tín hiệu Radar T25P phía sau 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001198.05 [T25P] Cáp truyền tín hiệu giữa Bảng mạch phân phối nguồn điện và Module điều khiển trung tâm 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001402.01 [T25P] Con lăn ngoại của gá đỡ pin (nhỏ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004993.01 [T25P] Con lăn nội của gá đỡ pin (nhỏ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LM000092.01 [T25P] Đai ốc M40-HN068100-5103 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004721.05 [T25P] Đầu nối thẳng dùng cho ống nước Đồng hồ đo lưu lượng 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004722.06 [T25P] Đầu nối uốn cong dùng cho ống nước Đồng hồ đo lưu lượng 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000803.02 [T25P] Đế cố định Radar phía trước 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002641.02 [T25P] Đệm làm kín (133.3 x 35.7 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001490.01 [T25P] Đệm làm kín (133.3 x 35.7 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002642.02 [T25P] Đệm làm kín (59.5 x 19.3 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005565.02 [T25P] Đệm trắng cánh quạt (Ron trắng đệm cánh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000877.01 [T25P] Đèn chiếu sáng (Đèn Beacon) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004923.02 [T25P] Đĩa ly tâm phía dưới 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004509.02 [T25P] Đĩa ly tâm phía trên 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000870.01 [T25P] Động cơ bơm (Dùng cho bơm ly tâm) 9 0 0 0 0 0 0 3 0 2
BC.AG.SS000872.01 [T25P] Động cơ ly tâm T25P 8 0 0 0 0 0 0 2 0 2
BC.AG.SS000927.01 [T25P] Đồng hồ đo lưu lượng T25P (bao gồm Cáp tín hiệu) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000869.01 [T25P] ESC T25P 7 0 0 0 0 0 0 2 0 1
YC.JG.ZS004019.02 [T25P] Gá Cáp cảm biến vị trí cánh tay máy bay 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004582.03 [T25P] Gá đỡ đế cố định radar phía trước 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004578.04 [T25P] Gá đỡ Đèn chiếu sáng 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004978.02 [T25P] Gá đỡ pin mở rộng (bên phải) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004979.02 [T25P] Gá đỡ pin mở rộng (bên trái) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000805.07 [T25P] Gá đỡ radar phía trước 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002005.01 [T25/T25P] Gá xốp (Miếng) cố định cánh quạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000039.04 [T25P] Gá xốp bảo vệ Motor 3 0 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.ZS004513.04 [T25P] Giá phía dưới đỡ Phễu vòi phun ly tâm 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005117.01 [T25P] Kẹp cáp Chân đáp B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004996.03 [T25P] Kẹp ống nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000864.01 [T25P] Khung sườn máy bay 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000210.04 [T25P] Lò xo van một chiều 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005001.06 [T25P] Lõi van một chiều chống rò rỉ 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001071.03 [T25P] Miếng chặn chống bụi vỏ trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001128.01 [T25P] Miếng đệm bọc cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001138.01 [T25P] Module điều khiển trung tâm (Mạch chính/mạch điều khiển trung tâm tích hợp Module RF) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000871.02 [T25P] Module van điều áp lưu lượng nước bằng điện từ (không bao gồm cáp tín hiệu) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004476.05 [T25P] Nắp bảo vệ phía trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005501.01 [T25P] Nắp trên Motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005366.03 [T25P] Nút cao su bịt đầu cáp cái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004510.03 [T25P] Ốc cánh bướm (Chốt vặn) vòi phun ly tâm 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000045.07 [T25P] Ống dẫn chất lỏng cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ002268.04 [T25P] Ống nhôm chân đáp 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000034 [T25/T25P] Ống rỗng luồn và bảo vệ cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004512.04 [T25P] Phễu vòi phun ly tâm 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001004.02 [T25P] Radar đa hướng T25P phía trước (không bao gồm cáp tín hiệu) (Radar kỹ thuật số mảng pha phía trước) 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001005.02 [T25P] Radar T25P phía sau (không bao gồm cáp tín hiệu) (Radar kỹ thuật số mảng pha phía sau) 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001465.04 [T25P] Ron (Miếng) đệm cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004478.06 [T25P] Tấm che phía sau vỏ trước 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004593.04 [T25P] Tấm che phía trên vỏ trước 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004834.03 [T25P] Tấm kẹp dây cáp vào tấm che phía sau vỏ sau 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004506.04 [T25P] Thân vòi phun ly tâm (Gậy phun ly tâm/Cần phun ly tâm) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005273.04 [T25P] Thanh ngang cố định chân đáp phía sau 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000304.03 [T25P] Vít M20-PC00400040-040010-3123-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000454.02 [T25P] Vít M30-HC00630050-050013-5103-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000483.02 [T25P] Vít M40-HC01000100-072042-4203-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000537.01 [T25P] Vít M40-HC04000140-070040-5103-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000489.03 [T25P] Vít M50-HC02000200-087052-4203-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000480.01 [T25P] Vít T20-PR01450045-035015-5103-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000544.01 [T25P] Vít T25-HC00800080-045025-4203-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004649.06 [T25P] Vỏ bơm cánh quạt (phần trên thân bơm) 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004477.05 [T25P] Vỏ trước máy bay 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001295.01 [T25P] Vòng đệm (ID = 16,5 mm) 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001316.01 [T25P] Vòng đệm (OD=46,5 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001296.02 [T25P] Vòng đệm làm kín Phễu vòi phun ly tâm 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000113 [T30/T10/T40/T20P/T40/D12000iE] Vít M30-HPW01600100-095023-0003-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001059 [T30/T40] Gá đỡ pin 0 0 3 1 0 0 0 0 0 4
YC.JG.MY000385 [T30/T40] Miếng cao su hỗ trợ Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000180 [T30] Antenna SDR 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
YC.DZ.AA000180-C [T30] Antenna SDR - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000046 [T30] Bảng carbon khung máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12
YC.JG.XW000046-C [T30] Bảng carbon khung máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000371 [T30] Bảng mạch phân phối nguồn điện T30 (Bảng mạch phía sau T30) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000378-C [T30] Bảng mạch phân phối tín hiệu - Cũ 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000378 [T30] Bảng mạch phân phối tín hiệu T30 (Bảng mạch trước T30) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001457-C [T30] Bộ phân nhánh thanh hỗ trợ vòi phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000372.01 [T30] Bơm T30 (Module Bơm Pít tông (Có kèm cáp)) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000372.01-C [T30] Bơm T30 (Module Bơm Pít tông (Có kèm cáp)) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000372 [T30] Bơm T30 (Module Bơm Pít tông (Không kèm cáp)) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.LL000226 [T30] Cảm biến có từ tính ở dây cáp của module hộp số giảm cấp 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000384 [T30] Cảm biến đo mực chất lỏng trong thùng phun T30 (Thước đo mực nước thùng phun) 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000384-C [T30] Cảm biến đo mực chất lỏng trong thùng phun T30 (Thước đo mực nước thùng phun) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000413 [T30] Cảm biến tải (1&2) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000489 [T30] Cảm biến tải (3&4) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000385 [T30] Cánh tay máy bay M1 & M4 (trước & sau) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
BC.AG.SS000385-C [T30] Cánh tay máy bay M1 & M4 (trước & sau) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000386 [T30] Cánh tay máy bay M2 (trước trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
BC.AG.SS000386-C [T30] Cánh tay máy bay M2 (trước trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000387 [T30] Cánh tay máy bay M3 (sau trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000388 [T30] Cánh tay máy bay M5 (sau phải) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000388-C [T30] Cánh tay máy bay M5 (sau phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000389 [T30] Cánh tay máy bay M6 (trước phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000389-C [T30] Cánh tay máy bay M6 (trước phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001155 [T30] Cao su cố định thanh nối dài vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000390.BH [T30] Cặp cánh CCW T30 - Bảo hiểm (R3820 CCW) 10 3.5 4 2 0 0.5 0 0 0 0
BC.AG.SS000390-C [T30] Cặp cánh CCW T30 - PART02 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000390 [T30] Cặp cánh CCW T30 - PART02 ( R3820 CCW) 0 0 0 0 7.5 0 0 0 0 20
BC.AG.SS000391.BH [T30] Cặp cánh CW T30 - Bảo hiểm (R3820 CW) 5.5 6.5 9 25.5 0 6.5 0 0 0 0
BC.AG.SS000391-C [T30] Cặp cánh CW T30 - PART02 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000391 [T30] Cặp cánh CW T30 - PART02 (R3820 CW) 0 0 0 2 0 0 0 0 0 26
YC.XC.XS000007-C [T30] Cáp ESC cánh tay máy bay M2/M6 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XS000006 [T30] Cáp ESC T30 cánh tay máy bay M1/M4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
YC.XC.XS000007 [T30] Cáp ESC T30 cánh tay máy bay M2/M6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
YC.XC.XS000008 [T30] Cáp ESC T30 cánh tay máy bay M3/M5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12
YC.XC.XX000795 [T30] Cáp nguồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.XC.XX000686 [T30] Cáp nguồn T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000684 [T30] Cáp tín hiệu bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19
YC.XC.XX000687 [T30] Cáp tín hiệu FPV phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000687-C [T30] Cáp tín hiệu FPV phía sau - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000680 [T30] Cáp tín hiệu Module đo mực nước thùng phun 0 0 0 0 1 0 0 0 0 13
YC.XC.XX000680-C [T30] Cáp tín hiệu Module đo mực nước thùng phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000683 [T30] Cáp tín hiệu radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000683-C [T30] Cáp tín hiệu radar - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000688 [T30] Cáp tín hiệu T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.XC.XX000733 [T30] Cáp van giảm áp lưu lượng nước bằng điện từ 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000733-C [T30] Cáp van giảm áp lưu lượng nước bằng điện từ - Cũ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001187 [T30] Chốt cố định chân đáp (trước phải sau trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.QX001187-C [T30] Chốt cố định chân đáp (trước phải sau trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001188 [T30] Chốt cố định chân đáp (trước trái sau phải) 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001188-C [T30] Chốt cố định chân đáp (trước trái sau phải) - Cũ 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.LD000030 [T30] Chốt cố định phao 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000958 [T30] Chốt đỡ bảng mạch phân phối 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001137 [T30] Chốt gài cánh tay máy bay khung sau (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS001137-C [T30] Chốt gài cánh tay máy bay khung sau (phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001136 [T30] Chốt gài cánh tay máy bay khung sau (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS001136-C [T30] Chốt gài cánh tay máy bay khung sau (trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001022 [T30] Chốt gài cánh tay máy bay khung trước (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.ZS001022-C [T30] Chốt gài cánh tay máy bay khung trước (phải) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001020 [T30] Chốt gài cánh tay máy bay khung trước (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.ZS001020-C [T30] Chốt gài cánh tay máy bay khung trước (trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001245 [T30] Chốt khóa cánh tay M1/M4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.LD000033 [T30] Chốt vít khóa cánh tay máy bay Trước & Sau (M1/M4) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
YC.WJ.L01235 [T30] Đai ốc đĩa xiên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001457 [T30] Dầm ngang vòi phun gắn khối phân nhánh phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000424 [T30] Đầu nối 4 chiều (Uốn cong phía trước) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000423 [T30] Đầu nối 4 chiều (uốn ngược) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001167 [T30] Đầu nối cánh tay máy bay bên phải (M5/M6) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
YC.JG.QX001167-C [T30] Đầu nối cánh tay máy bay bên phải (M5/M6) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001169 [T30] Đầu nối cánh tay máy bay bên trái (M2/M3) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
BC.AG.SS000392 [T30] Đầu nối cánh tay trước và sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.QX001166 [T30] Đầu nối khung giữa T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
BC.AG.SS000425 [T30] Đầu nối ống nước bình phun hình chữ Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001015 [T30] Đế cố định Antenna RTK 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001304 [T30] Đệm ma sát cánh tay máy bay phía trước và sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000255 [T30] Đĩa xiên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.GACODINHESCT30 [T30] Gá cố định ESC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001164 [T30] Gá cố định motor (M1/M4) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.QX001171 [T30] Gá cố định motor (phải và trái) M2/M3/M5/M6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.QX001171-C [T30] Gá cố định motor (phải và trái) M2/M3/M5/M6 - Cũ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001135 [T30] Gá đỡ Antenna SDR 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
YC.JG.ZS001596 [T30] Gá đỡ Camera truyền hình không thẻ nhớ (Gá đỡ Module FPV) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000961 [T30] Gá đỡ Camera truyền hình không thẻ nhớ (Gá đỡ Module FPV) 0 1 0 3 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS001009 [T30] Gá đỡ ESC - T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS001360 [T30] Gá đỡ nắp trên vỏ sau (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001361 [T30] Gá đỡ nắp trên vỏ sau (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001305 [T30] Gá đỡ ống nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001217 [T30] Gá đỡ ống nước khung phía sau (Phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001260 [T30] Gá đỡ ống nước khung trước (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001261 [T30] Gá đỡ ống nước khung trước (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001152 [T30] Gá hỗ trợ vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001152-C [T30] Gá hỗ trợ vòi phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000015 [T30] Gá xốp bảo vệ motor (M2/M3/M5/M6) 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000016 [T30] Gá xốp bảo vệ motor M1/M4 3 0 0 4 0 1 0 0 0 4
YC.JG.ZS001106 [T30] Giá đỡ bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001259 [T30] Giá đỡ cáp vỏ trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001083 [T30] Giá đỡ chân đế có gờ tròn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001262 [T30] Giá đỡ đệm kín nắp trên của vỏ trước (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001264 [T30] Giá đỡ đệm kín nắp trên của vỏ trước (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001212 [T30] Giá đỡ ống nước khung sau (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001421 [T30] Kẹp dây cáp bồn phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FM000040 [T30] Khóa pin T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001035 [T30] Khớp kết nối chân đáp và thanh ngang đỡ radar 4 0 0 4 0 0 0 0 0 6
YC.JG.ZS001035-C [T30] Khớp kết nối chân đáp và thanh ngang đỡ radar - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000421 [T30] Khớp khóa cánh tay M2/M3/M5/M6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
YC.JG.TT000044 [T30] Lò xo bơm Pit tông T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000431 [T30] Miếng cao su che ống bảo vệ dây cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001300 [T30] Miếng chèn trên ống carbon chân đáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001300.VN [T30] Miếng chèn trên ống carbon chân đáp (VN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000456 [T30] Miếng đệm cao su bịt kín chốt khóa pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000273 [T30] Miếng đệm thủy lực kín của bơm T30 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001024 [T30] Miếng điều chỉnh góc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.QX001189 [T30] Miếng nhôm nối ống carbon và ống nhôm chân đáp 3 0 0 0 0 0 0 0 0 9
YC.JG.QX001189.VN [T30] Miếng nhôm nối ống carbon và ống nhôm chân đáp (VN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000434 [T30] Module đế dưới Bơm Pít tông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000436 [T30] Module động cơ bơm pit tông T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000433 [T30] Module nắp bơm Pít tông 10 0 0 6 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000460 [T30] Module nắp trên pin T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000460-C [T30] Module nắp trên pin T30 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000371-C [T30] Module phân phối nguồn điện - Cũ 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000432 [T30] Module van 1 chiều của Bơm 149 0 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000379 [T30] Module van điều áp lưu lượng nước bằng điện từ (không bao gồm cáp tín hiệu) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
BC.AG.SS000381 [T30] Motor T30 (10018 Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than 0 0 0 0 1 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000381-C [T30] Motor T30 (10018 Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than - Cũ 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
YC.JG.MG000076 [T30] Nam châm lỗ tra nhớt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001164 [T30] Nắp che cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000012 [T30] Nắp dưới vỏ sau T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000011 [T30] Nắp dưới vỏ trước T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001370 [T30] Nắp khoá giữ Module đo mực nước thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001343 [T30] Nắp thùng rải T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001034 [T30] Nắp trên cố định radar 2 0 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS001450 [T30] Nắp trên của motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001056 [T30] Nắp trên vỏ sau 2 0 0 1 0 0 0 0 0 4
YC.JG.ZS001057 [T30] Nắp trên vỏ trước 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1
YC.JG.ZS001057-C [T30] Nắp trên vỏ trước - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001513 [T30] Nút khóa lỗ tra nhớt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.CT000026 [T30] Ổ bi chặn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000049 [T30] Ống carbon chân đáp 0 0 0 4 0 0 0 0 0 1
YC.JG.XW000049.VN [T30] Ống carbon chân đáp (VN) 10 0 0 7 0 2 0 0 0 0
YC.JG.XW000050 [T30] Ống carbon đỡ Radar (ngắn) 115 0 0 7 0 0 0 0 0 2
YC.JG.XW000050.VN [T30] Ống carbon đỡ Radar (ngắn) (VN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000061 [T30] Ống carbon đỡ radar T30 (dài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.XW000061.VN [T30] Ống carbon đỡ radar T30 (dài) (VN) 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000402 [T30] Ống carbon khung giữa (phải) 0 0 0 0 0 1 0 0 0 2
BC.AG.SS000401 [T30] Ống carbon khung giữa (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.JS000008 [T30] Ống nhôm bảo vệ cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000564 [T30] Ống nhôm chân đáp 0 0 0 2 0 0 0 0 0 17
YC.JG.BJ000564-C [T30] Ống nhôm chân đáp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000564.VN [T30] Ống nhôm chân đáp (VN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000407 [T30] Ống nhôm khung sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000406 [T30] Ống nhôm khung trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.QX001717 [T30] Ống nhựa luồn cáp (phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001159 [T30] Ống nước dạng chữ L 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000422 [T30] Ống Y_tee chữ Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000431 [T30] Phần chính của bơm pít tông (hệ thống xilanh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000431-C [T30] Phần chính của bơm pít tông (hệ thống xilanh) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001407 [T30] Puli dẫn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001166 [T30] Tấm che dưới khung sau máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001165 [T30] Tấm che dưới khung trước máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000246 [T30] Tấm cố định radar bên dưới 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000246-C [T30] Tấm cố định radar bên dưới - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000556 [T30] Tấm giảm ma sát cánh tay máy bay Trái & Phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18
TEMBAOHIEMCANH.T30 [T30] Tem bảo hiểm cánh 1523 22 0 250 0 62 0 0 0 0
YC.JG.ZS001456 [T30] Thanh đỡ phân nhánh vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001154 [T30] Thanh hỗ trợ vòi phun bên Phải M3/M6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS001154-C [T30] Thanh hỗ trợ vòi phun bên Phải M3/M6 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001151 [T30] Thanh hỗ trợ vòi phun bên Trái M2/M5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 4
YC.JG.ZS001151-C [T30] Thanh hỗ trợ vòi phun bên Trái M2/M5 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001153-C [T30] Thanh hỗ trợ vòi phun trước sau (M1/M4) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001153 [T30] Thanh hỗ trợ vòi phun trước sau M1/M4 11 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.ZS001455-C [T30] Thanh nhựa hỗ trợ vòi phun - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001455 [T30] Thanh nối phân nhánh vòi phun dọc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000435 [T30] Thanh trượt Pít tông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000007 [T30] Thùng phun T30, Dung tích 30L (không phụ kiện) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000006 [T30] Thùng rải T30, Dung tích 40L (không phụ kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000472 [T30] Van duy trì áp suất phun phân nhánh chữ T 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00875 [T30] Vít M40_55-85 V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.PZ000001 [T30] Vòi phun TX-VK4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001186 [T30] Vòng cố định ống nước ở cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001458 [T30] Vòng cố định vòi phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000414 [T30] Vòng dẫn hướng hình tròn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000451 [T30] Vòng đệm (Hình ngôi sao) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000270 [T30] Vòng đệm bên ngoài bọc bơm Pit tông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000271 [T30] Vòng đệm bên trong bọc bơm Pit tông 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000351 [T30] Vòng đệm cao su cánh tay máy bay phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000352 [T30] Vòng đệm cao su cánh tay máy bay phía trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000418 [T30] Vòng đệm cao su phía dưới Module đo mực nước thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000415 [T30] Vòng đệm cao su phía trên Module đo mực nước thùng phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000274 [T30] Vòng đệm Motor bơm T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.BJ000943 [T30] Vòng đệm nhựa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001075 [T30] Vòng khóa cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001344 [T30] Vòng nhựa cố định nắp rải thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.EV000068 [T30] Xốp gài cánh T30 M1/M4 (lớn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.EV000067 [T30] Xốp gài cánh T30 M2/M3/M5/M6 (nhỏ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.EV000067.VN [T30] Xốp gài cánh T30 M2/M3/M5/M6 (nhỏ) (VN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000505 [T40/D12000iE] Cáp đầu ra sạc 2 1 2 2 0 2 0 0 0 0
YC.JG.MY000738 [T40/D12000iE] Miếng bảo vệ góc trạm pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000579 [T40/D12000iE] Module nguồn DC-DC T40 (HJ) ((Không bao gồm Cáp đầu ra) 0 0 4 5 0 1 0 0 0 3
CP.AG.00000591 [T40/D12000iE] Nắp trên của Module nguồn (HD) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000600 [T40/D12000iE] Nắp trên của Module nguồn (HJ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000590 [T40/D12000iE] Nắp trước của Module nguồn (HD) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000601 [T40/D12000iE] Nắp trước của Module nguồn (HJ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000595 [T40/D12000iE] Quạt Module nguồn T40 (HD) 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
CP.AG.00000595-C [T40/D12000iE] Quạt Module nguồn T40 (HD) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000596 [T40/D12000iE] Quạt Module nguồn T40 (HJ) 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0
CP.AG.00000594 [T40/D12000iE] Tấm cách điện phía trên Module nguồn T40 (HD) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000597 [T40/D12000iE] Tấm cách điện phía trên Module nguồn T40 (HJ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000592 [T40/D12000iE] Tấm chống bụi cho quạt Module nguồn T40 (HD) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000599 [T40/D12000iE] Tấm chống bụi cho quạt Module nguồn T40 (HJ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000593 [T40/D12000iE] Tấm chống gió cho quạt Module nguồn T40 (HD) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000598 [T40/D12000iE] Tấm chống gió cho quạt Module nguồn T40 (HJ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000253 [T40/T20P/T25/T50] Antenna tay cầm điều khiển (RC) bên ngoài 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000253-C [T40/T20P] Antenna tay cầm điều khiển (RC) bên ngoài - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000592 [T40/T20P] Main tay cầm điều khiển T20P/T40 0 1 0 2 0 1 1 0 0 2
BC.AG.SS000592.03 [T40/T20P] Main tay cầm điều khiển T20P/T40 (Version mới) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.OC.PG000098 [T40/T20P] Miếng cường lực bảo vệ màn hình tay cầm điều khiển 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001785 [T40/T20P] Nắp thoát khí 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000584 [T40/T20P] Tay cầm điều khiển T20P/T40 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.UR000051 [T40/T20P] Thẻ sim nano 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.LD000041 [T40/T25/T50/T25P/T70P] Bu lông cố định khớp khoá 0 2 1 5 0 4 0 0 0 3
YC.JG.QX002089 [T40/T25/T50/T25P/T70P] Thanh kết nối chốt khoá với cánh tay 8 1 2 2 0 1 0 3 0 1
YC.JG.QX002088 [T40/T25/T50] Chốt hãm cố định khoá cánh tay 0 2 3 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.ZS003560 [T40/T25/T50] Miếng nhựa hỗ trợ cố định khớp khóa cánh tay 0 3 5 16 0 4 0 0 0 0
YC.JG.QX002314 [T40/T50/T70P] Bu lông cố định cánh tay máy bay 3 2 1 0 0 4 7 1 0 13
YC.JG.ZS002278 [T40/T50/T70P] Gá Cáp cảm biến vị trí cánh tay máy bay 0 0 0 1 0 3 0 0 0 4
YC.JG.LD000039 [T40/T50/T70P] Vít cố định cánh tay máy bay 9 1 3 1 0 6 1 10 0 9
YC.JG.ZS005018.04 [T40/T50] Cánh dưới CCW (Cặp) (R5415 L-CCW-H) (Version mới) 0 6 13 7 1 1 0 10 0.5 3
YC.JG.ZS005019.04 [T40/T50] Cánh dưới CW (Cặp) (R5415 L-CW-H) (Version mới) 0 4 10 7 3 4 7 1 1 2
YC.DZ.AF000074 [T40/T50] Quạt tản nhiệt làm mát bằng không khí (120x120mm) (Dùng cho thùng tản nhiệt) 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0
YC.ST.LL000326 [T40/T50] Vít M50-HF01600080-095050-5103-Y 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000326.04 [T40/T50] Vít M50-HF01600080-095050-5103-Y 0 0 0 0 0 0 0 11 0 9
BC.AG.SS000556 [T40] Bảng mạch phân phối cáp T40 (Bảng mạch trước T40) 0 1 0 2 0 1 1 3 1 11
BC.AG.SS000558 [T40] Bảng mạch phân phối nguồn điện T40 (Bảng mạch phía sau T40) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001965 [T40] Cánh dưới CCW (Cặp) (R5415 L-CCW) 12 13 14 40 5 14.5 8 2 0 42
YC.JG.ZS001965-C [T40] Cánh dưới CCW (Cặp) (R5415 L-CCW) - Cũ 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001966 [T40] Cánh dưới CW (Cặp) (R5415 L-CW) 4 7.5 6 33 3 2.5 7 0 0 43
YC.JG.ZS001966-C [T40] Cánh dưới CW (Cặp) (R5415 L-CW) - Cũ 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000776 [T40] Cánh tay máy bay M1 (trước phải) (Bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) 5 0 1 0 0 0 0 0 0 10
BC.AG.SS000567 [T40] Cánh tay máy bay M1 (trước phải) (Không bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000567-C [T40] Cánh tay máy bay M1 (trước phải) (Không bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) - Cũ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000777 [T40] Cánh tay máy bay M2 (Trước trái) (Bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) 2 2 3 8 0 6 0 1 0 7
BC.AG.SS000568 [T40] Cánh tay máy bay M2 (Trước trái) (Không bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000568-C [T40] Cánh tay máy bay M2 (Trước trái) (Không bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000778 [T40] Cánh tay máy bay M3 (Sau trái) (Bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) 0 3 1 1 0 1 0 0 0 14
BC.AG.SS000569 [T40] Cánh tay máy bay M3 (Sau trái) (Không bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000569-C [T40] Cánh tay máy bay M3 (Sau trái) (Không bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor)-cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000779 [T40] Cánh tay máy bay M4 (Sau phải) (Bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) 0 0 0 4 0 0 0 1 0 12
BC.AG.SS000570 [T40] Cánh tay máy bay M4 (Sau phải) (Không bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000570-C [T40] Cánh tay máy bay M4 (Sau phải) (Không bao gồm tay áo cố định Gá đỡ Motor) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000501 [T40] Cáp chuyển đổi nguồn ESC của Cánh tay Máy bay 3 1 2 0 0 3 3 1 0 9
YC.XC.DD000501-C [T40] Cáp chuyển đổi nguồn ESC của Cánh tay Máy bay - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XS000011-C [T40] Cáp ESC cánh tay máy bay M1&M2 - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XS000012-C [T40] Cáp ESC cánh tay máy bay M3&M4 - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XS000011 [T40] Cáp ESC T40 cánh tay máy bay M1/M2 0 2 0 0 0 1 0 1 0 2
YC.XC.XS000012 [T40] Cáp ESC T40 cánh tay máy bay M3/M4 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
YC.JG.ZS002285 [T40] Chốt cố định hỗ trợ chân đáp 0 0 7 13 0 2 0 2 0 0
YC.JG.QX002083 [T40] Đầu nối cánh tay máy bay M1 3 1 0 2 0 2 0 1 0 11
YC.JG.QX002083-C [T40] Đầu nối cánh tay máy bay M1 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002084 [T40] Đầu nối cánh tay máy bay M2 0 1 0 1 0 1 0 0 0 11
YC.JG.QX002192 [T40] Đầu nối cánh tay máy bay M3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
YC.JG.QX002192-C [T40] Đầu nối cánh tay máy bay M3 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002193 [T40] Đầu nối cánh tay máy bay M4 1 1 1 0 0 2 1 0 0 13
YC.JG.QX002193-C [T40] Đầu nối cánh tay máy bay M4 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000027 [T40] Đầu nối cong đầu ra nước của đồng hồ đo lưu lượng 2 0 2 4 0 0 0 0 0 10
AG.RI.VNDVBDSC.T40 [T40] Dịch vụ bảo dưỡng - Sửa chữa máy dòng máy T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002151 [T40] Gá cố định Motor (cho motor V2) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003210 [T40] Gá cố định motor (cho motor V2, phía dưới) 0 1 3 3 0 0 0 0 0 6
YC.JG.QX003209 [T40] Gá cố định motor (cho motor V2, phía trên) 0 1 3 6 0 0 0 0 0 5
YC.JG.QX002151.11 [T40] Gá cố định Motor (cho motor V3) 0 1 4 1 0 2 0 0 0 15
YC.JG.QX003455 [T40] Gá cố định motor (cho motor V3, phía dưới) 3 2 1 2 0 3 0 0 0 19
YC.JG.QX003454 [T40] Gá cố định motor (cho motor V3, phía trên) 5 2 1 1 0 3 0 0 0 14
YC.JG.QX002151-C [T40] Gá cố định Motor (Phiên bản V2) - Cũ 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002278-C [T40] Gá đỡ cảm biến cánh tay máy bay - Cũ 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000018 [T40] Gá xốp bảo vệ Motor 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000575 [T40] Khớp khoá cánh tay 0 0 1 0 1 6 0 2 0 0
YC.JG.MY000758 [T40] Miếng cao su đệm cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000721 [T40] Miếng chống va chạm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002192 [T40] Miếng cố định cánh tay máy bay (Phải) 0 1 3 5 0 2 0 0 0 1
YC.JG.ZS002191 [T40] Miếng cố định cánh tay máy bay (Trái) 0 1 2 8 0 2 0 0 0 2
YC.JG.ZS002191-C [T40] Miếng cố định cánh tay máy bay (Trái) - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004786 [T40] Miếng điều chỉnh miếng nhựa chống mài mòn cánh tay ở vị trí thích hợp (cánh tay phía sau) (M3-M4) 3 0 0 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.ZS004785 [T40] Miếng điều chỉnh miếng nhựa chống mài mòn cánh tay ở vị trí thích hợp (cánh tay phía trước) (M1-M2) 3 0 0 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.MY000720 [T40] Miếng khoá tay cầm bằng cao su 0 0 1 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS002394 [T40] Miếng ma sát cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0
YC.JG.ZS002394-C [T40] Miếng ma sát cánh tay máy bay - Cũ 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003694 [T40] Miếng nhựa bọc cánh tay chống mài mòn 0 0 0 5 0 1 0 4 0 10
BC.AG.SS000556-C [T40] Module bảng mạch phân phối cáp - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000558-C [T40] Module bảng mạch phân phối nguồn điện - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000577 [T40] Module nắp trên pin T40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000577-C [T40] Module nắp trên pin T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000668 [T40] Motor T40 (Phiên bản V3) (10033 Propulsion Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than 63 35 21 56 0 1 0 3 1 60
BC.AG.SS000668-C [T40] Motor T40 (Phiên bản V3) (10033 Propulsion Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001168 [T40] Ống nhôm chân đáp T40 19 0 6 13 0 0 0 0 0 8
YC.JG.BJ001168-C [T40] Ống nhôm chân đáp T40 - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001168.VN [T40] Ống nhôm chân đáp T40 (VN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000089 [T40] Thanh ngang cố định chân đáp 0 2 2 13 0 9 0 0 0 4
YC.JG.XW000089.VN [T40] Thanh ngang cố định chân đáp (VN) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.CS000012 [T40] Thùng phun T40, Dung tích 40L (không phụ kiện) 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000229 [T40] Vít M30-PF00600060-050000-0220-Y_V2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000259 [T40] Vít M40-HC01200080-085039-4326-Y 0 0 4 6 0 0 0 0 0 4
YC.ST.LL000326.04.VN2 [T40] Vít M50-HF01600080-095050-5103-Y (Loại 15mm) (VN) 90 5 20 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000326.04.VN1 [T40] Vít M50-HF01600080-095050-5103-Y (Loại 20mm) (VN) 240 0 64 30 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002307 [T40] Vỏ ngoài bình phun 0 1 2 1 0 1 0 0 0 1
MATAM.T40.XOPGAICANHM1/M2 [T40] Xốp gài cánh M1/M2 36 0 0 5 0 1 0 0 0 0
MATAM.T40.XOPGAICANHM3/M4 [T40] Xốp gài cánh M3/M4 36 0 0 6 0 0 0 0 0 3
YC.JG.ZS003557 [T50/T70P] Miếng nhựa bọc cánh tay chống mài mòn 0 4 0 3 0 4 0 2 0 0
YC.ST.LL000327 [T50/Thùng rải T25P] Vít M40-HC01050056-070039-5103-Y 0 5 0 15 0 30 0 0 0 0
YC.DZ.AA000325 [T50] Ăng ten SDR (phía sau) 0 3 0 1 0 1 2 1 0 0
YC.JG.ZS003533 [T50] Bảng lưới của quạt tản nhiệt làm mát bằng không khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000676 [T50] Bảng mạch phân phối cáp T50 (Bảng mạch trước T50) 0 1 1 0 0 1 2 1 0 0
BC.AG.SS000691-C [T50] Bảng mạch phân phối nguồn điện (bao gồm cáp điện đã lắp đầu nối) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000691 [T50] Bảng mạch phân phối nguồn điện T50 (bao gồm cáp điện đã lắp đầu nối) (Bảng mạch phía sau T50) 1 1 3 7 0 3 4 3 0 1
BC.AG.SS000673 [T50] Cảm biến tải trọng (Cân) 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003399 [T50] Cần phun ly tâm phía sau 0 1 6 5 0 2 2 0 0 0
YC.JG.ZS003516 [T50] Cần phun ly tâm phía trước 0 3 1 1 0 0 0 3 0 0
YC.JG.ZS005018 [T50] Cánh dưới CCW (Cặp) (R5415 L-CCW) 0 0.5 0 2 0 0.5 1 0 0 3
YC.JG.ZS005019 [T50] Cánh dưới CW (Cặp) (R5415 L-CW) 0 0 0 4 0 0 0.5 0 0 0
BC.AG.SS000696 [T50] Cánh tay máy bay M1 (trước phải) 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000697 [T50] Cánh tay máy bay M2 (trước trái) 2 2 0 0 0 0 0 1 0 1
BC.AG.SS000698 [T50] Cánh tay máy bay M3 (sau trái) 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000699 [T50] Cánh tay máy bay M4 (sau phải) 0 1 1 2 0 1 1 1 0 0
YC.JG.ZS005016 [T50] Cánh trên CCW (Cặp) (R5413 U-CCW) 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2.5
YC.JG.ZS005017 [T50] Cánh trên CW (Cặp) (R5413 U-CW) 0 0 1 0 0 0 0 0 0.5 0
YC.XC.XX001000 [T50] Cáp chuyển đổi của vòi phun ly tâm (phía sau) 0 8 7 5 1 1 5 2 0 2
YC.XC.DD000576 [T50] Cáp chuyển đổi nguồn ESC của Cánh tay phía trước 0 4 7 2 0 10 2 0 0 4
YC.XC.DD000573 [T50] Cáp ESC T50 cánh tay máy bay M1/M2 0 0 2 4 0 3 1 0 0 0
YC.XC.DD000573.VN [T50] Cáp ESC T50 cánh tay máy bay M1/M2 (VN) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 2
YC.XC.DD000572 [T50] Cáp ESC T50 cánh tay máy bay M3/M4 0 5 8 5 0 7 3 2 0 3
YC.XC.XX000997 [T50] Cáp kết nối bảng mạch phân phối cáp và bảng mạch phun (Dây ga) 0 2 1 0 0 1 0 1 0 1
YC.XC.XX000993 [T50] Cáp nguồn của cụm vòi phun phía trước 0 1 1 1 0 6 0 1 0 2
YC.XC.TT000132 [T50] Cáp RTK (Cáp đồng trục RTK) 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0
YC.XC.XX001009 [T50] Cáp truyền tín hiệu giữa bảng mạch phân phối cáp và bảng mạch phun 3 2 1 1 0 2 0 2 0 0
BC.AG.SS000683 [T50] Đầu nối cánh tay máy bay M1 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
BC.AG.SS000684 [T50] Đầu nối cánh tay máy bay M2 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000685 [T50] Đầu nối cánh tay máy bay M3 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000686 [T50] Đầu nối cánh tay máy bay M4 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004260 [T50] Đầu nối ống nước Y-tee (chữ T) 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.MY001094 [T50] Đệm cao su bảo vệ bộ phận tản nhiệt làm mát bằng không khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001093 [T50] Đệm cao su giảm chấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVBDSC.T50 [T50] Dịch vụ bảo dưỡng - Sửa chữa máy dòng máy T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003463 [T50] Gá cố định cánh tay máy bay (phải) 0 2 1 4 0 3 0 0 0 0
YC.JG.ZS003462 [T50] Gá cố định cánh tay máy bay (trái) 0 2 1 3 0 4 0 0 0 0
YC.JG.QX003097 [T50] Gá cố định motor (cho motor V3, phía dưới) 0 5 5 1 0 1 6 1 0 6
YC.JG.QX003096 [T50] Gá cố định motor (cho motor V3, phía trên) 0 2 2 1 0 0 6 0 0 4
BC.AG.SS000843 [T50] Gá đỡ pin (bên phải) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000842 [T50] Gá đỡ pin (bên trái) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.BZ.RB000090 [T50] Gá gài cố định cánh tay và cánh quạt (Xám) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.FP000028 [T50] Gá xốp bảo vệ Motor T50 2 6 2 16 0 9 0 3 0 2
YC.JG.ZS003534 [T50] Giá đỡ phích cắm sạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003613 [T50] Giá đỡ vỏ trước (phải) 4 0 2 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003612 [T50] Giá đỡ vỏ trước (trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003612-C [T50] Giá đỡ vỏ trước (trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003017 [T50] Ke góc nối khung giữa 0 0 1 0 0 0 0 0 0 2
YC.JG.ZS003626 [T50] Khóa sạc pin (dùng cho bộ phận tản nhiệt làm mát bằng không khí) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000170 [T50] Lò xo bật (dùng cho bộ phận tản nhiệt làm mát bằng không khí) 0 0 0 3 0 1 0 0 0 0
YC.JG.MY001062 [T50] Miếng cao su đệm cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001055 [T50] Miếng đệm chống va chạm cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003532 [T50] Miếng hỗ trợ gắn pin (dùng cho bộ phận tản nhiệt làm mát bằng không khí) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000668.02 [T50] Motor T50 (Phiên bản V3) (10033 Propulsion Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than 0 16 17 30 0 4 28 22 0 17
YC.JG.JS000030 [T50] Ống dẫn chất lỏng cánh tay 0 1 0 1 1 1 0 1 0 0
YC.JG.JS000041 [T50] Ống dẫn chất lỏng từ vòi phun ly tâm đi qua van điện từ (phía sau) 0 0 0 0 1 2 2 0 0 0
YC.JG.JS000042 [T50] Ống dẫn chất lỏng từ vòi phun ly tâm đi qua van điện từ (phía trước) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001821 [T50] Ống nhôm chân đáp 0 2 0 0 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000688 [T50] Ống nhôm khung giữa (bên phải) 0 0 1 0 0 1 0 1 0 0
BC.AG.SS000687 [T50] Ống nhôm khung giữa (bên trái) 0 1 0 0 0 1 0 1 0 0
BC.AG.SS000692 [T50] Ống nhôm khung sau 0 1 0 0 0 1 1 1 0 0
BC.AG.SS000672 [T50] Ống nhôm khung trước 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
YC.JG.JS000031 [T50] Ống nước cần phun ly tâm phía sau 0 0 4 4 4 0 5 1 0 0
YC.JG.JS000040 [T50] Ống nước cần phun ly tâm phía trước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000035 [T50] Ống rỗng luồn và bảo vệ cáp 0 0 1 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.XW000111 [T50] Thanh ngang cố định chân đáp phía trước 0 0 1 1 0 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS003531 [T50] Thùng giá đỡ tản nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000016 [T50] Thùng phun T50, Dung tích 40L (không phụ kiện) 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000380 [T50] Vít M60-HC01400100-100050-5103-N 0 4 0 4 0 0 4 1 0 0
YC.JG.BJ001930 [T50] Vòng đệm (OD = 13 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.T50.XOPGAICANHM1/M2 [T50] Xốp gài cánh M1/M2 (VN) 30 4 2 1 0 3 0 0 0 0
MATAM.T50.XOPGAICANHM3/M4 [T50] Xốp gài cánh M3/M4 (VN) 31 2 2 1 0 2 0 0 0 0
BC.AG.SS001034.01 [T70P] Ăng ten RTK 5 2 0 0 0 0 0 2 0 1
YC.DZ.AA000556.02 [T70P] Ăng ten SDR (phía sau) 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000462.02 [T70P] Ăng ten SDR (Phía trước) 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000414.06 [T70P/T100] Antenna SDR tay cầm điều khiển (RC) bên ngoài 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001024.01 [T70P] Bảng mạch phân phối cáp T70P 6 1 0 2 0 0 0 1 0 2
BC.AG.SS001023.01 [T70P] Bảng mạch phân phối nguồn điện T70P (bao gồm cáp điện đã lắp đầu nối) 10 4 0 8 0 0 4 2 0 2
BC.AG.SS001122.02 [T70P] Cảm biến áp suất khí đo mực chất lỏng hệ thống phun 3 2 0 1 0 0 0 2 0 0
BC.AG.SS001026.01 [T70P] Cảm biến tầm nhìn phía trước (bao gồm cáp tín hiệu) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001021.01 [T70P] Camera FPV T70P (Module FPV) 7 2 0 0 0 0 0 1 0 0
YC.JG.XW000291.01 [T70P] Cánh CCW (Cái) (R6223 CCW) 2 15 4 16 0 0 0 8 0 11
YC.JG.XW000292.01 [T70P] Cánh CW (Cái) (R6223 CW) 2 16 3 17 0 0 0 10 0 12
YC.JG.ZS006167.08 [T70P] Cánh quạt cách ly của bơm cánh quạt 5 2 0 0 0 0 0 3 0 0
BC.AG.SS001132.01 [T70P] Cánh tay máy bay M1 (trước phải) 2 2 0 2 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001133.01 [T70P] Cánh tay máy bay M2 (trước trái) 3 1 0 3 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001134.01 [T70P] Cánh tay máy bay M3 (sau trái) 4 1 0 2 0 0 0 1 0 0
BC.AG.SS001135.01 [T70P] Cánh tay máy bay M4 (sau phải) 3 0 0 2 0 0 0 1 0 0
YC.XC.XX001394.03 [T70P] Cáp chuyển đổi của vòi phun ly tâm 2 4 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001463.04 [T70P] Cáp chuyển đổi giữa ESC với vòi phun ly tâm 2 4 0 3 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000797.04 [T70P] Cáp nguồn cánh tay máy bay (phía sau) 6 2 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000796.04 [T70P] Cáp nguồn cánh tay máy bay (phía trước) 7 0 0 0 0 0 0 0 0 2
BC.RC.PP000060.01 [T70P/T100] Cáp phẳng linh hoạt kết nối Màn hình và Bo mạch lõi Tay cầm 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001395.04 [T70P] Cáp tín hiệu Bơm và Đồng hồ đo lưu lượng 4 2 0 2 0 0 0 2 0 0
YC.XC.XX001397.05 [T70P] Cáp tín hiệu Cảm biến đo mực chất lỏng 6 2 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001420.04 [T70P] Cáp tín hiệu cảm biến tầm nhìn phía trước 0 1 2 2 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001419.04 [T70P] Cáp tín hiệu camera FPV 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001393.04 [T70P] Cáp tín hiệu Đèn chiếu sáng (cáp dài) 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001392.05 [T70P] Cáp tín hiệu ESC cánh tay máy bay (phía sau) 2 1 0 5 0 0 0 0 0 1
YC.XC.XX001391.04 [T70P] Cáp tín hiệu ESC cánh tay máy bay (phía trước) 0 0 0 4 0 0 0 0 0 1
YC.XC.DD000798.05 [T70P] Cáp tín hiệu Module tải trọng của hệ thống phun 4 4 0 2 0 0 0 2 0 3
YC.XC.XX001424.04 [T70P] Cáp tín hiệu Radar đa hướng phía sau T70P 6 2 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.XC.XX001467.04 [T70P] Cáp tín hiệu Radar đa hướng phía trước T70P 6 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006300.04 [T70P] Con lăn nội của Gá đỡ pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000053.02 [T70P/T100] Cụm vỏ trước tay cầm (có màn hình) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004726.03 [T70P] Đai ốc gắn Giá đỡ Cảm biến đo mực chất lỏng hệ thống phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006165.04 [T70P] Đai ốc khoá ống nước 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LM000096.02 [T70P] Đai ốc M40-HX055030-5103 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006218.05 [T70P] Đai ốc núm vặn vòi phun ly tâm 8 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006171.05 [T70P] Đai ốc tai vặn khóa ống nước 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000900.02 [T70P] Đầu nối cánh tay máy bay M1 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000901.02 [T70P] Đầu nối cánh tay máy bay M2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001037.01 [T70P] Đầu nối cánh tay máy bay M3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001038.01 [T70P] Đầu nối cánh tay máy bay M4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006172.05 [T70P] Đầu nối ống nước chữ T (Y-tee Part) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006199.06 [T70P] Đầu nối thẳng Đồng hồ đo lưu lượng 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006175.05 [T70P] Đầu nối uốn cong của module bơm cánh quạt 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.AS000022.02 [T70P] Dây thép bọc nhựa gắn nắp đậy vào bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006641.02 [T70P] Đế cố định chân đáp M1 (Phía trước bên phải) 2 2 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.ZS006642.02 [T70P] Đế cố định chân đáp M2 (Phía trước bên trái) 2 2 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.ZS006126.03 [T70P] Đế cố định chân đáp M3 (Phía sau bên trái) 8 2 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.ZS006127.03 [T70P] Đế cố định chân đáp M4 (Phía sau bên phải) 7 2 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.QX004523.07 [T70P] Đế cố định kẹp cánh quạt 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS008218.04 [T70P] Đệm đôi cánh quạt T70P (Ron đệm cánh) 88 40 0 40 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS007564.02 [T70P] Đệm giảm chấn Kẹp cánh quạt 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001846.01 [T70P] Đệm giảm ma sát giữa Tấm che và các cáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001728.03 [T70P] Đệm hỗ trợ hai bên bình phun 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001727.03 [T70P] Đệm hỗ trợ phía sau bình phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002999.01 [T70P] Đệm xốp có lỗ cố định cáp tín hiệu FPV 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001020.01 [T70P] Đèn chiếu sáng (Đèn Spotlight) 3 1 0 0 0 0 0 1 0 0
YC.JG.ZS006219.07 [T70P] Đĩa ly tâm phía dưới 6 1 1 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006907.04 [T70P] Đĩa ly tâm phía dưới vòi phun sương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS007737.01 [T70P] Đĩa ly tâm phía trên 5 2 1 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006906.06 [T70P] Đĩa ly tâm phía trên vòi phun sương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001033.02 [T70P] Động cơ bơm (Dùng cho bơm ly tâm) 11 1 1 0 0 0 0 3 0 2
BC.AG.SS001028.02 [T70P] Động cơ ly tâm 3 9 1 3 0 0 0 2 0 2
BC.AG.SS001031.01 [T70P] Đồng hồ đo lưu lượng T70P (không bao gồm Cáp tín hiệu) 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001022.02 [T70P] ESC T70P 10 4 0 7 0 0 0 3 0 2
YC.JG.ZS006123.05 [T70P] Gá cố định cánh tay máy bay (Phía sau bên phải) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006124.05 [T70P] Gá cố định cánh tay máy bay (Phía sau bên trái) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006122.05 [T70P] Gá cố định cánh tay máy bay (Phía trước bên phải) 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006121.05 [T70P] Gá cố định cánh tay máy bay (Phía trước bên trái) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006700.03 [T70P] Gá cố định Radar phía trước 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006360.05 [T70P] Gá đỡ Bơm 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006114.05 [T70P] Gá đỡ Cảm biến đo mực chất lỏng hệ thống phun 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006125.03 [T70P] Gá đỡ Cảm biến tải trọng phía sau 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006301.03 [T70P] Gá đỡ Đèn chiếu sáng 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001039.01 [T70P] Gá đỡ pin (bên phải) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001040.01 [T70P] Gá đỡ pin (bên trái) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YZ000802.10 [T70P] Gá đỡ Radar phía trước 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006128.02 [T70P] Giá đỡ Ăng ten SDR phía sau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006215.04 [T70P] Giá đỡ Phễu vòi phun ly tâm 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX004522.06 [T70P] Kẹp cánh quạt (Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt) 18 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006380.03 [T70P] Kẹp cáp Chân đáp A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006379.02 [T70P] Kẹp cáp Chân đáp B 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006927.03 [T70P] Kẹp ống nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006560.02 [T70P] Khớp nối chữ T (Y-tee Part) 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000285.02 [T70P] Lò xo van một chiều 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001775.09 [T70P] Lõi van một chiều (gồm trục và đĩa van) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004560.03 [T70P] Miếng che chống bụi Bảng mạch phân phối nguồn điện 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006718.04 [T70P] Miếng che mặt bên cánh tay vị trí gắn Motor 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ003094.02 [T70P] Miếng đệm dẫn điện Chân đáp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006149.02 [T70P] Miếng nhựa kẹp cố định cáp (Tấm nhựa chữ U) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001032.01 [T70P] Module bơm cánh quạt (Phớt bơm) 3 2 1 0 0 0 0 2 0 2
BC.AG.SS001137.01 [T70P] Module điều khiển trung tâm (Mạch chính/mạch điều khiển trung tâm tích hợp Module RF) 3 2 0 2 0 0 0 1 0 1
BC.AG.SS001030.01 [T70P] Module tải trọng hệ thống phun 3 2 1 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001073.01 [T70P] Module van điều áp lưu lượng nước bằng điện từ (không bao gồm cáp tín hiệu) 3 6 1 7 0 0 0 2 0 0
BC.AG.SS001048.01 [T70P] Motor T70P (15522 Motor), động cơ điện 1 chiều không chổi than 1 7 0 15 0 0 4 0 0 3
YC.JG.ZS006195.04 [T70P] Nắp bảo vệ cáp ESC chống thấm nước (Nắp bên ngoài) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006148.03 [T70P] Nắp bảo vệ cáp kết nối Bảng mạch phân phối nguồn điện 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006181.03 [T70P] Nắp bảo vệ cáp Motor 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006196.03 [T70P] Nắp bảo vệ ESC chống thấm nước (Nắp bên trong) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004469.05 [T70P] Nắp bảo vệ phía trước 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006110.07 [T70P] Nắp đậy thùng phun 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006180.04 [T70P] Nắp dưới Motor 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001721.07 [T70P] Nắp phía trên (Nắp phụ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004612.09 [T70P] Nắp trên bảo vệ bảng phân phối điện 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006183.05 [T70P] Nắp trên Motor 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006115.02 [T70P] Nút bịt Đầu nối ống nước chữ T (chặn 1 bên Đầu nối) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001832.04 [T70P] Nút chặn bảo vệ jack cắm Module tải trọng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006843.03 [T70P] Nút chặn Ống dẫn bên ngoài Cảm biến đo mực chất lỏng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000085.02 [T70P] Ống dẫn bên ngoài Cảm biến đo mực chất lỏng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001121.02 [T70P] Ống dẫn bên trong Cảm biến đo mực chất lỏng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000073.06 [T70P] Ống dẫn chất lỏng cánh tay 5 2 1 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000067.05 [T70P] Ống dẫn chất lỏng từ vòi phun ly tâm đi qua van điện từ 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000069.03 [T70P] Ống dẫn chất lỏng uốn cong đầu ra Đồng hồ đo lưu lượng nước 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000072.03 [T70P] Ống dẫn chất lỏng uốn cong đầu vào Đồng hồ đo lưu lượng nước 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006832.04 [T70P] Ống lót Trục cố định Kẹp cánh quạt 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ003078.03 [T70P] Ống nhôm chân đáp 10 4 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001052.01 [T70P] Ống nhôm khung giữa (bên phải) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001051.01 [T70P] Ống nhôm khung giữa (bên trái) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001050.01 [T70P] Ống nhôm khung sau 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001049.01 [T70P] Ống nhôm khung trước 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.JS000076.05 [T70P] Ống nước (Tùy chọn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006286.02 [T70P] Ống rỗng luồn và bảo vệ cáp 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006905.03 [T70P] Phễu đầu vào vòi phun sương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006111.03 [T70P] Phễu lọc đầu vào bình phun 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006216.04 [T70P] Phễu vòi phun ly tâm 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001165.01 [T70P] Radar đa hướng T70P phía trước (không bao gồm cáp tín hiệu) (Radar kỹ thuật số mảng pha phía trước) 3 1 0 1 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001136.01 [T70P] Radar T70P phía sau (không bao gồm cáp tín hiệu) (Radar kỹ thuật số mảng pha phía sau) 3 1 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006145.03 [T70P] Tấm che phía sau vỏ trước 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004550.07 [T70P] Tấm che phía trên vỏ trước 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005318.02 [T70P] Tấm đỡ bảng mạch phân phối điện 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006170.06 [T70P] Thân van một chiều 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS007536.03 [T70P] Thân vòi phun ly tâm (Gậy phun ly tâm/Cần phun ly tâm) 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006813.02 [T70P] Thanh ngang cố định chân đáp phía sau 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000200.04 [T70P] Thanh ngang cố định chân đáp phía trước 6 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006458.06 [T70P] Thùng phun T70P, Dung tích 70L (không phụ kiện) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX004524.04 [T70P] Trục cố định cánh quạt 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX004525.05 [T70P] Trục cố định Kẹp cánh quạt 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX004396.01 [T70P] Trục con lăn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000717.01 [T70P] Vít M25-HC00500050-050020-5104-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000715.01 [T70P] Vít M25-HC00850060-055025-5103-Y 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000698.02 [T70P] Vít M25-HCW00960040-055020-5103-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000381.03 [T70P] Vít M25-HF00550038-040016-3126-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000612.01 [T70P] Vít M30-HC00800080-055030-5103-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000668.05 [T70P] Vít M40-HC00600060-120030-0003-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000493.03 [T70P] Vít M40-HC01620050-155020-5103-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000607.03 [T70P] Vít M40-HC04000140-070040-5103-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000667.02 [T70P] Vít M40-HCW01150115-070040-5103-N 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000485.03 [T70P] Vít M50-HC01300112-087052-4203-Y 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000750.03 [T70P] Vít M60-NCW02300200-120060-5103-N 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000142.02 [T70P] Vít T25-HC00600050-040010-3123-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006166.05 [T70P] Vỏ bơm cánh quạt (phần trên thân bơm) 6 0 1 0 0 0 0 3 0 0
YC.JG.ZS004470.05 [T70P] Vỏ trước máy bay 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001829.02 [T70P] Vòng đệm bên trong vòi phun (OD=23,6 mm) 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001805.02 [T70P] Vòng đệm chống thấm nước ESC (Đệm Nắp bên trong) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001804.03 [T70P] Vòng đệm chống thấm nước ESC ba pha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001830.02 [T70P] Vòng đệm đầu nối uốn cong của module bơm cánh quạt 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001790.04 [T70P] Vòng đệm Đồng hồ đo lưu lượng 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001801.02 [T70P] Vòng đệm Giá đỡ Cảm biến đo mực chất lỏng hệ thống phun 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001387.03 [T70P] Vòng đệm giảm ma sát Tấm che và các cáp kết nối bảng phân phối điện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY002043.02 [T70P] Vòng đệm làm kín đầu vào vòi phun sương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001828.03 [T70P] Vòng đệm làm kín động cơ (OD= 46,8 mm) 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001774.03 [T70P] Vòng đệm làm kín van một chiều 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001720.04 [T70P] Vòng đệm nắp đậy thùng phun 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000341 [Thùng rải T10/T20P/T30/T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Vòng đệm cao su Động cơ Servo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000409 [Thùng rải T10/T20P/T30/T40/Thùng rải T25] Bảng điều khiển trung tâm của thùng rải 0 1 1 0 0 0 1 1 0 0
BC.AG.SS000411 [Thùng rải T10/T20P/T30/T40/Thùng rải T25] Động cơ Servo Thùng rải 1 1 1 1 0 0 0 0 0 9
BC.AG.SS000411-C [Thùng rải T10/T20P/T30/T40/Thùng rải T25] Động cơ Servo Thùng rải - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000344 [Thùng rải T10/T20P/T30/T40/Thùng rải T25] Vòng đệm cao su bảng điều khiển trung tâm thùng rải 0 2 0 0 0 3 0 0 0 5
YC.WJ.LL000074 [Thùng rải T10/T20P/T30/T40/Thùng rải T50] Vít T30-HC080065-60-15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001443 [Thùng rải T10/T20P/T30/T40] Vành nhựa 4 chốt hệ thống rải T20P/T40 0 0 1 0 0 0 0 0 0 13
YC.JG.QX001443-C [Thùng rải T10/T20P/T30/T40] Vành nhựa 4 chốt hệ thống rải T20P/T40 - Cũ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002377 [Thùng rải T10/Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Đai ốc tai vặn dạng R-Type (Đai ốc cánh bướm thùng rải) 8 2 2 4 0 0 0 0 0 13
BC.AG.SS000459 [Thùng rải T10/Thùng rải T30] Bộ phận trộn của thùng rải hạt 20 0 0 9 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000410 [Thùng rải T10/Thùng rải T30] Động cơ hộp số giảm tốc 11 3 0 5 0 1 0 0 0 1
YC.JG.ZS000276 [Thùng rải T20P/T30/T40] Đĩa quay rải hạt của hệ thống rải T20P/T30/T40 0 2 2 0 0 0 0 0 0 7
YC.JG.MY000387 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50/Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Núm cao su lắp trên trục động cơ hộp số giảm tốc của thùng rải 0 1 1 1 0 1 0 0 0 2
YC.WJ.L00006 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50/Thùng rải T25P] Vít có đầu lục giác M2.5*12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX002222 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Đầu cao su Vành nhựa 4 chốt hệ thống rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002281 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Nắp đậy phía dưới 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000731 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Núm chống bụi 1 của Thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000732 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Núm chống bụi 2 của thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000733 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Núm chống bụi 3 của thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.L00005 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Ốc cấy ren ngoài 0 0 0 4 0 5 0 0 0 0
BC.AG.SS000607 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Cánh khuấy T20P/T40/T25 (Cánh trộn/ Bộ phận trộn thùng rải) 0 1 0 2 0 2 0 0 0 12
YC.JG.ZS002414 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Đĩa quay điều chỉnh khẩu độ 0 1 2 3 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS000608 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Đĩa quay ly tâm có 03 lỗ (Đĩa mở ổ phểu) 0 1 3 2 0 1 0 0 0 0
BC.AG.SS000606 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Động cơ hộp số giảm tốc 0 1 1 4 0 1 0 1 0 0
YC.JG.ZS002358 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Miếng nhựa khoá đĩa trên vào đĩa quay hệ thống rải 0 0 1 0 0 2 0 0 0 1
YC.JG.ZS003660 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Tấm chắn hệ thống rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001323 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Tấm chắn trên cho đĩa quay hệ thống rải 0 0 0 2 0 0 0 0 0 9
YC.JG.MY000723 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Vòng đệm trên khung nhựa tròn thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX000847 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40] Cáp tín hiệu Hệ thống rải T20P/T40 0 2 1 0 2 2 0 1 0 0
YC.JG.ZS002356 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40] Đĩa trên của đĩa quay hệ thống rải T20P/T40 0 1 0 2 0 0 0 0 0 2
BC.AG.SS000611 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40] Khung nhựa tròn thùng rải T20P/T40 (Bộ phận chính của đĩa quay) 0 0 1 1 0 1 0 0 0 3
YC.JG.ZS002280 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40] Nắp đậy phía trên thùng rải T20P/T40 0 0 1 2 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS002376 [Thùng rải T20P/Thùng rải T40] Tấm chắn hệ thống rải T20P/T40 0 0 2 2 0 1 0 1 0 10
YC.JG.QX002221 [Thùng rải T20P/Thùng rảiT40] Trục ngắn gắn bộ phận trộn và đĩa quay hệ thống rải T20P/T40 0 1 0 1 0 0 0 0 0 7
YC.JG.CS000015 [Thùng rải T20P] Thùng rải T20P, Dung tích 35L (không phụ kiện) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003496 [Thùng rải T25/Thùng rải T25P] Nắp đậy phía trên thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
YC.JG.ZS003426 [Thùng rải T25/Thùng rải T50] Đĩa quay rải hạt của hệ thống rải 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001110 [Thùng rải T25] Cáp tín hiệu Hệ thống rải T25 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003381 [Thùng rải T25] Đĩa quay điều chỉnh khẩu độ (lưu lượng nhỏ) (dùng cho hạt giống) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003380 [Thùng rải T25] Đĩa quay điều chỉnh khẩu độ (lưu lượng nhỏ) (dùng cho thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu dạng hạt) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000719 [Thùng rải T25] Khung nhựa tròn thùng rải T25 (Bộ phận chính của đĩa quay) 0 1 2 1 0 1 0 0 0 0
YC.JG.CS000022 [Thùng rải T25] Thùng rải T25, Dung tích 35L (không phụ kiện) 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003086 [Thùng rải T25] Trục ngắn gắn bộ phận trộn và đĩa quay hệ thống rải 0 2 1 2 0 0 0 1 0 0
YC.JG.QX003085 [Thùng rải T25] Vành 4 chốt hệ thống rải T25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004555.05 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Cần gạt Kẹp tháo lắp nhanh 1 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004556.04 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Cần gạt Kẹp tháo lắp nhanh 2 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003648.01 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Chốt gài dài (29,4 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003650.01 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Chốt gài ngắn (17,6 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003649.01 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Chốt gài vừa (22,2 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000914.01 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Động cơ gắn bộ phận phát hiện vật liệu 8 0 0 0 0 0 0 1 0 1
YC.JG.ZS004913.03 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Kẹp Cáp chuyển đổi Động cơ trục vít 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004696.03 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Kẹp tháo lắp nhanh 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000204.03 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Lò xo xoắn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001491.02 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Ống bọc cáp 4-pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004580.06 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Tấm chắn cảm biến phát hiện vật liệu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004557.03 [Thùng rải T25P/Thùng rải T70P] Thanh kết nối Kẹp tháo lắp nhanh và Cần gạt 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000917.01 [Thùng rải T25P] Cáp cảm biến trục vít xoắn ốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001205.08 [Thùng rải T25P] Cáp tín hiệu hệ thống rải 2 1 0 0 0 0 0 2 0 0
YC.JG.FM000159.04 [Thùng rải T25P] Đai ốc có tai vặn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004554.06 [Thùng rải T25P] Đế Động cơ trục vít xoắn ốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001300.04 [Thùng rải T25P] Đệm gắn Vỏ ngoài cụm trục vít xoắn ốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004483.04 [Thùng rải T25P] Đĩa quay rải hạt của hệ thống rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000913.01 [Thùng rải T25P] Động cơ Đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000915.01 [Thùng rải T25P] Động cơ trục vít xoắn ốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003605.02 [Thùng rải T25P] Gá đỡ Đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005201.06 [Thùng rải T25P] Kẹp cáp hệ thống rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003604.07 [Thùng rải T25P] Khớp nối 4 chốt hệ thống rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.CT000101.01 [Thùng rải T25P] Ổ bi trục Đĩa quay rải hạt (OD = 24 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.CG000012.08 [Thùng rải T25P] Ổ bi trượt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000916.01 [Thùng rải T25P] Ống lót ngoài Trục đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004482.04 [Thùng rải T25P] Tấm chắn hệ thống rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000027.09 [Thùng rải T25P] Thùng rải T25P, Dung tích 30L (không phụ kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003603.08 [Thùng rải T25P] Trục đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000918.01 [Thùng rải T25P] Trục vít xoắn ốc cho hạt có kích thước lớn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000469.01 [Thùng rải T25P] Vít YC.ST.LL000469.01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004552.03 [Thùng rải T25P] Vỏ bọc phía trên Đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004551.06 [Thùng rải T25P] Vỏ ngoài cụm trục vít xoắn ốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001342.02 [Thùng rải T25P] Vòng đệm Động cơ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001343.01 [Thùng rải T25P] Vòng đệm trục đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001344.05 [Thùng rải T25P] Vòng đệm trục Đĩa quay và trục ngắn bộ phận trộn hệ thống rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.WS001064 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50/Thùng rải T25P] Núm vặn chốt khóa Khung nhựa tròn thùng rải 0 0 1 1 0 0 0 0 0 1
YC.BZ.XX000417 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Núm xốp EVA vặn chốt khóa Khung nhựa tròn thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000694 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Phe Gài Trục thùng rải (Vòng phanh chặn trục) 0 2 1 0 0 0 0 0 0 8
YC.WJ.LL000096 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Vít M30-HB050045-55-05 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX001324 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25/Thùng rải T50] Vòng đệm trục Đĩa quay và trục ngắn bộ phận trộn hệ thống rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.ZZ000968 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Chốt khóa Khung nhựa tròn vào thùng rải 0 0 2 4 0 0 0 0 0 2
YC.JG.BJ000776 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Gioăng mặt bích 04 lỗ (Vòng đệm đĩa quay) 0 0 1 0 0 0 0 0 0 6
YC.WJ.TT000078 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Lò xo nén chốt khóa gắn Khung nhựa tròn thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS001366 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Miếng chữ U/Gạt chống kẹt hạt, cảm biến thùng rải 4 2 5 2 0 0 0 0 0 9
YC.BZ.JJ000329 [Thùng rải T30/Thùng rải T20P/Thùng rải T40/Thùng rải T25] Miếng dán Núm vặn chốt khóa Khung nhựa tròn thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000014 [Thùng rải T40] Thùng rải T40, Dung tích 70L (không phụ kiện) 0 0 2 0 0 2 0 0 0 0
YC.JG.QX003018 [Thùng rải T50/Thùng rải T25P] Chốt khóa giữa khung nhựa tròn và núm vặn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.TT000163 [Thùng rải T50/Thùng rải T25P] Lò xo nén chốt khóa gắn Khung nhựa tròn thùng rải T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000713 [Thùng rải T50] Bảng điều khiển trung tâm của thùng rải T50 0 2 1 2 0 1 0 0 0 1
BC.AG.SS000715 [Thùng rải T50] Cánh khuấy thùng rải T50 (Cánh trộn/ Bộ phận trộn thùng rải) 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.XC.XX001005 [Thùng rải T50] Cáp tín hiệu Hệ thống rải T50 0 0 1 1 1 0 1 1 0 1
YC.JG.QX003398 [Thùng rải T50] Đai ốc tai vặn dạng R-Type (Đai ốc cánh bướm thùng rải) 0 6 0 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.ZS003515 [Thùng rải T50] Đĩa quay điều chỉnh khẩu độ 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003724 [Thùng rải T50] Đĩa quay điều chỉnh khẩu độ (lưu lượng nhỏ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000714 [Thùng rải T50] Đĩa quay ly tâm có 03 lỗ (Đĩa mở ổ phểu) 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003480 [Thùng rải T50] Đĩa trên của đĩa quay hệ thống rải T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000716 [Thùng rải T50] Động cơ hộp số giảm tốc 0 2 1 0 0 0 0 2 0 1
BC.AG.SS000717 [Thùng rải T50] Động cơ Servo Thùng rải T50 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ000776.03 [Thùng rải T50] Gioăng mặt bích 04 lỗ (Vòng đệm đĩa quay) 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000718 [Thùng rải T50] Khung nhựa tròn thùng rải T50 (Bộ phận chính của đĩa quay) 8 1 0 0 0 0 0 0 0 8
YC.JG.ZS003512 [Thùng rải T50] Miếng chữ U/Gạt chống kẹt hạt, cảm biến thùng rải T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003513 [Thùng rải T50] Miếng nhựa khóa đĩa trên vào đĩa quay hệ thống rải T50 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003495 [Thùng rải T50] Nắp đậy phía trên thùng rải T50 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003497 [Thùng rải T50] Tấm chắn hệ thống rải T50 (bao gồm Đĩa trên của đĩa quay hệ thống rải) 0 2 1 0 1 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001943 [Thùng rải T50] Tấm chắn trên cho Đĩa quay hệ thống rải T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.CS000021 [Thùng rải T50] Thùng rải T50, Dung tích 75L (không phụ kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003385 [Thùng rải T50] Trục ngắn gắn bộ phận trộn và đĩa quay hệ thống rải 0 1 0 0 0 1 0 2 0 0
YC.JG.QX003386 [Thùng rải T50] Vành 4 chốt hệ thống rải T50 0 1 1 0 0 1 0 0 0 0
YC.JG.MY001031 [Thùng rải T50] Vòng đệm cao su bảng điều khiển trung tâm thùng rải T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001030 [Thùng rải T50] Vòng đệm trên khung nhựa tròn thùng rải T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001068.01 [Thùng rải T70P] Bảng điều khiển tải trọng hệ thống rải 7 2 0 0 0 0 0 1 0 0
BC.AG.SS000887.01 [Thùng rải T70P] Cảm biến tải trọng (Cân) (không bao gồm Cáp tín hiệu) 10 0 0 5 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001061.01 [Thùng rải T70P] Cáp cảm biến trục vít xoắn ốc 2 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.XC.XX001400.05 [Thùng rải T70P] Cáp chuyển đổi Động cơ trục vít xoắn ốc 2 0 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.XC.XX001405.05 [Thùng rải T70P] Cáp Đĩa quay rải hạt của hệ thống rải 6 1 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.XC.XX001401.04 [Thùng rải T70P] Cáp tín hiệu Cảm biến tải trọng 6 2 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006745.04 [Thùng rải T70P] Đai ốc tai vặn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005954.06 [Thùng rải T70P] Đế Động cơ trục vít xoắn ốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002549.03 [Thùng rải T70P] Đệm cao su giảm chấn Cảm biến tải trọng T70P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006256.03 [Thùng rải T70P] Đĩa quay rải hạt của hệ thống rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001064.02 [Thùng rải T70P] Động cơ Đĩa quay rải hạt 8 1 0 0 0 0 0 0 0 1
BC.AG.SS001062.02 [Thùng rải T70P] Động cơ trục vít xoắn ốc 3 1 0 0 0 0 0 0 0 1
YC.JG.ZS006306.02 [Thùng rải T70P] Kẹp cáp 04 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006138.02 [Thùng rải T70P] Kẹp Cáp tín hiệu Cảm biến tải trọng 01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006139.02 [Thùng rải T70P] Kẹp Cáp tín hiệu Cảm biến tải trọng 02 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001780.03 [Thùng rải T70P] Khối đỡ Thùng rải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006290.03 [Thùng rải T70P] Nắp cao su bảo vệ cáp 4-pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001377.04 [Thùng rải T70P] Nắp cao su Cảm biến tải trọng T70P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001799.02 [Thùng rải T70P] Nắp chống bụi trục Đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004569.04 [Thùng rải T70P] Nắp đậy phía trên thùng rải T70P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006137.04 [Thùng rải T70P] Nắp động cơ trục vít xoắn ốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.CT000163.01 [Thùng rải T70P] Ổ bi trục Đĩa quay rải hạt (OD = 21 mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.CG000018.04 [Thùng rải T70P] Ổ bi trượt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001063.01 [Thùng rải T70P] Ống lót ngoài Trục đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006376.06 [Thùng rải T70P] Tấm chắn hệ thống rải T70P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006190.07 [Thùng rải T70P] Thùng rải T70P, Dung tích 100L (không phụ kiện) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX004442.05 [Thùng rải T70P] Trục Đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001067.01 [Thùng rải T70P] Trục vít xoắn ốc cho hạt có kích thước siêu lớn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000705.02 [Thùng rải T70P] Vít M40-HC01200120-072040-5103-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006130.04 [Thùng rải T70P] Vỏ bọc phía trên Đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005952.05 [Thùng rải T70P] Vỏ ngoài cụm trục vít xoắn ốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001810.02 [Thùng rải T70P] Vòng đệm Nắp cao su bảo vệ cáp 4-pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001800.02 [Thùng rải T70P] Vòng đệm trục đĩa quay rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000488 [ThùngrảiT10/ThùngrảiT30] Bộ phận chính của đĩa quay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001031 [ThùngrảiT10/ThùngrảiT30] Tấm chắn bảo vệ thùng rải hạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVTMB001 【AGRI】Dịch vụ Thuê máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000523 【D9000i】 Gá đỡ động cơ bộ chế hoà khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BOCUUHO.M300 【M300】Bộ cứu hộ M300 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.SS000012 【MG-1P/T10/T16/T20/T30】Bộ 4 ống dây bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000226 【MG-1P/T10/T16/T20/T30】Cáp nguồn bộ sạc 2600W (16A) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166648 【MG-1P】 Hệ thống bình phun vòi phun (Không Radar) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265153884 【MG-1P】 Radar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265174735 【MG-1P】Bộ 4 cánh MG-1P ( CW + CCW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162084 【MG-1P】Bộ chân đáp phải - PART09 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162077 【MG-1P】Bộ chân đáp trái - PART08 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265174711 【MG-1P】Bộ cổng cân bằng và sạc pin nâng cao - PART 86 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166266 【MG-1P】Bộ đỡ, gá ống phun - PART39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265162176 【MG-1P】Bộ gá bơm phun điều áp - PART18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265167706 【MG-1P】Bộ gá camera FPV - PART05 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265154096 【MG-1P】Bộ gá chốt cố định pin (phía trên bình phun) - PART 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CHAR-POWER SUPPLY 【MG-1P】Bộ nguồn sạc thông minh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CHAR-POWER SUPPLY-C 【MG-1P】Bộ nguồn sạc thông minh - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265149825 【MG-1P】Bộ phụ kiện vòng đệm bánh răng hạ cánh - PART 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166396 【MG-1P】Bộ van xả khí vòi phun - PART32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166259 【MG-1P】Bộ vỏ nắp cắm nguồn - PART 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.XT90000001 【MG-1P】Board mạch XT90 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265148200 【MG-1P】Cáp nguồn cho bộ sạc tay cầm điều khiển - PART 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166501 【MG-1P】Cáp radar - PART 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166402 【MG-1P】Nắp thoát hơi mạch trung tâm - PART 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265166662 【MG-1P】Phích cắm rút ngắn XT90 - PART 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265154119 【MG-1P】Phụ kiện hỗ trợ cố định khung cánh tay - PART77 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265174728 【MG-1P】Silicone bảo vệ cổng cân bằng và sạc pin - PART 87 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000374 【T10/T30】 Mô-đun Điện tử trên không 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BC000063 【T10/T30】Module nguồn bộ sạc pin T30/T10 (HJ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.CHOTCODINHCANHTAYYT10 【T10】Chốt cố định cánh tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6958265189289 【T16】Bộ phụ kiện đệm cánh màu trắng - PART03 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SP000008 【T16】Cáp sợi B kết nối mạch phun và module ESC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000008 【T20】Bảng mạch kèm cổng cắm pin tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RM.PP000082 【T20】Bảng mạch nút ghi. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KG.IC.AF.000003 【T20】Nắp đậy Dcom 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.BB000087 【T20】Pin nội tay cầm (không sử dụng mã này nữa) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000231 【T20】RTK Dongle 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.ANGTENSDRT30 【T30】 Ăng-ten SDR 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.GAXOPBAOVEMOTOR 【T30】 Gá xốp bảo vệ Motor 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.CAPBOMT30 【T30】Cáp bơm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.CAPNGUONVANGIAMAPT30 【T30】Cáp nguồn van giảm áp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.MODULEESCT30 【T30】Module ESC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000378-huy 【T30】Module phân phối 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.MOTORT30 【T30】Motor T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.PHUKIENHOTROCANHQUATT30CCW 【T30】Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt CCW 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.PHUKIENHOTROCANHQUATT30CW 【T30】Phụ kiện hỗ trợ cánh quạt CW 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.THANHVOIPHUNTRAIT30 【T30】Thanh hỗ trợ vòi phun bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.AO.GHILE Áo Ghi Lê 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.AOKHOAC Áo khoác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.AOMUA Áo mưa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.AOMUABO Áo mưa bộ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.AONONGDAN Áo nông dân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.AO.PHICONG Áo Phi công 0 29 0 0 0 2 0 0 0 0
KQT.AO.PHICONG.AI Áo Phi công_Airnano 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.AO.PHICONG.CDV Áo Phi công_Cánh Diều Việt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.AOSUKIEN Áo sự kiện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.BALONHO Balo nhỏ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.BANNER170 Banner 170*60 (cm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.BANNER50x80 Banner 50*80 (cm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.BTMBNN Bạt trùm máy bay nông nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.BTMBNN.AI Bạt trùm máy bay nông nghiệp_Airnano 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.BTMBNN.CDV Bạt trùm máy bay nông nghiệp_Cánh Diều Việt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.NHOT.1L Bình nhớt 1L - 10W-30 (D4500i/D9000i) 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.NHOT.1L.10_40 Bình nhớt 1L - 10W-40 (D6000i/D12000iE/D12000iEP/D14000iE) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.NHOT.4L Bình nhớt 4L - 10W-30 (D4500i/D9000i) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.BINHNUOC Bình nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SACCAPTAYCAM Bộ cáp sạc tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.CEL.00002 Bộ Cell Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.BLG Bộ lục giác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.BS Bộ sao đa năng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.BVPLTT25 Bộ vòi phun ly tâm T25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.BVPLTT50 Bộ vòi phun ly tâm T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000747 Bộ vòi phun ly tâm T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.BUT Bút 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.BUTDJI Bút DJI 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001034 Cáp pin (12-pin) 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001033 Cáp pin (8+4-pin) 0 0 1 2 0 1 0 0 0 0
AGRI.CEL.00001 Cell Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CPVC Chi phí vận chuyển (chuyến) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MG1P-CUMMOTORCCW CỤM MÔ-TƠ (CCW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MG1P-CUMMOTORCW CỤM MÔ-TƠ (CW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS000099 Đầu nối bánh răng hạ cánh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.DD000126.01 Dây cáp chữ Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D12000iE.CAPTONGHOP Dây cáp của bộ chế hòa khí ( RATO ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.DECALTRON Decal Tròn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
DVBD Dịch vụ bảo dưỡng sửa chữa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.DONGHO Đồng hồ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.DUDOIDAU Dù đội đầu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.GIACHO.D4500I Giá chở D4500i 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.GIACHO.D6000i Giá chở D6000i 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.GIACHO.D9000i Giá chở D9000i 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.GIA1P Giá chở hàng máy 1P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.GIAT20 Giá chở máy bay T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.GIACHO.MG Giá chở MG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.GIACHO.T10 Giá chở T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.GIACHO.T20 Giá chở T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.GIACHO.T20P.T40.T25.T50 Giá chở T20P/T40/T25/T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.GIACHO.T30 Giá chở T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.SS000356 Gimbal đơn hướng xuống (Không bao gồm đầu nối Gimbal) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.GIONGST25 Giống ST25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
FL.SC.GG000111 Keo silicone màu đen 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
FL.SC.H00042 Keo Threebond 1530B 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.GIACHO.T20P Kit quà tặng_Giá chở T20P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDKQSC Ký quỹ sửa chữa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SP01 Mẫu 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SP02 Mẫu 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SP03 Mẫu 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.T25 Máy bay T25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.MPDD12000iEP Máy phát điện D12000iEP 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.MPDD6000i Máy phát điện D6000i 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000222 MG-1P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
FL.SC.BB000001 Miếng bọc dây cáp trong cánh tay máy bay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.EN.SS000355 Module bánh răng hạ cánh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000636 MPĐ D12000iE 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000813 MPĐ D12000iEP 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000709 MPĐ D6000i 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000616 MPĐ D9000i 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.MU 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.MUBAOHIEM Mũ Bảo Hiểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.MUKEMSUKIEN Mũ kem sự kiện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.MU.AI Mũ_Airnano 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29
KQT.MU.CDV Mũ_Cánh Diều Việt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.NAMECARD Namecard 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
FL.SC.HS000023 Ống co nhiệt cách điện 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.D12000iE.ONGDANXANG Ống dẫn xăng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNPDVBHPIN15% Phí dịch vụ bảo hành pin (15% giá bán pin niêm yết) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNPDVBHPIN5% Phí dịch vụ bảo hành pin (5% giá bán pin niêm yết) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVTTBH Phí dịch vụ làm bảo hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVBHPIN200 Phí dịch vụ làm bảo hành pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVBHPIN500 Phí dịch vụ làm bảo hành pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVPNK15 Phí dịch vụ nhập khẩu (15% áp dụng cho KH BH02 tham gia BH03, B00.D6, BH00.D12) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVPNK Phí dịch vụ nhập khẩu Linh kiện (20% giá trị thiết bị đăng ký trên hóa đơn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVPNK25 Phí dịch vụ nhập khẩu Linh kiện (25% giá trị thiết bị đăng ký trên hóa đơn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVPNK30 Phí dịch vụ nhập khẩu Linh kiện (30% giá trị thiết bị đăng ký trên hóa đơn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVPNK35 Phí dịch vụ nhập khẩu Linh kiện (35% giá trị thiết bị đăng ký trên hóa đơn) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVSCBH90 Phí dịch vụ sửa chữa linh kiện bảo hành 90 ngày (20% giá trị linh kiện bảo hành) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVTK.KHACHNGOAI Phí dịch vụ thăm khám - Khách ngoài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVTK.KHACHNGOAIDJI244 Phí dịch vụ thăm khám - Khách ngoài DJI244 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVTK.KTHBH Phí dịch vụ thăm khám - khách trong hệ thống hết bảo hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVPDLK Phí dùng linh kiện nhanh (FastPart 10% trên giá trị lk sử dụng dịch vụ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVPDLK15% Phí dùng linh kiện nhanh (FastPart 15% trên giá trị lk sử dụng dịch vụ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVPDLK5% Phí dùng linh kiện nhanh (FastPart 5% trên giá trị lk sử dụng dịch vụ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVCHECKLOG Phí kiểm tra dữ liệu chuyến bay theo yêu cầu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVCSC10% Phí sửa chữa 10% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVSCBH Phí sữa chữa iFlight/Bảo hành (3,5% giá linh kiện gốc) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVCSC Phí sửa chửa theo giờ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVVSM Phí vệ sinh máy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.PINDB1560 Pin DB1560 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000783 Pin DB1560 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.PINDB800 Pin DB800 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000863 Pin DB800 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Trung.YC.DZ.BB000025 Pin nội tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.PinT20P Pin T20P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.PinT30 Pin T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000317 Pin T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.TELLOPIN Pin Tello hàng chính hãng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.SacC10000 Sạc C10000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000778 Sạc C10000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000811 Sạc C8000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.SacC8000 Sạc C8000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.TELLOSAC Sạc cho DJI Tello hàng chính hãng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000289 Sạc T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000047 Sạc T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.SETTRA Set Trà 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.SIM Sim 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.SOHSSC Sổ hồ sơ sửa chữa 0 0 0 1 0 0 0 1 0 1
KQT.SOTAY Sổ tay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000419 T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000224 T16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000323 T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000806 T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.THUNG1P Thùng đựng pin MG-1P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.THUNGPIN.MG-C Thùng đựng pin MG-1P - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AGRI.THUNGT20 Thùng đựng pin T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.TP.00000105 Thùng phun MG-1P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000328 Thùng phun T10 (10L) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.THUNGPIN.MG Thùng pin MG 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.THUNGPIN.T10 Thùng pin T10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.THUNGPIN.T20 Thùng pin T20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.TRT25 Thùng rải hạt T25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000781 Thùng rải hạt T25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000439 Thùng rải hạt T30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
CP.AG.00000780 Thùng rải hạt T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MATAM.TRT50 Thùng rải hạt T50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.TUIBAOTU Túi bao tử 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.TUIDUNGQUA Túi đựng quà 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.TUITOTE Túi Tote 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.VOHOCSINH Vở học sinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.XOPHATHUOC.CDV Xô pha thuốc_Cánh Diều Việt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.XOPHATHUOC.AGR Xô pha thuốc-AgriDrone 0 21 0 0 0 0 0 0 0 0
KQT.XOPHATHUOC.AI Xô pha thuốc-Airnano 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000291.01-HUY [T70P] Cánh CCW (Cái) (R6223 CW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.XW000292.01-HUY [T70P] Cánh CW (Cái) (R6223 CW) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002187A2 [T20P/T40] Đế cố định chân đáp phía trước bên phải - M1 0 1 5 5 0 2 4 0 0 13
YC.BZ.FP000064-C [T20P/T40/T25/T50] Vali chứa bộ dụng cụ máy bay - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000403.02 [T70P/T100] Ăng-ten 4G tay cầm điều khiển (bên phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000404.02 [T70P/T100] Ăng-ten 4G tay cầm điều khiển (bên trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000423.01 [T70P/T100] Antenna Wifi nội (bên phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.AA000422.02 [T70P/T100] Antenna Wifi nội (bên trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000091.03 [T70P/T100] Bảng mạch cổng Pin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000051.02 [T70P/T100] Bảng mạch nút bên phải tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000050.03 [T70P/T100] Bảng mạch nút bên trái tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000130.01 [T70P/T100] Bảng mạch nút quay số bên phải tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000129.01 [T70P/T100] Bảng mạch nút quay số bên trái tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000053.03 [T70P/T100] Bo mạch cổng USB-A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000057.01 [T70P/T100] Bo mạch mảng pha Tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.TT000183.01 [T70P/T100] Cáp cấp nguồn cho bo mạch mảng pha (1G) (bên phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.TT000178.02 [T70P/T100] Cáp cấp nguồn cho bo mạch mảng pha (1G) (bên trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.TT000177.02 [T70P/T100] Cáp cấp nguồn cho bo mạch mảng pha (4G) (bên trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000056.01 [T70P/T100] Cáp dẹt kết nối Bo mạch lõi với bo mạch GPS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000061.01 [T70P/T100] Cáp dẹt linh hoạt kết nối Bảng mạch cổng Pin và Bo mạch lõi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.PF002266.03 [T70P/T100] Cáp dẹt linh hoạt kết nối Bo mạch lõi và Bảng mạch nút bên phải tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.DZ.PF002265.02 [T70P/T100] Cáp dẹt linh hoạt kết nối Bo mạch lõi và bảng mạch nút trái tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000062.01 [T70P/T100] Cáp dẹt linh hoạt kết nối Bo mạch lõi và bo mạch Dongle 4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000055.01 [T70P/T100] Cáp dẹt linh hoạt kết nối Bo mạch lõi và bo mạch mảng pha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000145.01 [T70P/T100] Cáp dẹt nút chuyển đổi chế độ bay Tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.PP000131.01 [T70P/T100] Cáp dẹt nút tạm dừng Tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.XC.XX001220.02 [T70P/T100] Cáp Quạt tản nhiệt tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001318.01 [T70P/T100] Đệm cao su chống thấm Thanh dẫn sáng đèn LED 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004446.06 [T70P/T100] Đệm cao su chống va chạm (phía trên bên phải) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004445.06 [T70P/T100] Đệm cao su chống va chạm (phía trên bên trái) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ001355.02 [T70P/T100] Đệm định vị chống xoay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004303.05 [T70P/T100] Gá cố định cáp cấp nguồn tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004302.02 [T70P/T100] Gá đỡ Bo mạch Dongle 4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004309.02 [T70P/T100] Gá đỡ Loa tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004984.03 [T70P/T100] Gá đỡ trục xoay bên phải Nắp đậy pin phía sau tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004983.03 [T70P/T100] Gá đỡ trục xoay bên trái Nắp đậy pin phía sau tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001494.01 [T70P/T100] Gioăng chống thấm cho vít 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.QX003465.03 [T70P/T100] Gioăng đệm tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YT000015.01 [T70P/T100] Hàng nút bên phải (R1/R2/R3) tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.YT000014.01 [T70P/T100] Hàng nút bên trái (L1/L2/L3) tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000080.01 [T70P/T100] Main tay cầm điều khiển T70P/T100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002502.04 [T70P/T100] Màng chống thấm nước cho Micro 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002821.01 [T70P/T100] Miếng bọt cố định Micro 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002876.04 [T70P/T100] Miếng cao su Tay cầm bên phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS002875.04 [T70P/T100] Miếng cao su Tay cầm bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002575.01 [T70P/T100] Miếng chống thấm cho loa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ002182.01 [T70P/T100] Miếng cố định FPC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004567.04 [T70P/T100] Miếng cố định nắp chống bụi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003180.02 [T70P/T100] Miếng đệm cao su silicon nút chụp tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002926.01 [T70P/T100] Miếng đệm xốp cố định Dongle 4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004310.05 [T70P/T100] Miếng tản nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002683.02 [T70P/T100] Miếng vải dẫn điện tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000052.02 [T70P/T100] Module bo mạch GPS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000049.01 [T70P/T100] Module Con lăn tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000055.01 [T70P/T100] Module thanh điều khiển bên phải Tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000054.01 [T70P/T100] Module thanh điều khiển bên trái Tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004301.06 [T70P/T100] Nắp che chống bụi vỏ sau tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004298.05 [T70P/T100] Nắp chống bụi cổng HDMI 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004297.05 [T70P/T100] Nắp chống bụi cổng USB-A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000050.01 [T70P/T100] Nắp cửa hút không khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004307.06 [T70P/T100] Nắp đậy ngăn chứa pin phía sau tay cầm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005445.04 [T70P/T100] Nắp Dongle 4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004308.04 [T70P/T100] Nắp quạt tản nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000051.01 [T70P/T100] Nắp thoát khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY001607.01 [T70P/T100] Nút chặn cao su cố định cáp quạt tản nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000404.03 [T70P/T100] T20-PC00600060-040010-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004300.07 [T70P/T100] Tấm che chống bụi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005129.01 [T70P/T100] Tấm che chống thấm Bảng mạch nút quay số bên bên phải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005128.01 [T70P/T100] Tấm che chống thấm Bảng mạch nút quay số bên bên trái 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.BJ002281.02 [T70P/T100] Tay nắm tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004444.02 [T70P/T100] Thanh dẫn ánh sáng đèn LED tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000308.02 [T70P/T100] Vít M20PC005000500400100323Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.WJ.LL000379.02 [T70P/T100] Vít T14-PP00500050-025005-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000262.01 [T70P/T100] Vít T16-PC00300030-055006-3123-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000161.01 [T70P/T100] Vít T16-PP00400040-030005-3123-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000212.01 [T70P/T100] Vít T20-HC00600060-040020-3123-Y 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000273.01 [T70P/T100] Vít T20-HC00800080-040020-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000279.01 [T70P/T100] Vít T20-PC00400040-040010-3123-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000229.01 [T70P/T100] Vít T20-PR00500030-035013-1223-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.ST.LL000251.01 [T70P/T100] VítT20-PP00500050-035014-0323-N 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004299.05 [T70P/T100] Vỏ ngoài che Micro 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004294.06 [T70P/T100] Vỏ sau tay cầm điều khiển 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ002377.01 [T70P/T100] Vòng đệm cao su của miếng tản nhiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MY000605.01 [T70P/T100] Vòng đệm chống thấm nước cho bánh xe cuộn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.SJ.J00967.02 [T70P/T100] Xốp dẫn điện (20 x 3 x 1mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ001157.01 [T70P/T100] Xốp dẫn điện (4 x 3mm) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.MQ000359.01 [T70P/T100] Xốp dẫn điện Module bo mạch GPS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000052.01 [T70P/T100] Module bo mạch GPS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS004297.04 [T70P/T100] Nắp chống bụi cổng USB-A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS005445.02 [T70P/T100] Nắp Dongle 4G 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.RC.SS000056.01 [T25P] Main tay cầm điều khiển T25P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS003465-C [T25/T50/T25P] Đế cố định chân đáp M2 (Phía trước bên trái) - Cũ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006167.09 [T70P] Cánh quạt cách ly của bơm cánh quạt 7 0 0 0 0 0 0 3 0 0
BC.AG.SS000919.01 [Thùng rải T25P] Trục vít xoắn ốc cho hạt có kích thước nhỏ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS000920.01 [Thùng rải T25P] Trục vít xoắn ốc cho hạt có kích thước vừa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001075.01 [Thùng rải T70P] Trục vít xoắn ốc cho hạt có kích thước lớn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001074.01 [Thùng rải T70P] Trục vít xoắn ốc cho hạt có kích thước nhỏ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001066.01 [Thùng rải T70P] Trục vít xoắn ốc cho hạt có kích thước vừa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
YC.JG.ZS006135.03 [Thùng rải T70P] Ống lót Trục vít xoắn ốc hạt có kích thước nhỏ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001175.01 [T70P] Động cơ phía dưới của vòi phun sương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001174.01 [T70P] Động cơ phía trên của vòi phun sương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
BC.AG.SS001111.02 [Pin DB2160] Bảng mạch nắp trên của pin thông minh DB2160 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVBDSC.T25P [T25P] Dịch vụ bảo dưỡng - Sửa chữa máy dòng máy T25P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
AG.RI.VNDVBDSC.T70P [T70P] Dịch vụ bảo dưỡng - Sửa chữa máy dòng máy T70P 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Mã Linh Kiện Tên linh Kiện HCM BL LA GR TM AG TN HN ST
New Record
You can use letters, numbers & periods